1 | | Các giải pháp ngăn ngừa bám bẩn của sinh vật biển liên hệ thống ống, thiết bị và vỏ tàu thủy / Nguyễn Ngọc Hoàng, Phạm Văn Việt . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 50, tr.15-19 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Cơ học kết cấu tàu thuỷ. P. 1, Cơ học kết cấu thân tàu và công trình nổi / Trần Công Nghị, Trần Văn Vân, Ngô Quý Tiệm (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 378tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01625, Pd/vt 01626, PD/VT 03595, Pm/vt 00495, Pm/vt 03678-Pm/vt 03685, Pm/vt 05435, Pm/vt 05436 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
3 | | Đánh giá độ bền dọc chung thân tàu khi hoạt động trong khu vực biển Việt Nam / Lê Văn Hạnh; Nghd.: Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 135tr. ; 30cm + 01 tóm tắt, 01 phụ lục Thông tin xếp giá: SDH/TS 00005, SDH/TS 00005-1, SDH/TS 00005-2 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000005%20-%20LE%20VAN%20HANH-10p.pdf |
4 | | Đánh giá độ bền giới hạn của kết cấu tấm vỏ tàu có nẹp gia cường chịu tải trọng kết hợp / Đoàn Văn Tuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 22tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01389 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Fiberglass boat design and construction / Robert.T Scott . - 2nd. - Newjesey, 1996 . - 140 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01006 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Fitting out your boat in fibreglass or wood / Michael Naujok . - Gemany, 2003 . - 158p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01002 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Hull structural surveys. Vol. 2 / IMO . - London : IMO, 1992 . - 476p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00138 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000138%20-%20Hull_and_Structural_Survey_Parts_Volume2-Model_Course3.07.pdf |
8 | | Mô hình hóa đặc tính vỏ tàu, chân vịt trên tàu biển chở hàng tổng hợp trong điều kiện khai thác bình thường / Lương Công Nhớ, Đỗ Đức Lưu, Trần Ngọc Tú . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.4-8 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tình trạng vỏ tàu, chân vịt và điều kiện hành hải tới mức tiêu thụ nhiêu liệu động cơ diesel tàu thủy / Nguyễn Huy Hào . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01281 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Nghiên cứu biến dạng thứ cấp của kết cấu hàn và các giải pháp công nghệ nhằm hạn chế biến dạng thứ cấp trong kết cấu hàn vỏ tàu / Vũ Anh; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 115 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00686 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Nghiên cứu cải thiện chất lượng thủy động lực học đối với thiết kế hình dáng vỏ tàu lướt cỡ nhỏ phục vụ công tác tuần tra ven biển / Lưu Quang Hưng; Nghd.: Đinh Khắc Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01797 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Nghiên cứu chuyển pha và các dạng khuyết tật tổ chức của mối hàn thép cacbon trong kết cấu vỏ tàu thủy / Lê Thị Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01060 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
13 | | Nghiên cứu đặc tính vỏ tàu, chân vịt của tàu Container Fortune Navigator (Vosco) trong khai thác trên biển tuyến Bắc - nam giai đoạn 2014-2020 / Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 35tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01353 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
14 | | Nghiên cứu đề xuất chọn phương pháp làm sạch vỏ tàu biển thân thiện môi trường ở Việt nam / Phan Thị Thùy, Nguyễn Thị Kim Ngân, Vũ Hương Ly, Trương Khải Phước Thành; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18273 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Nghiên cứu xây dựng cơ sở dữ liệu số của vỏ tàu và chân vịt trong thiết kế đóng mới tàu biển cho khai thác kỹ thuật/ Phạm Văn Ngọc, Đỗ Đức Lưu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 30tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01551 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam(CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 675tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04929 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 2 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 459tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04930 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 3 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 618tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04931 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 4 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 446tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04932 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 5 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 295tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04933 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 6 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 607tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04934 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 7 = Rules for the classification and construction of sea - going steel ships : Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 21 : 2010/BGTVT / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 227tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04935 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Sổ tay công nghệ đóng tàu / Đỗ Thái Bình . - H. : Xây dựng, 2018 . - 686tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07024-PD/VT 07026, PM/VT 09458-PM/VT 09464 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Structural modeling in strength analysis of marine propeller blades-a case study / Thẩm Bội Châu; Nghd.: Marek L. Szwabowicz . - Gdynia : Akademia Morska w Gdynia, 2011 . - 226p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00027 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000027%20-%20THAM%20BOI%20CHAU-10p.pdf |
25 | | Tấm và vỏ / S. P. Timoshenko ; Nguyễn Khải, Phạm Hồng Giang, Vũ Thành Hải dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1971 . - 667tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 620.11282 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tam-va-vo_X.P.Timoshenko_1971.pdf |
26 | | Thiết kế tàu bách hoá trọng tải 15.000t, vận tốc 14 hl/h chạy tuyến Sài Gòn - Nhật Bản / Trương Đức Bình;Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 203 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08428, PD/TK 08428 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu chở dầu chạy tuyến Dung Quất (Việt Nam)- Tây Âu, trọng tải 25000T, lắp máy 15000CV / Nguyễn Quang Trung; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 201 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08427, PD/TK 08427 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 13.500T, tốc độ 14 hl/h chạy cấp không hạn chế / Nguyễn Huy Tuấn; Nghd.: Ths Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 161 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08429, PD/TK 08429 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 17000T tốc độ 14 hl/h chạy tuyến Vũng Tàu - Nhật Bản / Vũ Ngọc Đoan; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 179 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08445, PD/TK 08445 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu chở gỗ Ph=9500T vận tốc - 12,5 hl/h.Chạy tuyến miền Trung Việt Nam - Nhật Bản / Bùi Đình Vinh; Nghd.: Th.s Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 167 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08425, PD/TK 08425 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |