1 | | Advanced electrical and electronics materials : Processes and applications / K.M. Gupta, Nishu Gupta . - New Jersey : Wiley, 2015 . - 716p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02983 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-electrical-and-electronics-materials_Processes-and-applications_K.M.Gupta_2015.pdf |
2 | | Electronic Materials / H. L. Kwok . - Boston : PWS, 1997 . - 431 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00375 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
3 | | Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần hóa chất vật liệu điện Hải Phòng / Phạm Thu Quỳnh, Nguyễn Thị Khánh Linh, Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18568 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Introduction to basic electricity and electronics technology / Earl Gates . - Australia : Delmar Cengage Learning, 2014 . - 607p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02690, SDH/LT 02911 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002690%20-%20Introduction-to-basic-electricity-and-electronics-technology_Earl-D.Gates_2014.pdf |
5 | | Vật liệu kỹ thuật điện / Nguyễn Đình Thắng . - In lần thứ 2 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 388tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: pd/vt 02811-pd/vt 02813, PD/VT 04055, PD/VT 04056, Pm/vt 05180-Pm/vt 05185, PM/VT 06124-PM/VT 06126, SDH/Vt 00919, VLKTD 0001-VLKTD 0190 Chỉ số phân loại DDC: 621.302 8 |
6 | | Vật liệu kỹ thuật điện / Nguyễn Đình Thắng . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 388tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06356, PM/VT 08624, PM/VT 08625 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Vật liệu kỹ thuật điện / Nguyễn Đình Thắng . - In lần thứ 2 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 388tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.302 8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Vat-lieu-ky-thuat-dien-2004.pdf |
8 | | Vật liệu và khí cụ điện : Tài liệu học tập / Bùi Đức Sảnh, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13150 0001, HH/13150 0089-HH/13150 0097 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Vật liệu và khí cụ điện : Tài liệu học tập/ Bùi Đức Sảnh, Nguyễn Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13150 0002-HH/13150 0088 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |