1 | | Công nghệ vật liệu / Nguyễn Văn Thái (cb.), ... . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 267tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-vat-lieu_Nguyen-Van-Thai_2006.pdf |
2 | | Công nghệ vật liệu cách nhiệt / Nguyễn Như Quý . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 175tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-vat-lieu-cach-nhiet_Nguyen-Nhu-Quy_2010.pdf |
3 | | Engineering Materials 2/ Michael F. Ashby, David R. H. Jones . - Oxford : Butterworth-Heinemann, 1999 . - 392p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Engineering%20Materials%20vol2.pdf |
4 | | Fundamentals of modern manufacturing : Materials, processes, and systems / Mikell P. Groover . - 4th ed. - Hoboken, NJ : J. Wiley & Sons, 2010 . - 1022p. : illustrations (some color) ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 670.42 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-modern-manufacturing_4ed_Mikell-P.Groover_2010.pdf |
5 | | Mechanics of materials - Formulas and problems : Engineering mechanics 2 / Dietmar Gross et al . - New York, NY : Springer Berlin Heidelberg, 2017 . - ix, 212p. : ill. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 620.103 M4866 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mechanics-of-materials-formulas-and-problems_Engineering-mechanics-2_Dietmar-Gross_2017.pdf |
6 | | Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., John T. Dewolf, .. . - 8th ed. - New York : McGraw Hill, 2020 . - 831p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mechanics-of-materials_8ed_Ferdinand-P.Beer_2020.pdf |
7 | | Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., John T. Dewolf, .. . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 2015 . - 831p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mechanics-of-materials_7ed_Ferdinand-P.Beer_2015.pdf |
8 | | Mechanics of materials / Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., John T. Dewolf, David F. Mazurek . - New York : McGraw Hill, 2012 . - 816p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03698 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003698%20-%20Mechanics-of-materials_6ed_Ferdinand-P.Beer_2012.pdf |
9 | | Tổng quan về Trang bị điện - điện tử Công ty cổ phần vật liệu kỹ thuật điện VICADI. Đi sâu thiết kế hệ thống điều khiển máy ép thuỷ lực 250 tấn dùng PLC / Đinh Văn Hải; Nghd.: TS. Lưu Kim Thành, Phạm Tâm Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2009 . - 76tr. ; 30cm+ 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07501, Pd/Tk 07501 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Vật liệu Compzit - cơ học và tính toán kết cấu (CTĐT) / Trần ích Thịnh . - H. : Giáo dục, 1994 . - 255tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00272, Pd/vt 00288, Pm/Vt 00274-Pm/Vt 00285, Pm/vt 01529-Pm/vt 01531 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
11 | | Vật liệu kỹ thuật / Bộ môn Công nghệ vật liệu. Viện Cơ khí . - Hải Phòng : NXB Hàng hải , 2017 . - 116tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22501 0001-HH/22501 0006 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
12 | | Vật liệu kỹ thuật điện / Hồ Xuân Thanh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 366tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01835, Pd/vv 01836, Pm/vv 01118-Pm/vv 01125 Chỉ số phân loại DDC: 621.302 8 |
13 | | Vật liệu kỹ thuật nhiệt lạnh / Nguyễn Đức Lợi, Vũ Diễm Hương, Nguyễn Khắc Xương . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 298tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-ky-thuat-nhiet-lanh_Nguyen-Duc-Loi_2008.pdf |