1 | | Applying nanotechnology to the desulfurization process in petroleum engineering / Tawfik A. Saleh editor . - Hershey : Engineering Science Reference, cop. 2016 . - XVI, 555 str. : ilustr. ; 29 cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/97.%20Applying%20Nanotechnology%20to%20the%20Desulfurization%20Process%20in%20Petroleum%20Engineering.pdf |
2 | | Green synthesis of nanomaterials for bioenergy applications / Edited by Neha Srivastava, Manish Srivastava, P.K. Mishra, Vijai K. Gupta . - 1st ed. - Hoboken, NJ : Wiley-Blackwell, 2021 . - xviii, 247p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04318, SDH/LT 04457 Chỉ số phân loại DDC: 662.88 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Green-chemistry_Process-technology-and-sustainable-development_Tatsiana-Savitskaya_2021.pdf |
3 | | Handbook of research on nanoscience, nanotechnology, and advanced materials / Mohamed Bououdina, J. Paulo Davim editors . - 2014 . - 1 online resource (xxiv, 617 pages) Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/141.%20Handbook%20of%20Research%20on%20Nanoscience,%20Nanotechnology,%20and%20Advanced%20Materials.pdf |
4 | | Nanomaterials in chromatography : Current trends in chromatographic research technology and techniques / Edited by Chaudery Mustansar Hussain, PhD . - Amsterdam : Elsevier, 2019 . - xxii, 531p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04094 Chỉ số phân loại DDC: 543.8 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004094%20-%20Nanomaterials-in-chromatography_Chaudery-Mustansar-Hussain_2019.pdf |
5 | | Nanotechnology / Jeremy Ramsden . - [Place of publication not identified] : Ventus Publishing APS, 2009 . - 126p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Nanotechnology_J.Ramsden_2009.pdf |
6 | | Next-generation nanobiosensor devices for point-of-care diagnostics / Gorachand Dutta editor . - Singapore : Springer, 2023 . - ix, 249p. : color illustrations, color map ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 610.28 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Next-generation-nanobiosensor-devices-for-point-of-care-diagnostics_Gorachand-Dutta_2023.pdf |
7 | | Nghiên cứu đánh giá hoạt tính xúc tác quang xử lý màu Rhodamine B (RhB) của vật liệu nanocomposite graphene@Fe-Ti / Phạm Tiến Dũng, Võ Hoàng Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01649 Chỉ số phân loại DDC: 557 |
8 | | Tài liệu học tập Công nghệ vật liệu nano và nanocompozit : Phương pháp tổng hợp, tính chất, và ứng dụng / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 61tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 666 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Cong-nghe-vat-lieu-Nano-va-Nanocomposite_26259_2020.pdf |
9 | | Ứng dụng vật liệu nano tổ hợp thấp chiều TMX2 (TM = Mo, Ti; X = S, O) trong xúc tác điện hoá tách nước/ Nguyễn Anh Đức, Nguyễn Thị Xuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01654 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
10 | | Vật liệu mao quản từ cao lanh Việt Nam tổng hợp, đặc trưng và ứng dụng : Sách chuyên khảo dùng cho nghiên cứu sinh, học viên cao học và sinh viên nghiên cứu sinh khoa học các ngành Hóa, Vật liệu và Kỹ thuật hóa học / Tạ Ngọc Đôn . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2012 . - 435 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05765, PD/VT 05766 Chỉ số phân loại DDC: 660 |
11 | | Vật liệu nanocompozit khoáng sét - nhựa nhiệt dẻo / Thái Hoàng chủ biên, Nguyễn Thu Hà . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2012 . - 322tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08071 Chỉ số phân loại DDC: 620.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-nanocompozit-khoang-set-nhua-nhiet-deo_Thai-Hoang_2012.pdf |
12 | | Vật liệu tiên tiến: từ polymer dẫn điện đến ống than Nano / Trương Văn Tân . - H. : NXB Trẻ, 2008 . - 251tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00197, Pd/vv 00198 Chỉ số phân loại DDC: 547 |
13 | | Vật liệu và thiết bị Nano / Trương Văn Tân . - TP. Hồ Chí Minh : NXB. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2016 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06220 Chỉ số phân loại DDC: 620.5 |