1 | | Advances in atomic and molecular physics. Vol. 7 / D.R. Bates . - London : KNxb, 1971 . - 406p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00190 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
2 | | Chiral nuclear dynamics / Maciej A.Nowak, Mannque Rho, Ismail Zahed . - Singapore, 1996 . - 528 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04507, PD/LT 04508, SDH/LT 02010 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
3 | | Chiral nuclear dynamics. II, From quarks to nuclei to compact stars / Mannque Rho . - Singapore : World Scientific, 2008 . - xix, 352p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 539.7548 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Chiral-nuclear-dynamics-II_2ed_Mannque-Rho_2008.pdf |
4 | | Electromagnetic wave propagation, radiation, and scattering : From fundamentals to applications : IEEE press series on electromagnetic wave theory / Akira Ishimaru . - 2nd ed. - New Jersey : Wiley, 2017 . - 892p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03540 Chỉ số phân loại DDC: 539.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Electromagnetic-wave-propagation-radiation-and-scattering_2ed_Akira-Ishimaru_2017.pdf |
5 | | Extreme states of matter : High energy density physics / Vladimir E. Fortov . - 2nd ed. - Cham : Springer International Publishing, 2016 . - xvi, 700p. illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.44 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Extreme-states-of-matter_High-energy-density-physics_2ed_Vladimir-E.Fortov_2016.pdf |
6 | | Fundamentals in hadronic atom theory / A. Deloff . - New Jersey : World Scientific, 2003 . - 352p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04580-PD/LT 04584, SDH/LT 02051 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-in-hadronic-atom-theory_A.Deloff_2003.pdf |
7 | | Here erred Einstein / Hans Shllhofer, Dennis Radharose . - Singapore : World Scientific, 2001 . - 202p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04591-PD/LT 04597, SDH/LT 02064-SDH/LT 02066 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Here-erred-Einstein_Hans-Sallhofer_2001.pdf |
8 | | Isotropy subgroups of the 230 crystallographic space groups / Harold T. Stokes, Dorian M. Hatch . - Singapore : World Scientific, 1988 . - 358p. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04734-PD/LT 04737, SDH/LT 02115 Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Isotropy-subgroups-of-the-230-crystallographic-space-groups_H.T.Stokes_1988.pdf |
9 | | JingShin theoretical physics sysposium in honor of professor Ta - You Wu / Jong Ping Hsu, Leonardo Hsu . - Singapre : World Scientific, 1998 . - 455p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04604, PD/LT 04605, SDH/LT 02060, SDH/LT 02061 Chỉ số phân loại DDC: 539 |
10 | | Liquid crystals : Applications and uses. Vol. 1 / Birendra Bahadur editor . - Singapore : World Scientific, 1990 . - 579p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04527-PD/LT 04531, SDH/LT 02026, SDH/LT 02027 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
11 | | Liquid crystals : Applications and uses. Vol. 2 / Birendra Bahadur editor . - Singapore : World Scientific, 1991 . - 428p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04526, SDH/LT 02041 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
12 | | Liquid crystals : Applications and uses. Vol. 3 / Birendra Bahadur editor . - Singapore : World Scientific, 1992 . - 399p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04524, PD/LT 04525, SDH/LT 02039, SDH/LT 02040 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
13 | | Low energy Ion assisted film growth / A. R. Gonzalez Elipe, F. Yubero, J. M. Sanz . - Singapore : Imperia College Press, 2003 . - 283p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04646-PD/LT 04648, SDH/LT 02079, SDH/LT 02080 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002079-80%20-%20Low-energy-Ion-assisted-film-growth_A.R.Gonzlez-Elipe_2003.pdf |
14 | | Nuclear hydrogen production handbook / Edited by Xing L. Yan, Ryutaro Hino . - Boca Raton (Fla.) : CRC Press, 2011 . - xvii, 921p. : ill. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 665.81 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Nuclear-hydrogen-production-handbook_Xing-L.Yan_2011.pdf |
15 | | Peaceful uses of atomic energy . - New York : KNxb, 1972 . - 577p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00610, Pm/Lv 00611 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
16 | | Physics : A general course. Vol. 3, Quantum optics, atomic physics, solid statephysics, physics of the atomic nucleus and elementary particles / I.V. Savelyev . - 3rd ed. - M. : Mir, 1989 . - 508p. ; 22cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Physics_A-general-course-Vol2_3ed_I.V.Savelyev_1989.pdf |
17 | | Position-sensitive gaseous photomultipliers : Research and applications / Tom Francke, Vladimir Peskov . - 1 online resource (1 volume) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/66.%20Position-Sensitive%20Gaseous%20Photomultipliers%20-%20Research%20and%20Applications.pdf |
18 | | Quantum tunneling in complex systems : The semiclassical approach / Joachim Ankerhold . - Berlin : Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2017 . - xi, 210p. : 62 ill. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530.416 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Quantum-tunneling-in-complex-systems_The-semiclassical-approach_Joachim-Ankerhold_2007.pdf |
19 | | Reconstructive phase transitions : in crystals and quasicrystals / Pierre Toledano, Vladimir Dmitriev . - Singapore ; River Edge, NJ : World Scientific, 1996 . - xvii, 397p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 530.414 20 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Reconstructive-phase-transitions_In-crystals-and-quasicrystals_Pierre-Tol%C3%A9dano_1996.pdf |
20 | | Selected works of Hans A Bethe : With commentary / Hans A. Bethe . - Singapore : World Scientific, 1997 . - viii, 605p. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04728-PD/LT 04731, SDH/LT 02114 Chỉ số phân loại DDC: 500.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Selected-works-of-Hans-A.Bethe_With-commentary_Hans-Albrecht-Bethe_1996.pdf |
21 | | The formation and logic of quantum mechanics. Vol 3, The establishment and logic of quantum mechanics / Mituo Taketani, Masayuki Nagasaki . - River Edge, NJ : World Scientific, 2001 . - xxiii, 320p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04688-PD/LT 04692, SDH/LT 02073, SDH/LT 02074 Chỉ số phân loại DDC: 530.12 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-formation-and-logic-of-quantum-mechanics_Vol.3_Mituo-Taketani_2001.pdf |
22 | | The physics of ferroelectric and antiferroelectric liquid crystals / I. Musevic, R. Blinc, B. Zeks . - Singapore : World Scientific, 2000 . - 668p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04693-PD/LT 04696, SDH/LT 02086 Chỉ số phân loại DDC: 530.4 |
23 | | Transverse spin physics / Vincenzo Barone, Philip G Ratcliffe . - River Edge, NJ : World Scientific, 2003 . - xii, 294p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04612-PD/LT 04614, SDH/LT 02054, SDH/LT 02055 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Transverse-spin-physics_Vincenzo-Barone_2003.pdf |
24 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật công nghiệp. T. 3, Quang học - Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình chủ biên . - H. : Giáo dục, 2002 . - 244tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VATL3 00657, VATL3 00715, VATL3 00748, VATL3 00789, VATL3 00816, VATL3 00834, VATL3 00841, VATL3 00847, VATL3 00851, VATL3 00884, VATL3 00885, VATL3 00912, VATL3 00920, VATL3 00921, VATL3 00926, VATL3 00933, VATL3 00957, VATL3 00971, VATL3 00974, VATL3 00986, VATL3 00988, VATL3 01002, VATL3 01019, VATL3 01040, VATL3 01065, VATL3 01144, VATL3 01183, VATL3 01190, VATL3 01222, VATL3 01254, VATL3 01293, VATL3 01296, VATL3 01299, VATL3 01383, VATL3 01389, VATL3 01390, VATL3 01421, VATL3 01427, VATL3 01437, VATL3 01515, VATL3 01526, VATL3 01530, VATL3 01566, VatlyL3 00008, VatlyL3 00010, VatlyL3 00048, VatlyL3 00061, VatlyL3 00078, VatlyL3 00096, VatlyL3 00099, VatlyL3 00129, VatlyL3 00191, VatlyL3 00193, VatlyL3 00223, VatlyL3 00226, VatlyL3 00232, VatlyL3 00233, VatlyL3 00262, VatlyL3 00269, VatlyL3 00311, VatlyL3 00325, VatlyL3 00328, VatlyL3 00329, VatlyL3 00368, VatlyL3 00381, VatlyL3 00394, VatlyL3 00420, VatlyL3 00521, VatlyL3 00527, VatlyL3 00536, VatlyL3 00556, VatlyL3 00589, VatlyL3 00614, VatlyL3 00619 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
25 | | Vật lý học hiện đại dùng cho kỹ sư/ Otto Oldenberg, Norman C. Rasmusen; Đặng Mộng Lân biên tập . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 459 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00633-Pd/vt 00635, Pm/vt 01034, Pm/vt 01792, Pm/vt 01793 Chỉ số phân loại DDC: 539.7 |
|