1 | | 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
2 | | Cargo stowage and securing : Annex 13 / IMO . - London : IMO, 2017 . - 23p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cargo-stowage-and-securing_Annex-13_2017.pdf |
3 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả đầu tư về vận tải container cho đội tàu container của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam / Vũ Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02685 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - 2nd ed. - London : IMO, 2003 . - 115p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00040 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Code-of-safe-practice-for-cargo-stowage-and-securing_2ed_IMO_2003.pdf |
5 | | Giáo trình Kinh tế vận tải : Bổ túc cấp Giấy CNKNCM máy trưởng hạng nhất / Cục Đường thủy nội địa Việt Nam. Bộ Giao thông vận tải . - H. : Bộ Giao thông vận tải, 2015 . - 26tr Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-van-tai_Bo-tuc-cap-giay-cnkncm-may-truong-hang-nhat_2015.pdf |
6 | | Giáo trình Kinh tế vận tải : Nghề: Máy trưởng hạng nhất phương tiện thuỷ nội địa / Trường Cao đẳng nghề số 20. Quân khu 3 . - H. : Trường Cao đẳng nghề số 20, 2020 . - 29tr Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Kinh-te-van-tai_Nghe-may-truong-hang-nhat-phuong-tien-thuy-noi-dia_2020.pdf |
7 | | Giải pháp phát triển vận tải thuỷ nội địa trên tuyến Quảng Ninh - Phả Lại / Nguyễn Ngọc Minh; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Chương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 95 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00872 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực tại trường cao đẳng nghề giao thông vận tải đường thủy 1 / Nguyễn Anh Đức; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03318 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Một số biện pháp hoàn thiện việc thực hiện cơ chế tự chủ về tài chính tại trường cao đẳng nghề giao thông vận tải đường thủy 1 / Phạm Thị Hải Yến; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03109 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty Vận tải xăng dầu đường thuỷ I / Vương Thị Huệ; Nghd.: GS TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 71 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00492 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Nghiên cứu xác định một số tham số quy hoạch cơ bản tuyến vận tải thuỷ Hải Phòng - Ninh Bình (qua sông Luộc) / Vũ Huy Thê; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 96 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00611 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Nghiên cứu xác định một số tham số quy hoạch cơ bản tuyến vận tải thuỷ Hải Phòng- Hoà Bình / Vũ Cao Khải; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2007 . - 95 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00615 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Shipping operations management. Vol. 4 / I.D. Visvikis, P.M. Panayides editors . - Switzerland : Springer, 2017 . - 248p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03795, SDH/LT 03796 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003795-96%20-%20Shipping-operations-management_I.D.Visvikis_2017.pdf |
14 | | The business of shipping : Baseon previous editions by James J. Buckley and Lane C. Kendall / Ira Breskin . - 9th ed. - China : Cornell Maritime Press, 2018 . - 447p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03799, SDH/LT 03800, SDH/LT 03905 Chỉ số phân loại DDC: 387 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003799%20-%20The%20business%20of%20shipping.pdf |
15 | | Thống kê vận tải thủy / Vũ Lê Ninh, Phạm Thế Hưng, Nguyễn Thị Lan Hương biên soạn; Phạm Thế Hưng hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2001 . - 210p. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thong-ke-van-tai-thuy_Vu-Le-Ninh_2001.pdf |
16 | | Transportation: A golbal supply chain perspective / John J.Coyle, Robert A. Novack, Brian J. Gibson . - 8th Ed. - Australia : Cengage Learning, 2016 . - 503p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03336, SDH/LT 03337 Chỉ số phân loại DDC: 387 |