1 | | Fatigue of Materials and Structures - Fundamentals / Claude Bathias, André Pineau . - USA : John Wiley & Sons, Inc., 2010 Thông tin xếp giá: PM/KD 22161 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | 20 năm Olympic cơ học toàn quốc 1989 - 2008 : Sức bền vật liệu : Đề thì - Đáp án 1989 - 2008 - Bài tập chọn lọc / Phạm Ngọc Khánh (cb.), Hoàng Xuân Lượng, Lê Ngọc Hồng . - H. : Xây dựng, 2008 . - 318tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/20-nam-Olympic-co-hoc-toan-quoc_Pham-Ngoc-Khanh_2008.pdf |
3 | | A textbook of strength of materials : SI units / R.K. Bansal . - 4th ed. - Bangalore : Laxmi Publiscations Ltd., 2009 . - 1092p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 620.112 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-textbook-of-strength-of-materials_4ed_R.K.Bansal_2009.pdf |
4 | | Accelerating the discovery of new dielectric properties in polymer insulation / Boxue Du, Tianjin University, China . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2017 . - viii, 388p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.319/20284 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/220.%20Accelerating%20the%20Discovery%20of%20New%20Dielectric%20Properties%20in%20Polymer%20Insulation.pdf |
5 | | Additive manufacturing of mechatronic integrated devices / Friedrich Wilhelm Proes . - Cham : Springer International Publishing, 2022 . - xxii, 211p. : illustrations (some color) : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.988 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Additive-manufacturingmof-mechatronic-integrated-devices_Friedrich-W.Proes_2022.pdf |
6 | | Advanced electrical and electronics materials : Processes and applications / K.M. Gupta, Nishu Gupta . - New Jersey : Wiley, 2015 . - 716p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02983 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-electrical-and-electronics-materials_Processes-and-applications_K.M.Gupta_2015.pdf |
7 | | Advanced manufacturing techniques using laser material processing / Esther Titilayo Akinlabi, Rasheedat Modupe Mahamood, Stephen Akinwale Akinlabi editors . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 670 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/75.%20Advanced%20Manufacturing%20Techniques%20Using%20Laser%20Material%20Processing.pdf |
8 | | Advanced mechanics of materials and applied elasticity / Ansel C. Ugural, Saul K. Fenter . - 5th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012 . - 680p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03653 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-mechanics-of-materials-and-applied-elasticity_5ed_Ansel-C.Ugural_2012.pdf |
9 | | Advanced mechanics of materials and applied elasticity / Ansel C. Ugural, Saul K. Fenter . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2020 . - 1277p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-mechanics-of-materials-and-applied-elasticity_6ed_Ansel-C.Ugural_2020.pdf |
10 | | Advanced research on nanotechnology for civil engineering applications / Anwar Khitab, Waqas Anwar, [editors] . - 2016 . - 1 online resource (1 volume) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/67.%20Advanced%20Research%20on%20Nanotechnology%20for%20Civil%20Engineering%20Applications.pdf |
11 | | Advances in fatigue lifetime predictive techniques / M.R. Mitchell (CTĐT) . - Philadelphia : ASTM, 1993 . - 253p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00277, SDH/Lt 00278 Chỉ số phân loại DDC: 702.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-fatigue-lifetime-predictive_Second-volume_M.R.Mitchell_1993.pdf |
12 | | An aid to solving problems in strength of materials / I.N. Mirolyubov . - M. : Mir, 1974 . - 477p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00326 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
13 | | An introduction to ceramics and refractories / A.O. Surendranathan . - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2020 . - xxv, 498p. : illustrations (black and white), 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04322, SDH/LT 04467 Chỉ số phân loại DDC: 620.14 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Cong-trinh-2024/An-introduction-to-ceramics-and-refractories_A.O.Surendranathan_2020.pdf |
14 | | An introduction to engineering systems / Samuel Seely . - New York : Pergamon Press 1972 . - xvi, 531p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-engineering-systems_Samuel-Seely_1972.pdf |
15 | | Annual book of ASTM standards 2001. Section 1: Iron and steel products ships and marine technology. Vol 1.07 / Robert F. Allen, Nicole C. Baldim, Elizabeth L. Guttman . - West Conshohocken : ASTM, 2001 . - 1598p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00379 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Annual-book-of-ASTM-standards-2001_Volume-01.07_Robert-F.Allen_2001.pdf |
16 | | Applications of automation technology to fatigue and fracture testing / Arthur A. Braun, Noel E. Ashbaugh, Fraser M. Smith (CTĐT) . - Philadelphia : ASTM, 1990 . - 287p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00348 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applications-of-automation_A.Braun_1990.pdf |
17 | | Applied Environmental Materials Science for Sustainability . - Hershey : IGI Global, 2016 . - 1 online resource (434 pages) Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/28.%20Applied%20Environmental%20Materials%20Science%20for%20Sustainability.pdf |
18 | | Applying nanotechnology to the desulfurization process in petroleum engineering / Tawfik A. Saleh editor . - Hershey : Engineering Science Reference, cop. 2016 . - XVI, 555 str. : ilustr. ; 29 cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/97.%20Applying%20Nanotechnology%20to%20the%20Desulfurization%20Process%20in%20Petroleum%20Engineering.pdf |
19 | | Assessment of materials inventory management at Gemadept Logistics Company for Diana Unicharm. / Do Thi Phuong Thao; Sub.: Nguyen, Thi Thuy Hong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 49p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18683 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Atmospheric corrosion investigation of alumimum-coated, zinc-coated and copper-bearing steel wire and wire products / John F. Occasione, Thomas C. Britton, Roy C. Collins . - Philadelphia : ASTM, 1984 . - 55p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00293, SDH/Lt 00294 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Admospheric-corrosion_John-F.Occasione_1984.pdf |
21 | | Basic civil engineering / S.S. Bhavikatti . - New Delhi : New Age International Ltd., ©2010 . - 287p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 620 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-civil-engineering_S.S.Bhavikatti_2010.pdf |
22 | | Basic civil engineering / S.S. Bhavikatti . - New Delhi : New Age International Ltd., ©2010 . - 1 online resource (287 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 620 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-civil-engineering_S.S.Bhavikatti_2010.pdf |
23 | | Bài giảng Các phương pháp tổng hợp vật liệu / Bộ môn Hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2019 . - 96tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 666 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Cac-phuong-phap-tong-hop-vat-lieu_26257_2019.pdf |
24 | | Bài giảng Cơ sở hoá học vật liệu / Bộ môn Kỹ thuật hóa học. Viện Môi trường . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 170tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 543 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/BG-Co-so-hoa-hoc-vat-lieu_26254_2021.pdf |
25 | | Bài giảng Vật liệu xây dựng / Hoàng Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 82tr. ;27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16403-V%E1%BA%ADt%20li%E1%BB%87u%20XD.pdf |
26 | | Bài tập Sức bền vât liệu. T. 1 / Vũ Anh Tuấn chủ biên ; Nguyễn Hải Yến, Đào Văn Lập, .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 196tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06813, PD/VT 06814 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
27 | | Bài tập sức bền vật liệu . T.2 / Đặng Xuân Hùng chủ biên, Nguyễn Tất Thắng, Nguyễn Văn Long .. . - H. : Xây dựng, 2022 . - 140tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07929, PM/VT 10986, PM/VT 10987 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
28 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1998 . - 443tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00935-Pd/vt 00937, SBVB 00001-SBVB 00074, SBVB 00076-SBVB 00659, SBVB 00661-SBVB 00663, SBVB 00665-SBVB 00692, SBVB 00694-SBVB 00707, SBVB 00709-SBVB 00782, SBVB 00784-SBVB 00795, SBVB 00797-SBVB 00909 Chỉ số phân loại DDC: 620.4 |
29 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2008 . - 443tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-suc-ben-vat-lieu_Bui-Trong-Luu_2008.pdf |
30 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ mười bốn. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 443tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06408, PM/VT 08742, PM/VT 08743 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |