1 | | 7 bài học hay nhất về vật lý / Carlo Rovelli ; Nguyễn Nguyên Hy dịch ; Nguyễn Hữu Nhã h.đ . - H. : Thế giới, 2017 . - 145tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06405, PD/VV 06406, PM/VV 04973 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
2 | | Giáo trình vật lý đại cương : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng. Tập 1 / Lương Duyên Bình . - H. : Giáo dục, 2007 . - 157tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Vat-ly-dai-cuong_T.1_Luong-Duyen-Binh_2007.pdf |
3 | | Giáo trình vật lý đại cương : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng. Tập 2 / Lương Duyên Bình . - H. : Giáo dục, 2007 . - 240tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Vat-ly-dai-cuong_T.2_Luong-Duyen-Binh_2007.pdf |
4 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 1 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006 . - 231tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02871-Pd/vt 02874, Pm/vt 05250-Pm/vt 05255 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
5 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2003 . - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02739-Pd/vt 02741, Pd/vt 02875-Pd/vt 02878, Pm/vt 04976-Pm/vt 04991, Pm/vt 05256-Pm/vt 05261, SDH/vt 00857 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
6 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 5 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H. : Giáo dục, 2006 . - 219tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02887-Pd/vt 02890, Pm/vt 05274-Pm/vt 05279 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
7 | | Hóa lý. T. 1, Nhiệt động lực / Nguyễn Thạc Sửu . - H. : Giáo dục, 2004 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HOAL1 0001-HOAL1 0054, Pd/vt 02561, Pd/vt 02562, Pm/vt 04667-Pm/vt 04669 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
8 | | Hỗn độn và hài hoà = Le chaos et l'harmonie / Trịnh Xuân Thuận ; Phạm Văn Thiều, Nguyễn Thanh Dương dịch . - Tp. HCM. : NXB. Trẻ, 2019 . - 628tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 523 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hon-don-va-hai-hoa_Trinh_Xuan_Thuan_2013.pdf |
9 | | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí Tập 1/ Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà . - Tái bản lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : giáo dục, 2002 . - 248 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02000, Pd/vt 02001, Pm/vt 04159-Pm/vt 04166 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 |
10 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T. 3. P1, Quang học - vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình chủ biên; Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Tái bản lần thứ 21. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06034, PM/VV 04758, PM/VV 04759 Chỉ số phân loại DDC: 530 |