|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Chủ biên: Yung Kuo Lim; Dịch: Nguyễn Đức Bích,.. . - H. : Giáo dục, 2010 . - 401tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-va-loi-giai-nhiet-dong-luc-hoc-va-vat-ly-thong-ke_Yung-Kuo-Lim_2010.pdf |
2 | | Giáo trình hóa lý. T. 1, Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2004 . - 151tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-hoa-li_Nguyen-Dinh-Hue_2004_T.1.pdf |
3 | | Reconstructive phase transitions : in crystals and quasicrystals / Pierre Toledano, Vladimir Dmitriev . - Singapore ; River Edge, NJ : World Scientific, 1996 . - xvii, 397p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 530.414 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Reconstructive-phase-transitions_In-crystals-and-quasicrystals_Pierre-Tol%C3%A9dano_1996.pdf |
4 | | Thermodynamics, statistical physics, and kinetics / Yu Rumer . - M. : Mir, 1980 . - 600 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00238-Pm/Lv 00240 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
5 | | Vật lý thống kê. T. 2 / L.Đ. Lanđan, E.M. Lifsitx; Dương Văn Phi,... [et al.] dịch; Vũ Thanh Khiết hiệu đính . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1974 . - 383tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/Vv 03444 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
|
|
1
|
|
|
|