1 | | An introduction to reliability and maintainability engineering / Charles E. Ebeling . - New York : McGraw Hill, 1997 . - 486p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 620.004 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-reliability-and-maintainability-engineering_Charles-Ebeling_1997.pdf |
2 | | Biện pháp nâng cao vai trò của nhà nước trong phát triển kinh tế biển ở Hải Phòng / Quách Thị Hà, Phan Văn Chiêm, Ngô Văn Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00974 Chỉ số phân loại DDC: 320 |
3 | | Biện pháp thúc đẩy xuất khẩu vải thiều Bắc Giang vào thị trường Nhật Bản cho Công ty TNHH Chánh Thu / Trần Yến Linh, Đinh Thị Minh Thu, Phạm Như Quỳnh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20097 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Cần thiết phát triển đội tàu container Việt Nam tuyến feeder nội địa kết nối cảng đầu mối Cái Mép - Thị Vải / Nguyễn Hữu Hùng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.76-80 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Consumer education and economics / Ross .E Lowe, Charles A. Malonf, Annette R. Jacobson . - 4th ed. - New York : McGraw Hill, 1997 . - 592p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01080 Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Consumer-education-and-economics_4ed_Ross-E.Lowe_1997.pdf |
6 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận loại hàng vải nhựa PP xuất FCL tại Cargotrans Việt Nam/ Phạm Thị Thu Hiền, Đào Thị Thu Thảo, Trần Tiến Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21137 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đánh giá vai trò kết nối của các cảng cạn tại khu vực phía Bắc của Việt Nam / Nguyễn Thụy Khang, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Đăng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20801 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Energy efficiency and energy management handbook / liya lliev . - Bulgaria : Knxb., 2011 . - 205p ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 629 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Energy%20Efficiency%20and%20Energy%20Management%20Handbook.pdf |
9 | | Energy efficiency design index (EEDI) . - 2013 Chỉ số phân loại DDC: 629 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Energy%20Efficiency%20Design%20Index%20EEDI%20Related%20Guidelines.pdf |
10 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại vải Việt Nam tại thị trường Nhật Bản / Lê Thị Thảo, Đỗ Thị Vân Anh, Hoàng Gia Linh; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20102 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Giải pháp thu hút hàng hóa trung chuyển nội địa đến các bến cảng khu vực Cái Mép-Thị Vải / Bùi Thiên Thu . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.93-96 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Lập phương án xuất khẩu khẩu trang vải sang Mỹ theo hồ sơ mời thầu của Công ty TNHH Vinamask / Vũ Hoài Linh, Bùi Phương Mai, Nguyễn Thị Mai Oanh; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19578 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Lập phương án xuất khẩu trái vải sang Australia / Phạm Thị Nguyệt Hài, Đào Thu Hiền, Trần Xuân Yến; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 69tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17927 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lợi ích kinh tế - xã hội của việc bảo hộ sở hữu trí tuệ ở các nước đang phát triển / Shahid Alikhan . - H. : Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới, 2007 . - 194tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 03051, Pd/vt 03052, Pm/vt 05579, Pm/vt 05580, PM/VT 10390 Chỉ số phân loại DDC: 346.04 |
15 | | Nghề dệt của người Thái đen ở MườngThanh / Tòng Văn Hân . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 575tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06006 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Nghiên cứu đẩy mạnh xuất khẩu vải thiều sang thị trường Australia / Trần Thị Hải Hà, Hoàng Minh Ngọc, Vũ Thanh Tùng; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17252 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
17 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp bảo đảm ATHH cho việc dẫn các tàu siêu trường, siêu trọng vào các cảng nước sâu khu vực Cái Mép-Thị Vải / Hoàng Thanh Bình; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04779 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Nghiên cứu phương án xuất khẩu vải thiều Thanh hà sang thị trường Trung Quốc trong giai đoạn 2021-2026 / Đinh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Minh Quang, Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19581 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Nghiên cứu qui trình nhập khẩu cho lô hàng vải từ Trung Quốc của Tổng công ty Đức Giang / Phạm Mỹ Hà, Phạm Thị Huế, Nguyễn Ái Thùy Dương; Nghd.: Huỳnh Tất Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19633 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Nghiên cứu sử dụng vải địa kỹ thuật, lưới địa kỹ thuật để nâng cao ổn định công trình giao thông / Phùng Như Thành; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01935 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Nghiên cứu tiềm năng xuất khẩu quả vải sang thị trường Nhật Bản / Vũ Thị Thu Huyền, Lê Thị Diệu Hương, Nguyễn Như Mai; Nghd.: Đoàn Trong Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19026 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Recommendations to improve the import procedure of fabric at Dong Tai global logistics and trading Co.,LTD / Nguyen Tran Nguyet Minh; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15415 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Reliability in power electronics and electrical machines : Industrial applications and performance models / by Shahriyar Kaboli and Hashem Oraee . - 1 online resource (PDFs (481 pages)) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/79.%20Reliability%20in%20Power%20Electronics%20and%20Electrical%20Machines%20-%20Industrial%20Applications%20and%20Performance%20Models.pdf |
24 | | The Role of Automation in Complex System Failures/ Shawna J.Perry,Richarch Cook,Robert Wears . - America: 2005 . - 30p.; cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/The%20Role%20of%20Automation%20in%20Complex%20System%20Failures |
25 | | The role of HaiPhong port to the economic development of its city / Nguyễn Thế Sơn; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 48tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18068 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Số 3 - Sông Thị Vải / Hoàng Đức Minh; Nghd.: Nguyễn Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16930, PD/TK 16930 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến luồng và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng quốc tế Thị Vải cho tàu trọng tải 6000TEU / Phạm Tôn Quyền; Nghd.: ThS. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 250tr. ; 30cm + 20 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07789, Pd/Tk 07789 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
28 | | Thúc đẩy xuất khẩu vải thiều Việt Nam sang EU / Đồng Thị Minh Anh, Đỗ Thị Ngọc Châm, Nguyễn Thị Diệp Hồng; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19617 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
29 | | Tiêu chuẩn ngành 22TCN 248-98: Vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu - Tiêu chuẩn thiết kế, thi công và nghiệm thu . - 6tr. ; 30cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/22_CTNM%20522_N%E1%BB%81n%20v%C3%A0%20M%C3%B3ng%20c%C3%A1c%20c%C3%B4ng%20tr%C3%ACnh%20th%E1%BB%A7y_22TCN24898Vaidiakythuat.pdf |
30 | | Tổ chức giao nhận lô hàng vải giả da nhập khẩu tại kho CFS Viconship của công ty TNHH THKN GLS Việt Nam / Dương Quốc Việt, Tạ Thúy Vy, Đinh Quang Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20769 Chỉ số phân loại DDC: 338 |