Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 2 Autonomous vessels in maritime affairs : Law and governance implications / Tafsir Matin Johansson, Jonatan Echebarria Fernandez, Dimitrios Dalaklis, ... editors
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.0962 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autonomous-vessels-in-maritime-affairs_Law-and-governance-implications_Tafsir-M.Johansson_2023.pdf
  • 3 Dictionary of shipping terms / Peter Brodie . - 6th ed. - USA : Routledge, 2013 . - 276p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00662, SDH/LV 00663, SDH/LV 00769, SDH/LV 00770
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dictionary-of-shipping-terms_Peter-Brodie_2013.pdf
  • 4 International maritime transport : Perspectives / Heather Leggate, James McConville, Alfonso Morvillo . - London : Routledge, 2005 . - 304p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02297, SDH/LT 02298
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002297-98%20-%20International-maritime-transport_Perpectives_Heather-Leggate_2005.pdf
  • 5 International maritime transport costs / Gordon Wilmsmeier . - London : Routledge, 2014 . - 199p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03168
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003168%20-%20International-maritime-transport-costs_Gordon-Wilmsmeier_2014.pdf
  • 6 International safety guide for oil tankers and termials. Vol. 3 . - London : Witherby, 1991 . - 206p. : International chamber of shipping oil compaies international marine forum international association of ports and hurbors ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00941-Pd/Lt 00943, Pm/Lt 02419-Pm/Lt 02425
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 7 Marine cargo operations / L. Charles . - New york : [Knxb], 1970 . - 547p. : 03 addendums; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01189-Pd/Lv 01191, Pm/Lv 01258-Pm/Lv 01261
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 8 Marine cargo operations : A guide to stowage / Robert J. Meurn, Charles L. Sauerbier . - 3rd ed. - Centreville, Md. : Cornell Maritime Press, 2004 . - 1 volumes (various pagings) : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88/81 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-cargo-operations_A-guide-to-stowage_3ed_Robert-J.Meurn_2004.pdf
  • 9 Maritime economics (CTĐT) / Martin Stopford . - 3rd ed. - London : Routledge, 2009 . - xxiv, 815p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03169, SDH/LT 03290, SDH/LT 04366
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003169%20-%20Maritime-economics_3ed_Martin-Stopford_2009.pdf
  • 10 Maritime governance and policy-making / Michael Roe . - London : Springer, 2013 . - 442p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02383, SDH/LT 02384
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Maritime-governance-and-policy-making_Michael-Roe_2013.pdf
  • 11 Maritime logistics : Contemporary issues / Dong-Wook Song, Photis M. Panayides . - United Kingdom : Emerald, 2012 . - 287p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02393, SDH/LT 02394
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002393-94%20-%20Maritime-logistics_Contemporary-issues_Dong-Wook-Song_2012.pdf
  • 12 Maritime security : An introduction / Michael McNicholas . - Amsterdam : Elsevier, 2008 . - 447p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02325, SDH/LT 02326
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 13 Maritime security : An introduction / Michael McNicholas . - 2nd ed. - Amsterdam : Elsevier, 2016 . - 487p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Maritime-security_An-introduction_2ed_Michael-McNicholas_2016.pdf
  • 14 Nghiên cứu sự phù hợp của việc thu phí phát thải khí nhà kính trong vận tải Hàng hải quốc tế đối với hoạt động Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thị Kiều Trang; Nghd.: Ths Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16367
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 15 NP 136(1) : Ocean passages for the world. Vol. 1, Atlantic Ocean including Caribbean Sea and Mediterranean Sea / United Kingdom Hydrographic Office . - 2nd ed. - Taunton : United Kingdom Hydrographic Office, 2021 . - viii, 180p. : illustrations (some colour) ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04560
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/NP-136(1)_Ocean-passages-for-the-world_Vol.1_Atlantic-Ocean_2021.pdf
  • 16 Oil transport management / Y.H. Venus Lun, Olli-Pekka Hilmola, Alexander M. Goulielmos . - London : Springer, 2013 . - 103p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02385, SDH/LT 02386
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 17 Research in transportation economics. Vol.12, Shipping economics / Edited by Kevin Cullinane . - Amsterdam ; Oxford : Elsevier JAI, 2005 . - ix, 313p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04143
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.544
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Shipping-economics_Vol.12_Kevin-Cullinane_2012.pdf
  • 18 Shipping economics / Edited by Kevin Cullinane . - 1st ed. - Amsterdam : Elsevier JAI, 2005 . - ix, 313p. : illustrations, formules, graph. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Research-in-transportation-economics_Vol.12_Kevin-Cullinane_2005.pdf
  • 19 Shipping strategy: Innovating for success / Peter Lorange . - New York : Cambridge University Press, 2009 . - 273p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00775, SDH/LV 00776
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 20 The law of carriage of goods by sea / Lachmi Singh . - United Kingdom : Bloomsbury Professional, 2011 . - 455p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00777, SDH/LV 00778
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 21 Tóm tắt nội dung các công ước quốc tế về hàng hải / Trần Anh Ngân . - H. : Giao thông vận tải, 20?? . - 91tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tom-tat-noi-dung-cac-cong-uoc-quoc-te-ve-hang-hai_Tran-Anh-Ngan.pdf
  • 1
    Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :