1 | | Astrophysical flows / James E. Pringle, Andrew King . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - x, 206p. : ill. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 523.01 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Astrophysical-flows_J.E.Pringle_2007.pdf |
2 | | Extensive air showers : High energy phenomena and astrophysical aspects : A tutorial reference manual and data book / Peter K.F. Grieder . - Berlin : Springer, 2010 . - 2 volumes : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 523.01/97 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Extensive-air-showers_High-energy-phenomena-and-astrophysical-aspects_2ed_Peter-K.F.Grieder_2010.pdf |
3 | | Extreme states of matter : High energy density physics / Vladimir E. Fortov . - 2nd ed. - Cham : Springer International Publishing, 2016 . - xvi, 700p. illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.44 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Extreme-states-of-matter_High-energy-density-physics_2ed_Vladimir-E.Fortov_2016.pdf |
4 | | Fundamental and applied aspects of modern physics . - New Jersey : World Scientific, 2000 . - 607p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00054 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamental-and-applied-aspects-of-modern-physics_2000.pdf |
5 | | Selected works of Hans A Bethe : With commentary / Hans A. Bethe . - Singapore : World Scientific, 1997 . - viii, 605p. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04728-PD/LT 04731, SDH/LT 02114 Chỉ số phân loại DDC: 500.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Selected-works-of-Hans-A.Bethe_With-commentary_Hans-Albrecht-Bethe_1996.pdf |
6 | | Theory of transonic astrophysical flows / Sandip K. Chakrabarti . - Singapore : World Scientific, 1990 . - 203 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04656-PD/LT 04658, SDH/LT 02096, SDH/LT 02097 Chỉ số phân loại DDC: 523 |
7 | | Về vật lý và vật lý thiên văn / V.L. Ginzburg; Nguyễn Hiển dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1983 . - 120 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03176, Pm/vv 03419-Pm/vv 03421 Chỉ số phân loại DDC: 523.01 |