1 | | Applied mechanics / J. Hannah . - England : Longman, 1995 . - 448p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00113, SDH/Lt 00114 Chỉ số phân loại DDC: 530.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Applied-mechanics_3ed_J.Hannah_1995.pdf |
2 | | Laser techniques for fluid mechanics / R.J. Adrian, D.F.G. Durao, M.V. Heitor . - Berlin : Spinger, 2002 . - 566p. ; 25cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01018 Chỉ số phân loại DDC: 532 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001018%20-%20Laser-techniques-for-fluid-mechanics_R.J.Adrian_2002.pdf |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của vận tốc vòng tới khả năng tải của bộ truyền động đai / Cao Ngọc Vi . - 35tr. ; 13tr Thông tin xếp giá: NCKH 01421 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
4 | | Nghiên cứu lập trình mô phỏng và phân tích môi quan hệ giữa vận tốc với độ dạt ngang của tàu khi tiếp cận các khu nước của cảng có đê chắn sóng / Trần Khánh Toàn, Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2020 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01211 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Nghiên cứu sự dao động vận tốc góc của trục khuỷu động cơ đốt trong bằng phương pháp thực nghiệm trên động cơ 1417,5/24 / Vũ Văn Tập . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01294 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
6 | | Thiết kế hàng tàu khô tổng hợp trọng tải 14.000T, chạy biển cấp không hạn chế, vận tốc 13HL/G / Dư Quốc Biên, Phạm Thị Kim Anh, Hoàng Anh Hùng, Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 104tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17772 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế hàng tàu khô tổng hợp trọng tải 14.000T, chạy biển cấp không hạn chế, vận tốc 13HL/G / Phạm Thị Kim Anh, Dư Quốc Biên, Hoàng Anh Hùng, Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 213tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17770 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Thiết kế sà lan chở container 92 TEU, vận tốc 10,5 hl/h. Chạy Hải Phòng - Hạ Long / Nguyễn Thị Vân; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 122 tr. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09377, PD/TK 09377 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Thiết kế tà chở dầu thô trọng tải 13.500 tấn, tốc độ 13,5 hải lý/giờ chạy tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Nguyễn Hoài Anh; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 190 tr.;30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09378, PD/TK 09378 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế tàu bao kiện, trọng tải 10.000 tấn, vận tốc 12,8 hl/h, chạy vùng biển không hạn chế / Vũ Văn Nam; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 220 tr.; 30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09374, PD/TK 09374 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế tàu bao kiện, trọng tải 6.800 tấn, vận tốc 12,5 hl/h, chạy tuyến Sài Gòn đi Đông Nam Á / Đinh Văn Duy; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 225 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09429, PD/TK 09429 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế tàu chở dầu Container trọng tải 54.500 T, tốc độ 20,6 hl/h, chạy tuyến Hải Phòng - Đông Âu / Vũ Văn Điệp; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 182 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09367, PD/TK 09367 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 115.000 DWT. Tốc độ 13,5 hải lý/giờ. Chạy tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Trần Văn Dương; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 187 tr.;30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09382, PD/TK 09382 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 12.000 tấn, vận tốc 14 hl/h. Chạy tuyến Vũng Tàu - Japan / Đào Trọng Kỷ; Nghd.: Hoàng Văn Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 185 tr.;30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09376, PD/TK 09376 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế tàu chở dầu thô, trọng tải 22.000 tấn, vận tốc 14 hl/h chạy biển cấp không hạn chế / Nguyễn Văn Toàn; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 265 tr.;30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09383, PD/TK 09383 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 15.000 tấn, tốc độ 13,5 hl/h chạy tuyến Vũng Tàu - Nhật Bản / Phạm Thế Linh; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 220 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09362, PD/TK 09362 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 15.500 tấn, vận tốc 13,5 hl/h chạy tuyến hạn chế I / Nguyễn Duy Hoàng; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 157 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09394, PD/TK 09394 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 27.500 tấn, tốc độ 15 hl/h, chạy tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Văn Cương; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09395, PD/TK 09395 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Thiết kế tàu chở dầu trọng tải 8000 dwt, tốc độ 13 hl/h, hoạt động tuyến Sài Gòn - Đông Nam Á / Trần Quang Thái; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 239 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09431, PD/TK 09431 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 1.800 tấn, vận tốc 12 hl/h, hoạt động cấp hạn chế I / Đinh Quốc Văn; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09399, PD/TK 09399 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế tàu chở dầu, trọng tải 2.800 tấn vận tốc 11,5 hl/h, chạy tuyến hạn chế I / Ngô An Sơn; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 207 tr. + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09386, PD/TK 09386 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Thiết kế tàu chở gạo, trọng tải 2000 DWT, vận tốc 14 hl/h, hoạt động tuyến biển Hải Phòng - Cần Thơ / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 154 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09400, PD/TK 09400 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Thiết kế tàu chở gỗ, trọng tải 7500 DWT, tốc độ 14,5 hải lý/giờ, hoạt động tuyến biển không hạn chế với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Nguyễn Văn Thao; Nghd.: PGS.TS. Lê Hồng Bang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 171 tr.;30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09381, PD/TK 09381 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Thiết kế tàu chở hàng container sức chở 850 TEU, tốc độ 19,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng - Sài Gòn / Vũ Đình Huy; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 158 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09432, PD/TK 09432 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu chở hàng container trọng tải 61.750 tấn, tốc độ 24,5 hải lý/giờ, chạy tuyến Hạ Long - Singapore / Lê Đức Toản; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 237 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09393, PD/TK 09393 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu chở hàng container, sức chở 1.340 Teu, tốc độ 19,8 hl/h, chạy tuyến Hải Phòng - Singapore / Diệp Hoàng Phương; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 210 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09372, PD/TK 09372 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu chở hàng khô chở 7.350 tấn hàng, vận tốc 14,5 hl/h chạy tuyến biển không hạn chế / Lê Anh Tuấn; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 190 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09428, PD/TK 09428 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu chở hàng khô trọng tải 10.000 tấn, vận tốc 12,5 hl/h, chạy tuyến VIệt Nam - Đông Nam Á / Phạm Tiến Mạnh; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 138 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09396, PD/TK 09396 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, chở 12.500 tấn hàng, chạy cấp hạn chế, vận tốc 14,5 hl/h / Vũ Văn Tịch; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 190 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09369, PD/TK 09369 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Thiết kế tàu chở hàng khô, chở 13.000 tấn hàng, chạy cấp hạn chế I, vận tốc 14,5 HL/h / Đỗ Văn Trường; Nghd.: Ths. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 156 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09385, PD/TK 09385 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |