1 | | AutoCAD 2007 : User's guide . - USA : Autodesk, Inc., 2006 . - 1236p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.004 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/AutoCAD-2007_User's-guide_2006.pdf |
2 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03779, VKTXB1 00001-VKTXB1 00092 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
3 | | Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 1, Quy hoạch cao độ nền thoát nước đô thị / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 201 . - tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06182, PD/VT 06183, PM/VT 08517, PM/VT 08518 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Civil 3D 2013 thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. T. 2, Thiết kế đường-nút giao thông / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Xây dựng, 2015 . - 414tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06184, PD/VT 06185, PM/VT 08519, PM/VT 08520 Chỉ số phân loại DDC: 625.7 |
5 | | CSI analysis reference manual for SAP 2000, ETABS, and SAFE / CSI . - California : Computers and Structures, Inc., 2007 . - 450p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CSI-analysis-reference-manual-for-SAP-2000,-ETABS,-and-SAFE_2007.pdf |
6 | | Giáo trình vẽ kỹ thuật xây dựng : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN và dạy nghề / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng . - H. : Giáo dục, 2005 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ve-ky-thuat-xay-dung_Nguyen-Quang-Cu_2005.pdf |
7 | | Hướng dẫn sử dụng chương SAP 2000 phân tích - tính toán kết cấu và cầu (CTĐT) / Vũ Văn Toản . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01664, Pd/vt 01665 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
8 | | Hướng dẫn sử dụng chương trình SAP - 2000 : Phân tích - Tính toán kết cấu và cầu / Nguyễn Viết Trung, Vũ Văn Toản . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 164tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/vt 00749 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
9 | | Hướng dẫn tính toán kết cấu theo chuyên đề SAP 2000 / Hồ Đình Thái Hòa . - H. : Thống kê, 2003 . - 938tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02550 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
10 | | Introduction to AutoCAD 2011 : 2D and 3D design / Alf Yarwood . - Amsterdam : Elsevier Ltd., 2010 . - 442p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.004 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-AutoCAD-2011_2D-and-3D-design_Alf-Yarwood_2010.pdf |
11 | | Introduction to AutoCAD 2020 : 2D and 3D design / Bernd S. Palm . - Oxon : Routledge, 2020 . - 426p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.004 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-AutoCAD-2020_2D-and-3D-design_Bernd-S.Palm_2020.pdf |
12 | | Khai thác và ứng dụng SAP 9.0 trong tính toán thiết kế xây dựng và kiến trúc : Tính toán kết cấu / Hoàng Dũng, Kim Hải, Quang Huy biên soạn . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 270p. ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Khai-thac-va-ung-dung-SAP-9.0_Hoang-Dung_2006.pdf |
13 | | Mathcad 7.0 : Giải toán phổ thông và đại học : Dành cho học sinh lớp 10, 11, 12 và sinh viện địa học, cao đẳng / Trần Thanh Liêm, Huỳnh Thị Phương Thảo, Trần Huỳnh Phương Trúc . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 1999 . - 225tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mathcad-7.0_Giai-toan-pho-thong-va-dai-hoc_Tran-Thanh-Liem_1999.pdf |
14 | | Phân tích thiết kế kết cấu bằng phần mềm SAP 2000. T. 2, Ứng dụng nâng cao / Bùi Đức Vinh . - H. : Thống kê, 2001 . - 236tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01662, Pd/vt 01663, SDH/vt 00754 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
15 | | Phân tích và thiết kế kết cấu bằng phần mềm SAP 2000. T. 1, Ứng dụng cơ bản / Bùi Đức Vinh . - H. : Thống kê, 2001 . - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01660, Pd/vt 01661 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
16 | | Phần mềm SAP 2000 ứng dụng vào tính toán kết cấu công trình / Đỗ Văn Đệ chủ biên; Nguyễn Quốc Tới, Nguyễn Khắc Nam, Hoàng Văn Thắng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 242tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05209, PM/VT 07491 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
17 | | Random signals for engineers using MATLAB and Mathcad / Richard C. Jaffe . - New York : AIP Press; Springer, 2000 . - xv, 374p. : ill. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00507 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/Random-signals-for-engineers-using-MATLAB-and-Mathcad_Richard-C.Jaffe_2000.pdf |
18 | | Sap 2000 - V11.04 : Tính toán công trình cảng và công trình bờ biển / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2010 . - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05242, PM/VT 07389 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | SAP 2000 phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện / Vũ Hoàng Hưng chủ biên, Vũ Thành Hải, Nguyễn Quang Hùng .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2015 . - 477tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05932, PD/VT 05933, PM/VT 08267, PM/VT 08268 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
20 | | SAP 2000-V11.04 : Tính toán công trình cảng và công trình bờ biển / Nguyễn Viết Trung ch.b; Nguyễn Thành Trung . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 155tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06093, PD/VT 06094, PM/VT 08416, PM/VT 08417 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
21 | | Sử dụng SAP 2000 trong tính toán kết cấu. T. 3 / Phạm Quang Nhật, Phùng Mạnh Tiến dịch (CTĐT) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000 . - 198tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01658, Pd/vt 01659, Pm/Vt 00372 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
22 | | Sử dụng SAP 2000 trong tính toán kết cấu. T. 1 / Phạm Quang Nhật, Nguyễn Hồng Ân dịch (CTĐT) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000 . - 233tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01654, Pd/vt 01655, SDH/vt 00750-SDH/vt 00752 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
23 | | Sử dụng SAP 2000 trong tính toán kết cấu. T. 2 / Phạm Quang Nhật, Phùng Mạnh Tiến dịch (CTĐT) . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2000 . - 480tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01656, Pd/vt 01657, Pm/Vt 00373-Pm/Vt 00376 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
24 | | Thiết kế cầu treo dây võng / Nguyễn Viết Trung (c.b), Hoàng Hà . - H. : Xây dựng, 2004 . - 224tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 624.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thiet-ke-cau-treo-day-vong_Nguyen-Viet-Trung_2004.pdf |
25 | | Thiết kế cầu treo dây võng / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05249, PD/VT 05493-PD/VT 05495, PM/VT 07449, PM/VT 07889, PM/VT 07890 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
26 | | Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad ( CTĐT) / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Vũ Văn Toản, Trần Thu Hằng . - H. : Xây dựng, 2009 . - 225tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05233, PD/VT 05543, PD/VT 05544, PM/VT 07374, PM/VT 07935-PM/VT 07937 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
27 | | Ứng dụng phần mềm SAP 2000 giải bài toán kết cấu công trình / Nguyễn Hải Hưng chủ biên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05906, PD/VT 05907, PM/VT 08189, PM/VT 08190 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
28 | | Vẽ kỹ thuật xây dựng (CTĐT) / Nguyễn Quang Cự . - In lần 2 có chỉnh sửa. - H. : Giáo dục, 1995 . - 224tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03757, VKTXL1 00004, VKTXL1 00026, VKTXL1 00028, VKTXL1 00097, VKTXL1 00103, VKTXL1 00112 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
29 | | Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 : Dùng cho sinh viên nghành: KTD, XDD . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 54tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
30 | | Vẽ kỹ thuật xây dựng 2/ Nguyễn Xuân Lộc . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải . - 56tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16607_V%E1%BA%BD%20k%E1%BB%B9%20thu%E1%BA%ADt%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng%202.pdf |