Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 39 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Áp dụng phương pháp phân tích thứ bậc (AHP) trong lựa chọn nhà cung cấp vật tư tại CTCP vận tải biển Việt Nam (VOSCO) / Lã Thảo My, Đoàn Diệu My, Phạm Thị Nhã, Hoàng Thị Mai Liên; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19431
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Biện pháp nâng cao công tác quản lý vật tư tại công ty TNHH Tiến Đại / Phan Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Phương, Vũ Thị Phương; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 78tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17820
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Cổ phần Dược liệu & Vật tư y tế Hải Phòng/ Đỗ Mạnh Hùng; Nghd.:Nguyễn Hồng Vân, Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 78tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05018
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Communication engineering principles / Ifiok Eyo Otung . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2021 . - xxv, 912p. : illustrations ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04254
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Communication-engineering-principles_2ed_Ifiok-Eyo-Otung_2021.pdf
  • 5 Cung ứng kỹ thuật thi công xây dựng / Phạm Huy Chính . - H. : Xây dựng, 2005 . - 338tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00176-Pd/vt 00178, Pm/vt 00750-Pm/vt 00755, SDH/Vt 00783
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 6 Đề xuất ứng dụng công nghệ QR-Code trong hoạt động quản trị kho hàng tại kho vật tư của công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu quốc tế Minh Giang / Phạm Minh Ngọc, Nông Thị Lành, Đỗ Mai Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20812
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Định mức vật tư trong xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1784/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 207tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04394-PD/VT 04396, PM/VT 06453, PM/VT 06454
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 8 Định mức vật tư trong xây dựng cơ bản/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 213 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01721, Pd/vt 01722, Pm/vt 03286-Pm/vt 03288
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 9 Fundamentals of automotive technology : Principles and practice / Kirk T. VanGelder . - Burlington, Mass. : Jones & Bartlett Learning, ©2014 . - xvii, 2021p. : illustrations (chiefly color) ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03831
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.222 23
  • 10 Global logistics : New directions in supply chain management / Edited by Donald Waters . - 6th ed. - London ; Philadelphia : Kogan Page, 2010 . - xxv, 510p. : illustrations, maps ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Global-logistics_New-directions-in-supply-chain-management_6ed_Donald-Waters_2010.pdf
  • 11 Handbook of material flow analysis : For environmental, resource, and waste engineers / Paul H. Brunner, Helmut Rechberger . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2017 . - xvii, 435p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-material-flow-analysis_For-environmental,-resource,-and-waste-engineers_2ed_Paul-H.Brunner_2017.pdf
  • 12 Hoàn thiện công tác quản lý cung ứng vật tư tại công ty TNHH thương mại Việt Đức / Tống Thị Hiên; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 70tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13091
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Hoàn thiện công tác quản lý hoạt động xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị tại các doanh nghiệp đóng tàu quân đội trên thị trường Hải Phòng / Nguyễn Xuân Hai; Nghd.: Nguyễn Thanh Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02095
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Hoàn thiện công tác quản lý sử dụng vật tư phụ tùng sửa chữa thay thế phục vụ sản xuất của Công ty Xi măng Vicem Hoàng Thạch / Trần Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03664
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Hoàn thiện công tác quản lý vật tư, trang thiết bị y tế tại bệnh viện đại học y Hải Phòng / Vũ Thị Tuyết Mai; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 66tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05099
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Hoàn thiện công tác quản lý vật tư, vật liệu tại Công ty Cổ phần 484 - Cienco 4 / Nguyễn Thanh Tân; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01765
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 IAMSAR manual : International aeronautical and maritime search and rescue manual. Vol. 3 , Mobile facilities / International Maritime Organization . - 2022 ed., 12th ed. - London : International Maritime Organization, 2022 . - 1 band : illustrations ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00951
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.34 23/eng/20230216
  • 18 Introduction to logistics engineering / Edited by G. Don Taylor . - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - Various pagings : illustrations, maps ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-logistics-engineering_G.Don-Taylor_2009.pdf
  • 19 Introduction to logistics systems planning and control / Gianpaolo Ghiani, Gilbert Laporte, Roberto Musmanno . - West Sussex : John Wiley & Sons, 2004 . - xxiv, 352p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-logistics-systems-planning-and-control_Gianpaolo-Ghiani_2004.pdf
  • 20 Logistics systems : Design and optimization / Edited by Andre Langevin, Diane Riopel . - New York : Springer, 2005 . - xix, 387p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Logistics-systems_Design-and-optimization_Andre-Langevin_2005.pdf
  • 21 Managing measurement risk in building and civil engineering / Peter Williams . - Chichester, West Sussex : Wiley-Blackwell, 2016 . - xxxvi, 577p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.18 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Managing-measurement-risk-in-building-and-civil-engineering_Peter-Williams_2016.pdf
  • 22 Một số biện pháp nâng cao chất lượng nhân lực tại công ty TNHH vật tư giao thông đường bộ Hải Phòng / Vũ Thị Song Quỳnh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 95 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02402
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 23 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần vật tư TKV / Trịnh Thanh Nga; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15063
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 24 Một số biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty CP Vật tư thiết bị Nam Phong / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04210
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 25 Nghiên cứu một số biện pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán vật tư tại công ty TNHH cơ khí Mai Phương / Phạm Hằng Nga, Vũ Lan Hương, Ngô Thị Nga; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 108tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18574
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 26 Phân tích hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần dầu thực vật Tường An / Cao Hoàng Lượng, Hoàng Thị Mai Hương, Mai Thị Thu Hiền; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17426
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 27 Phân tích tình hình tài chính nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty TNHH cung ứng vật tư Đồng My / Cao Thanh Hương, Phạm Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Quỳnh Nga; Nghd.: Hoàng Thị Hồng Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 94 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17428
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 28 Quản lý vật tư tồn kho/ Nguyễn Như Phong . - ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, 2005
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 13657
  • 29 Sensing and monitoring technologies for mines and hazardous areas : Monitoring and prediction technologies / S.K. Chaulya, G.M. Prasad . - Amsterdam : Elsevier, 2016 . - xxviii, 402p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00871
  • Chỉ số phân loại DDC: 622.0285 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000871%20-%20Sensing-and-monitoring-technologies-for-mines-and-hazardous-areas_Swadesh-Chaulya_2016.pdf
  • 30 The logic of logistics : Theory, algorithms and applications for logistics managment / Julien Bramel, David Simchi-Levi . - New York : Springer, 1997 . - xiii, 281p. : illustrations : 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-logic-of-logistics_Theory-algorithms-and-applications-for-logistics-management_Julien-Bramel_1997.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 39 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :