Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 4558 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Molecular thermodynamics and transport phenomena: Complexities of scales in space and time / Michael H.Peters . - New York; McGraw-Hill, 2005 . - 177 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00385
  • Chỉ số phân loại DDC: 530.13
  • 2 Toàn bộ văn bản pháp luật lĩnh vực xây dựng / . - :Sb , . - 4Tr. ; m
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/ebooks/ebook-2023/van-ban-phap-luat-linh-vuc-xay-dung_1211093234.doc
  • 3 " Khun Chương" khảo dị / Quán Vi Miên . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 899tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07497
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • 4 "Hảy súng khon" bản trường ca khát vọng vô tận (Giới thiệu) / Lê Thúy Quỳnh . - H. : NXB Hội nhà văn, 2017 . - 447tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06008
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 5 "Táy Pú Xấc" đường chinh chiến dựng Mường thời ông cha của người Thái vùng Tây Bắc - Việt Nam (Từ đầu thế kỷ XI đến giữa thế kỷ XX) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Văn Hòa . - H. : Sân khấu, 2016 . - 831tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05734
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 6 10 huyền thoại Viking hay nhất mọi thời đại / Michael Cox; Nguyễn Tuấn Việt dịch . - Tp. HCM. : NXB Trẻ, 2013 . - 216tr. ; 20cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 398.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-huyen-thoai-Viking-hay-nhat-moi-thoi-dai_Michael-Cox_2013.pdf
  • 7 10 vạn câu hỏi vì sao? : Tri thức thế ký 21 : Khoa học vũ trụ / Nguyễn Văn Mậu biên dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 622tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 520
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Khoa-hoc-vu-tru_Nguyen-Van-Mau_2010.pdf
  • 8 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vũ trụ / Đức Anh sưu tầm, tuyển chọn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Dân trí, 2016 . - 200tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vu-tru_Duc-Anh_2016.pdf
  • 9 10 vạn câu hỏi vì sao? : Vũ trụ kỳ bí / Mai Vinh, Ngọc Lan biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 179tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 523.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-van-cau-hoi-vi-sao_Vu-tru-ky-bi_Mai-Vinh_2015.pdf
  • 10 100 kỳ quan thế giới / Duy Nguyên biên dịch; Trương Thảo hiệu đính . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2015 . - 343tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07784, PD/VV 07785, PM/VV 05849, PM/VV 05850
  • Chỉ số phân loại DDC: 930
  • 11 100 selected stories / O. Henry . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 1995 . - 735p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00923
  • Chỉ số phân loại DDC: 813.52 F 20
  • 12 143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất = 143 best model English essay&writings / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Thanh Hải hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 325 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04372, PNN 00100-PNN 00103
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 150 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ hành chính văn phòng / Nguyễn Thị Thu Vân, Nguyễn Thị Thu Hà (ch.b.), Nguyễn Thị La.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2013 . - 271tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 651.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/150-cau-hoi-dap-ve-nghiep-vu-hanh-chinh-van-phong_Nguyen-Thi-Thu-Van_2013.pdf
  • 14 180 câu hỏi đáp pháp luật Việt Nam về bảo vệ môi trường, xử phạt các vi phạm và hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường 2012 . - H. : Lao động, 2012 . - 435tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04224-PD/VT 04226, PM/VT 06299, PM/VT 06300
  • Chỉ số phân loại DDC: 344
  • 15 1988 tôi muốn trò chuyện với thế giới / Hàn Hàn ; Dương Phong, Diệu Linh dịch . - H. : Lao động, 2013 . - 299tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03896-PD/VV 03900
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 16 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 17 20,000 + word : Spelled and divided for quick reference / Mary Margaret Hosler . - 10th ed. - USA : Mc Graw Hill, 1996 . - 289p. ; 12cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00363
  • Chỉ số phân loại DDC: 428.1
  • 18 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350
  • Chỉ số phân loại DDC: 342
  • 19 202 quốc gia và vùng lãnh thổ . - Hà Nội: Thông Tấn, 2003 . - 615 tr; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02346, Pd/vt 02347
  • Chỉ số phân loại DDC: 909
  • 20 21st century astronomy / Jeff Hester, David Burstein, Ronald Greeley . - New York : W. W. Norton & Company, 2000 . - 615tr. ; 28cm + 01 CD Rom
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01374, SDH/LT 01375
  • Chỉ số phân loại DDC: 520
  • 21 24 giờ trong đời người đàn bà / Zweig Stefan ; Người dịch: Dương Tường, Phùng Đệ, Lê Thi . - H. : Văn học, 2016 . - 394tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07865, PD/VV 07866, PM/VV 05912, PM/VV 05913
  • Chỉ số phân loại DDC: 833.912
  • 22 4 nguyên tắc lãnh đạo dựa trên giá trị : Từ giá trị đến hành động / Harry M.J. Kraemer; Dịch: Trần Thị Tuyết . - H. : Hồng Đức, 2014 . - 308tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09012-PD/VV 09014, PM/VV 06182, PM/VV 06183
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 23 50 - Hồi ký không định xuất bản / Quốc Bảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn : Saigonbooks, 2017 . - 242tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06973, PD/VV 06974, PM/VV 05526-PM/VV 05528
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 24 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07718
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 25 50 sắc thái = Fifty shades freed. Tập 3, Tự do / E. L. James ; Người dịch: Đăng Ngọc . - H. : Lao động, 2015 . - 711 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05367-PD/VV 05370, PM/VV 04590
  • Chỉ số phân loại DDC: 823
  • 26 50 sắc thái = Fifty shades of darker. Tập 2, Đen / E. L. James ; Người dịch: Vân Khánh, Đăng Ngọc . - H. : Lao động, 2014 . - 659 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05359-PD/VV 05362, PM/VV 04597
  • Chỉ số phân loại DDC: 823
  • 27 50 sắc thái = Fifty shades of grey. Tập 1, Xám / E. L. James ; Người dịch: Tường Vy . - H. : Lao động, 2015 . - 631 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05355-PD/VV 05358, PM/VV 04589
  • Chỉ số phân loại DDC: 823
  • 28 50 sắc thái: Xám / E. L. James ; Người dịch: Thiên Vu, Cẩm Chi . - H. : Lao động, 2015 . - 755 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05363-PD/VV 05366, PM/VV 04557
  • Chỉ số phân loại DDC: 823
  • 29 60 năm sinh trong hoa giáp / Vũ Đức Huynh; Hđ: Vũ Văn Chinh . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 244tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08759-PD/VV 08761, PM/VV 06337, PM/VV 06338
  • Chỉ số phân loại DDC: 133
  • 30 80 ngày vòng quanh thế giới = Around the world in eighty days / Jules Verne ; Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 144tr. : tranh màu ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06850, PD/VT 07143, PM/VT 09537, PM/VT 09538
  • Chỉ số phân loại DDC: 843
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152
    Tìm thấy 4558 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :