1 | | Bài giảng hệ thống thông tin vệ tinh / Bộ môn Điện tử - Viễn thông. Khoa Điện - Điện tử tàu biển. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2010 . - 43tr Chỉ số phân loại DDC: 384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-he-thong-thong-tin-ve-tinh_Khoa-Dien_2010.pdf |
2 | | Băng tần sử dụng trong thông tin vệ tinh / Ths. Lưu Vĩnh Tú . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 325, tr. 16-21 Chỉ số phân loại DDC: 384.5 |
3 | | Các hệ thống thông tin vệ tinh. T. 1 / Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt,[d.] . - H. : Bưu điện, 2001 . - 561tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02999, Pm/vv 02840 Chỉ số phân loại DDC: 384 |
4 | | Các hệ thống thông tin vệ tinh. T. 2 / Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt,[d.] . - H. : Bưu điện, 2001 . - 694tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03000, Pm/vv 02841 Chỉ số phân loại DDC: 384 |
5 | | Các loại anten cho đầu cuối thuê bao trong hệ thống thông tin vệ tinh / Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10061, PD/TK 10061 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Các ứng dụng của thông tin vệ tinh / Ths. Vũ Duy Thịnh . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 325, tr. 22-26 Chỉ số phân loại DDC: 384 |
7 | | Cách thức thực hiện chế độ vi sai trong hệ thống hàng hải vệ tinh toàn cầu GPS và GLONASS / Phạm Kỳ Quang . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 7, tr. 45-46 Chỉ số phân loại DDC: 384.5 |
8 | | Celestial navigation / Frances W. Wright . - 2nd ed. - Taiwan : Macy Publication Company, 1983 . - 130p. ; 28cm Thông tin xếp giá: CELNA 0020 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
9 | | Dẫn đường vệ tinh / Trần Đức Inh . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 227 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05505, PD/VV 04405-PD/VV 04410, PM/VT 07543-PM/VT 07545 Chỉ số phân loại DDC: 629.46 |
10 | | Digital communications by satellite / J. J. Spilker . - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1977 . - xiv, 672p. : ill. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00501 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Digital-communications-by-satellite_J.J.Spilker_1977.pdf |
11 | | Đa truy nhập và ứng dụng trong thông tin di động và vệ tinh / Nguyễn Văn Chiến; Nghd.: Ths. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 69tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07539, Pd/Tk 07539 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
12 | | Đặc tính kênh truyền hình trong thông tin vệ tinh / Ngô Thị Thu Hằng; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10787, PD/TK 10787 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Định vị vệ tinh/ Đặng Nam Chinh (Chủ biên); Đỗ Ngọc Đường . - H. : Khoa học kỹ thuật . - 290tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16140-%20T%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20gi%E1%BA%A3ng%20d%E1%BA%A1y%20Tr%E1%BA%AFc%20%C4%91%E1%BB%8Ba%20v%E1%BB%87%20tinh.pdf |
14 | | Earth observation science and applications for risk reduction and enhanced resilience in Hindu Kush Himalaya Region : A decade of experience from SERVIR / Birendra Bajracharya, Rajesh Bahadur Thapa, Mir A. Matin editors . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xxxiii, 375p. : illustrations (chiefly color), color maps ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 363.7387409549 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Earth-observation-science-and-applications..._Birendra-Bajracharya_2021.pdf |
15 | | Fundamentals of inertial navigation, satellite-based positioning and their integration / Aboelmagd Noureldin, Tashfeen B. Karamat, Jacques Georgy . - Heidelberg : Springer, 2013 . - 313p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04766, PM/LT 06607, PM/LT 06608 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-inertial-navigation-satellite-based-positioning-and-their-integration_Aboelmagd-Noureldin_2013.pdf |
16 | | Global satellite navigation system glonass : Interface control document . - England : Icao, 1997 . - 51p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00107 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Global-satellite-navigation-system-glonass_1997.pdf |
17 | | GPS Interface control document . - Alexandria : Navtech Seminars, 2001 . - 138p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00179 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
18 | | Handbook for marine radio communication / W.G. Williamson . - London : Lloyd's of London Press Ltd., 1993 . - 384p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01115-Pd/Lv 01117, Pm/Lv 01279-Pm/Lv 01285 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Handbook-for-marine-radio-communication_W.G.Williamson_1993.pdf |
19 | | Hàng hải kỹ thuật : Dẫn đường hàng hải bằng vệ tinh / Trần Cảnh Vinh . - HCM. : Trường Đại học Giao thông vận tải Tp.HCM., 2003 . - 105tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hang-hai-ky-thuat_Dan-duong-hang-hai-bang-ve-tinh_Tran-Canh-Vinh_2003.pdf |
20 | | Hàng hải vệ tinh định vị toàn cầu/ Trần Đắc Sửu . - Hải Phòng: Đại học hàng hải, 1992 . - 132 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01771, Pm/vv 03889 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
21 | | Hệ thống AIS vệ tinh tầm thấp leo và nghiên cứu phương pháp khử nhiễu trong máy thu AIS vệ tinh / Đỗ Quang Anh; Nghd.: Ths. Phạm Trọng Tài . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 54 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08876, PD/TK 08876 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
22 | | Hệ thống Inmarsat Fleet 77 và cấu trúc kênh thông tin của Inmarsat Nera Fleet 77 / Vũ Văn Quang; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10064, PD/TK 10064 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Hệ thống thông tin vệ tinh. T. 1 / Thái Hồng Nhị . - H. : Bưu điện, 2008 . - 219tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-thong-tin-ve-tinh_T.1_Thai-Hong-Nhi_2008.pdf |
24 | | Hệ thống thông tin vệ tinh. T. 2 / Thái Hồng Nhị . - H. : Bưu điện, 2008 . - 205tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-thong-tin-ve-tinh_T.2_Thai-Hong-Nhi_2008.pdf |
25 | | Hệ thống vệ tinh INM-FFL EET-77. Đi sâu phân tích các ứng dụng của hệ thống / Đỗ Bá Thắng; Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2009 . - 60tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08017, Pd/Tk 08017 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
26 | | Hiện đại hóa hệ thống định vị sử dụng vệ tinh và ứng dụng trong hàng hải / Phạm Việt Hưng . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 46, tr.32-35 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Inmarsat - Maritime communications handbook . - London: Knxb, 1994 . - 181p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00584, Pd/Lt 00585, Pm/Lt 01546-Pm/Lt 01552 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
28 | | Inmarsat maritime communications handbook issues 2 . - London : Inmarsat, 1995 . - 110p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00637-SDH/Lt 00641 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000637-41%20-%20Inmarsat-maritime-communications-handbook_Issue-2_1995.pdf |
29 | | Inmarsat-C mobile earth station : Operation manual for CN114 . - 125p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02901 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
30 | | Jue-87 Inmarsat-C mobile earth station : Instruction manual . - 320p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/JUE-87%20instruction%20manual.pdf |