1 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | A study on evaluation of Chua Ve terminal's operational performance / Hàn Khải Cương; Nghd.: Nguyen Thi Thu Huyen . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17904 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | AutoCAD 2007 : User's guide . - USA : Autodesk, Inc., 2006 . - 1236p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.004 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/AutoCAD-2007_User's-guide_2006.pdf |
4 | | AutoCad 2D : Dùng cho phiên bản AutoCad 2018 / Nguyễn Văn Huy . - Kxđ. : Breesa, 2018 . - 225tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 006.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Autocad-2D_Nguyen-Van-Huy_2018.pdf |
5 | | Bài giảng vẽ kỹ thuật / Bộ môn Hình họa - Vẽ kỹ thuật . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Ve-ky-thuat-18302_Bo-mon-Hinh-hoa_2019.pdf |
6 | | Bài giảng vẽ kỹ thuật 1 / Bộ môn Hình họa - Vẽ kỹ thuật . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 57tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Ve-ky-thuat-1_18302_2018.pdf |
7 | | Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - Tái bản lần thứ mười lăm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 150tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06400, PM/VT 08708, PM/VT 08709 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
8 | | Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự chủ biên, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - H. : Giáo dục, 1996 . - 150tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-hinh-hoc-hoa-hinh_1996.pdf |
9 | | Bài tập vẽ kỹ thuật : Dùng cho hệ cao đẳng / Nguyễn Thị Mỵ . - Tp. HCM : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 100tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Ve-ky-thuat_Nguyen-Thi-My_2009.pdf |
10 | | Bài tập vẽ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ cao đẳng, biên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 2007 . - 202tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Ve-ky-thuat_Tran-Huu-Que_2007.pdf |
11 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 1997 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: VKTB1 00044, VKTB1 00045, VKTB1 00048, VKTB1 00086, VKTB1 00118, VKTB1 00123, VKTB1 00138, VKTB1 00144, VKTB1 00148, VKTB1 00159, VKTB1 00160, VKTB1 00163, VKTB1 00171, VKTB1 00182, VKTB1 00197, VKTB1 00205, VKTB1 00219, VKTB1 00221, VKTB1 00222, VKTB1 00224 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
12 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 167tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Ve-ky-thuat-co-khi_T.1_Tran-Huu-Que_2009.pdf |
13 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 166tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06404, PM/VT 08702, PM/VT 08703 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
14 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 1, P. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 2009 . - 75tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai_tap_ve_ky_thuat_co_khi_tap_1_nxb_giao_duc_2009_tran_huu_que_169_trang_2_3467_2.pdf |
15 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 1994 . - 95tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: VKTB2 00001-VKTB2 00092 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
16 | | Bài tập Vẽ kỹ thuật cơ khí. T. 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06406, PM/VT 08736, PM/VT 08737 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
17 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1.P1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Giáo dục, 2009 . - 75tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 604.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/bai_tap_ve_ky_thuat_co_khi_tap_1_nxb_giao_duc_2009_tran_huu_que_169_trang_1_9523.pdf |
18 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng / Phạm Thị Lan, Nguyễn Thị Thảo Nguyên, Hoàng Công Vũ, Hứa Thành Thân . - H. : Xây dựng, 2021 . - 124tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07996, PM/VT 10984, PM/VT 10985 Chỉ số phân loại DDC: 624.076 |
19 | | Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06402, PM/VT 08712, PM/VT 08713 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
20 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03779, VKTXB1 00001-VKTXB1 00092 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
21 | | Bản vẽ kỹ thuật - tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế dịch . - H. : Giáo dục, 1998 . - 406tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01215, Pd/vt 01216, Pm/vt 00842, Pm/vt 03172-Pm/vt 03177 Chỉ số phân loại DDC: 604.202 |
22 | | Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế . - H. : Giáo dục, 1998 . - 400tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01117, Pd/vt 01118, Pm/Vt 00257-Pm/Vt 00273, Pm/vt 02740-Pm/vt 02742, Pm/vt 05443, Pm/vt 05444 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
23 | | Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học Xây dựng, 1977 . - 165tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00106 Chỉ số phân loại DDC: 624.022 |
24 | | Bản vẽ máy xây dựng. T. 1 / Đoàn Tài Ngọ . - H. : Đại học xây dựng, 1977 . - 279tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00580 Chỉ số phân loại DDC: 624.022 |
25 | | Becoming an architect : A guide to careers in design / Lee W. Waldrep . - 3rd ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014 . - 350p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02704, SDH/LT 02705 Chỉ số phân loại DDC: 720.23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Becoming-an-architect_A-guide-to-careers-in-design_3ed_Lee-W.Waldrep_2014.pdf |
26 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân sự chi nhánh cảng Chùa Vẽ-Công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Dương Quang Đăng ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03872 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của cảng Chùa Vẽ / Phạm Thị Thùy Dung; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01999 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Bí quyết vẽ màu nước ( CTĐT ) / Huỳnh Phạm Hương Trang . - Tái bản lần thứ 5. - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2018 . - 143tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06546, PD/VT 06547, PM/VT 08836 Chỉ số phân loại DDC: 751.42 |
29 | | Building construction drawing / P. Barsukov . - M. : Mir, 1969 . - 311 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00377, Pm/Lv 00378 Chỉ số phân loại DDC: 604.202 |
30 | | Các biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực của công ty cổ phần cảng Hải Phòng-chi nhánh Cảng Chùa Vẽ / Phạm Hải Đăng, Nguyễn Thị Bích Hà, Lê Thị Hiền Mai . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20897 Chỉ số phân loại DDC: 338 |