1 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1997 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: VKTB1 00044, VKTB1 00045, VKTB1 00048, VKTB1 00086, VKTB1 00118, VKTB1 00123, VKTB1 00138, VKTB1 00144, VKTB1 00148, VKTB1 00159, VKTB1 00160, VKTB1 00163, VKTB1 00171, VKTB1 00182, VKTB1 00197, VKTB1 00205, VKTB1 00219, VKTB1 00221, VKTB1 00222, VKTB1 00224 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
2 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1, P. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 2009 . - 75tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai_tap_ve_ky_thuat_co_khi_tap_1_nxb_giao_duc_2009_tran_huu_que_169_trang_2_3467_2.pdf |
3 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 1994 . - 95tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VKTB2 00001-VKTB2 00092 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
4 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1.P1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 2009 . - 75tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai_tap_ve_ky_thuat_co_khi_tap_1_nxb_giao_duc_2009_tran_huu_que_169_trang_1_9523.pdf |
5 | | Engineering drawing / M.B. Shah, B.C. Rana . - 2nd ed. - Delhi : Pearson Education, 2009 . - 567p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-drawing_2ed_M.B.Shah_2009.pdf |
6 | | Engineering drawing with worked examples. Vol. 1 / M.A. Parker . - 3rd ed. - Cheltenham : Stanley Thornes, 1991 . - 230p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00048 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-drawing-with-worked-examples_Vol.1_3ed_M.A.Parker_1991.pdf |
7 | | Engineering drawing with worked examples. Vol. 2 / M.A. Parker . - 3rd ed. - Cheltenham : Stanley Thornes, 1992 . - 272p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00047 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Engineering-drawing-with-worked-examples_Vol.2_3ed_M.A.Parker_1992.pdf |
8 | | Manual of engineering drawing / Colin H. Simmons, Dennis E. Maguire . - 2nd ed. - Amsterdam ; Boston : Elsevier, Newnes, 2004 . - 298p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Manual-of-engineering-drawing_2ed_Colin-H.Simmons_2004.pdf |
9 | | Textbook of engineering drawing / K. Venkata Reddy . - 2nd ed. - Hyderabad [India] : BS Publications, 2008 . - 1 volume (various pagings) : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Textbook-of-engineering-drawing_2ed_K.Venkata-Reddy_2008.pdf |
10 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí : Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật. T. 1 / Trần Hữu Quế chủ biên, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 227tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ve-ky-thuat-co-khi_T.1_Tran-Huu-Que_2009.pdf |
11 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế . - H. : Giáo dục, 2005 . - 163tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ve-ky-thuat-co-khi_T.1_Tran-Huu-Que_2005.pdf |
12 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế ch.b, Nguyễn Văn Tuấn, Đặng Văn Cứ . - H. : Giáo dục, 2009 . - 229tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/V%E1%BA%BD%20K%E1%BB%B9%20Thu%E1%BA%ADt%20C%C6%A1%20Kh%C3%AD%20T%E1%BA%ADp%201%20(NXB%20Gi%C3%A1o%20D%E1%BB%A5c%202009)%20-%20Tr%E1%BA%A7n%20H%E1%BB%AFu%20Qu%E1%BA%BF,%20229%20Trang.pdf |
13 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế ch.b, Nguyễn Văn Tuấn, Đặng Văn Cứ . - H. : Giáo dục, 2009 . - 242tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/V%E1%BA%BD%20K%E1%BB%B9%20Thu%E1%BA%ADt%20C%C6%A1%20Kh%C3%AD%20T%E1%BA%ADp%202%20(NXB%20Gi%C3%A1o%20D%E1%BB%A5c%202009)%20-%20Tr%E1%BA%A7n%20H%E1%BB%AFu%20Qu%E1%BA%BF,%20242%20Trang.pdf |
14 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 4 có bổ sung. - H. : Giáo dục, 1998 . - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03756, PD/VT 03790-PD/VT 03799, VKTL2 00001-VKTL2 00025, VKTL2 00027-VKTL2 00080, VKTL2 00082-VKTL2 00093, VKTL2 00095-VKTL2 00115, VKTL2 00117, VKTL2 00121-VKTL2 00146, VKTL2 00148-VKTL2 00226, VKTL2 00228-VKTL2 00356, VKTL2 00358-VKTL2 00380 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
|