1 | | Biện pháp phát triển dịch vụ giao nhận vận tải hàng hóa bằng đường biển tại công ty BEE LOGISTICS / Nguyễn Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01986 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Branch's elements of shipping / Alan E. Branch, Michael Robarts . - London : Routledge, 2014 . - 500p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03167 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Branch's-elements-of-shipping_9ed_Alan-E.Branch_2014.pdf |
3 | | Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping . - 6th ed. - London : Marisec Publications, 2022 . - 193p. : color illustrations, color photographs ; 31cm Chỉ số phân loại DDC: 387.540/44 21/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Bridge-procedures-guide_6ed_ICS_2022.pdf |
4 | | Bridge procedures guide / International Chamber of Shipping (CTĐT) . - 4th ed. - London : Marisec Publications, 2007 . - 114p. ; 30cm + 01 CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 02452 Chỉ số phân loại DDC: 387.540 |
5 | | Công ước Hamburg 1978 : Công ước của liên hợp quốc về chuyên chở hàng hóa bằng đường biển / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - Hamburg : Tổ chức Hàng hải Quốc tế, 1978 . - 17tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Hamburg-1978.pdf |
6 | | Đề xuất phương án nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hóa quốc tế bằng đường biển của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship / Trương Nhật Phương, Phạm Trúc Linh, Nguyễn Thị Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20698 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Đơn giản hóa và thống nhất biểu mẫu về giấy tờ và chứng từ trong giao nhận - vận tải hàng hóa nhập khẩu bằng container đường biển / Mạc Thúy Hằng; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16133 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Elements of shipping / Alan E. Branch (CTĐT) . - 8th ed. - London : Routledge, 2007 . - 504p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02352, SDH/LT 02353 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Elements-of-shipping_8ed_Alan-E.Branch_2007.pdf |
9 | | ESCAP 2022 MN Operational aspects multimodal transport : Training manual . - Bangkok, Thailand : United Nations Building, 2022 . - 162p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Operational-aspects-multimodal-transport_Training-manual_2022.pdf |
10 | | Evaluation on the Ocean Freight forwarding services at Hanoitrans Hai Phong / Tran Thi Ha Phuong; Sup.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 48p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18499 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Giao nhận vận tải hàng hoá quốc tế (CTĐT) / Vũ Trọng Lâm; Vũ Sĩ Tuấn, Đinh Xuân Trình, Đinh Ngọc Viện chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2002 . - 450tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02594, Pd/vv 02595, Pm/vv 02154-Pm/vv 02156, Pm/vv 03177, Pm/vv 03178, VTHQT 0001-VTHQT 0042 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Globalized freight transport : Intermodality, e-commerce, logistics and sustainability / Thomas R. Leinbach, Cristina Capineri edite . - Cheltenham : Edward Elgar, 2007 . - 287p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02356, SDH/LT 02357 Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Globalized-freight-transport_Thomas-R.Leinbach_2007.pdf |
13 | | International grain code for the safe carriage of grain bulk : Annex 35 / International Maritime Organization . - London : IMO, 1991 . - 32p. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/International-grain-code-for-the-safe-carriage-of-grain-bulk_1991.pdf |
14 | | Interurban road charging for trucks in Europe / Edited by José M. Viegas . - 1st ed. - Amsterdam: Elsevier JAI, 2005 . - xii, 209p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Vol.11_Jose-Manuel-Viegas_2005.pdf |
15 | | Marine cargo surveys : Assessing, reducing and preventing cargo claims and damage / Christiaan Brans . - 2nd edition. - United Kingdom : Witherby Seamenship, 2011 . - 215p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02448 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
16 | | Maritime economics (CTĐT) / Martin Stopford . - 3rd ed. - London : Routledge, 2009 . - xxiv, 815p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03169, SDH/LT 03290, SDH/LT 04366 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003169%20-%20Maritime-economics_3ed_Martin-Stopford_2009.pdf |
17 | | Measuring the marginal social cost of transport / Edited by Christopher Nash, Bryan Matthews . - 1st ed. - Amsterdam : Elsevier, 2005 . - 335p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 338 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Vol.14_Christopher-Nash_2005.pdf |
18 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần Công nghệ thiết bị Tiền Phong/ Trần, Ngọc Đức; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân, Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05006 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Nâng cao hiệu quả vận tải hàng hóa thông qua ứng dụng kết nối chủ hàng và nhà vận tải / Nguyễn Đắc Phùng, Bùi Nguyễn Quang Vinh, Vũ Văn Uyên; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18989 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
20 | | Nâng cao năng lực cung ứng dịch vụ vận tải hàng hóa quốc tế bằng đường biển của công ty Vận tải biển Việt Nam / Phùng Nhật Hoàng; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05005 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Nghiên cứu các biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty China Shipipng - Việt nam khu vực phía bắc / Nguyễn Thị Phương Lan; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 121 tr. ; 30 cm + 01 Tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00462 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của thương mại điện tử tới phát triển vận tải hàng hóa tại Việt Nam / Vũ Lê Huy . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01396 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Nghiên cứu giải pháp phát triển hệ thống vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa tại khu vực đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01120 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Nghiệp vụ khai thác container . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 151tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Recommendations on the safe transport of dangerous cargoes and related activities in port areas / IMO . - London : IMO, 1995 . - 127p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00022 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000022%20-%20Recommendations-on-the-safe-transport.pdf |
26 | | Recommentdations to improve the quality of freight service of Anh Cao Co., LTD / Do Hoang Chien; Nghd.: Vu Thanh Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16595 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Road pricing : Theory and evidence / Edited by Georgina Santos . - 1st ed. - Amsterdam : Elsevier JAI, 2004 . - xiii, 308p. : illustrations, cartes ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 388.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Vol.9_Georgina-Santos_2004.pdf |
28 | | Shipping economics / Edited by Kevin Cullinane . - 1st ed. - Amsterdam : Elsevier JAI, 2005 . - ix, 313p. : illustrations, formules, graph. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Vol.12_Kevin-Cullinane_2005.pdf |
29 | | Solutions to optimize transportation cost in LG Electronics HaiPhong VietNam / Ly Quynh Trang; Sup.: Nguyen Thi Thu Huong . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 35p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18507 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Suggestion to improve the tramp operational performance of VP Petrochemical transport joint stock company / Le Ha Ly, Vu Thi Viet Trinh, Vo Trung Kien; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19914 Chỉ số phân loại DDC: 338 |