1 | | Assessing risks in Ocean freight forwarding process for imported goods in MTL international transport Co.Ltd / Doan Thi Ha Trang; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 98tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17897 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ Logistics tại Công ty TNHH vận tải quốc tế T.H.T / Nguyễn Quỳnh Hương, Dương Ánh Tuyết, Phùng Thị Ly; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20009 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
3 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH vận tải quốc tế T.H.T / Bùi Thị Thanh Huyền; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05179 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận loại hàng vải nhựa PP xuất FCL tại Cargotrans Việt Nam/ Phạm Thị Thu Hiền, Đào Thị Thu Thảo, Trần Tiến Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Cẩm Nhung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21137 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
5 | | Đánh giá kết quả hoạt động giao nhận hàng Container nhập khẩu tại công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc giai đoạn 2013 - 2015 / Đỗ Văn Hiếu; Nghd.: Ths Nguyễn Thúy Hồng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16215 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đánh giá quy trình giao nhận lô hàng nhập khẩu nguyên container tại công ty TNHH vận tải quốc tế Minh Quân / Lương Thị Hoài Trang, Nguyễn Thị Chi, Đỗ Thành Trung . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20685 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Evaluation of business results of MTL international transport company limited / Ngo Minh Thuy, Ngo Thi Thuy Linh, Tran Thi Thanh Phuong; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19170 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Evaluations of international shipping service quality at Intercontinental shipping Co., LTD / Vu Huyen Anh; Sub.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 50p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18631 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Giao nhận vận tải quốc tế . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 32tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15625E 0001-HH/15625E 0032 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
10 | | Giao nhận vận tải quốc tế / Dương Văn Bạo . - Có sửa chữa và bổ sung. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 258tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11052 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | Giao nhận vận tải quốc tế / Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Nxb Hàng hải, 2014 . - 217tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/15608 0001-HH/15608 0029 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Giao nhận vận tải quốc tế / Dương Văn Bạo (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 214tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05499, PD/VT 05702-PD/VT 05706, PM/VT 07894, PM/VT 07895, PM/VT 08031-PM/VT 08035 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
13 | | Giáo trình giao nhận vận tải quốc tế / Ngô Thị Hải Xuân . - 33tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Giao-nhan-van-tai-quoc-te_Ngo-Thi-Hai-Xuan_2014.pdf |
14 | | Giáo trình logistics và vận tải quốc tế / Hoàng Văn Châu ch.b . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009 . - 400tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Logistics-va-van-tai-quoc-te_Hoang-Van-Chau_2009.pdf |
15 | | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động logistics quốc tế bằng đường biển tại Công ty cổ phần thương mại xây dựng và xuất nhập khẩu Quốc Việt/ Lê Đình Toàn, Lưu Đình Tuấn Nghĩa, Phạm Thị Yến Nhi; Nghd.: Đoàn Thị Thu Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21145 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | International code for the safe carriage of crain in bulk / IMO . - London : IMO, 1991 . - 38p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00163 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000163%20-%20International-code-for-the-safe-carriage-of-crain-in-bulk_IMO_1991.pdf |
17 | | Lập kế hoạch khai thác tàu hàng rời của công ty TNHH thương mại vận tải quốc tế Hải Tín / Lại Thúy Hằng, Hoàng Thị Thơm, Nguyễn Thị Thanh Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20703 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho đội tàu hàng rời tại công ty cổ phần vận tải quốc tế Trường Minh / Trần Thị Thu Hà, Phạm Thị Phương Thúy, Vũ Thị Duyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 138tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20690 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Một số biện pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu tại công ty trách nhiệm hữu hạn Dịch vụ vận tải Quốc tế / Nguyễn Thị Dung; Nghd.: Ths. Nguyễn Phong Nhã . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14881 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh logistics tại Công ty Vận tải quốc tế Nhật - Việt (VIJACO) / Cao Mạnh Hà; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00890 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
21 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty TNHH vận tải quốc tế Việt - Nhật / Phạm Vũ Hải; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04756 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Một số biện pháp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH thương mại vận tải quốc tế Hải Tín năm 2021-2022 / Phạm Thị Huyền, Vũ Thu Hương, Vũ Thị Thúy Hằng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20697 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Nghiên cứu các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc / Nguyễn Đình Thảo;Nghd.:Đỗ Văn Cương,PTS . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 62 tr., 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00046 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
24 | | Nghiên cứu đánh giá rủi ro và các biện pháp quản lý rủi ro trong hoạt động giao nhận hàng hóa tại công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc (Northfreight) / Phạm Thị Thơ, Trần Quốc Anh, Nguyễn Khánh Dư, Nguyễn Như Quỳnh; Nghd.: Phạm Minh Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 65tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18258 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của đại lý vận tải quốc tế phía Bắc năm 2015 / Bùi Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 113 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16211 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần giao nhận vận tải quốc tế Lacco / Nguyễn Ngọc Hùng, Trần Thị Hà, Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17299 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Phân tích tình hình sử dụng nguồn nhân lực ở chi nhánh công ty TNHH vận tải quốc tế ITI tại Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Hồ Mạnh Tuyến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15091 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần thương mại và vận tải quốc tế Bảo Linh năm 2014-2016 / Nguyễn Thị Quỳnh, Đậu Thị Thu, Bùi Thị Mai Hương; Nghd.: Vũ Thị Như Quỳnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17420 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
29 | | Thương vụ vận tải biển / Vũ Bích Thảo biên soạn; Vương Toàn Thuyên, Bùi Như Hùng hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2003 . - 113tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 03656 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuong-vu-van-tai-bien_Vu-Bich-Thao_2002.pdf |
30 | | Tổ chức giao nhận lô hàng vôi sống trên tuyến Hải Phòng-Đài Loan của công ty đại lý vận tải quốc tế phía Bắc / Phạm Thu Nga; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16193 Chỉ số phân loại DDC: 338 |