1 | | Annex 5 - Resolution MSC.406 (96) (adopted on 13 May 2016) : Amendments to the international maritime dangerous goods (IMDG) Code . - 2016 . - 889p File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/IMDG%20CODE%202016.pdf |
2 | | ASEAN integration & its roles to shipping and logistics 2015 : Proceedings of The 8th international conference of Asian Shipping and Logistics . - H. : Transport Publishing House, 2015 . - 438p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02530, SDH/LT 02531 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
3 | | BC code : Code of safe practice for solid bulk cargoes / IMO . - London : IMO, 1994 . - 191p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00748 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
4 | | Biện pháp nâng cao quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng container đường biển tại Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng / Trần Văn Hoan; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16348 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Bulk carriers : Guidelines for surveys, assessment and repair of hull structures / International Association of Classification Societies . - London : Witherby Seamenship, 2011 . - 206p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02451 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Cargo work / L.G. Taylor . - 12th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1992 . - 520p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00031 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cargo-work_12ed_L.G.Taylor_1992.pdf |
7 | | Cargo work for maritime operations / D.J. House . - 8th ed. - New York : Routledge, 2016 . - xxiii, 407p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03878 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cargo-work-for-maritime-operations_8ed_D.J.House_2016.pdf |
8 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả đầu tư về vận tải container cho đội tàu container của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam / Vũ Đức Trung; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02685 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng tàu chuyến và biện pháp hạn chế / Bùi Thị Thảo Anh; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16138 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Dynasties of the sea : The shipowner and financiers who expanded the era of free trade / Lori Ann Larocco . - United Kingdom : Marine Money, Inc, 2012 . - 271p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00786, SDH/LV 00787 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
11 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận hàng xuất nhập khẩu bằng đường biển của Công ty TNHH kho vận Danko/ Trịnh Thị Thuỳ Linh, Nguyễn Thị Phương Thoa, Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thị Lê Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21141 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
12 | | Đánh giá quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu nguyên container "mang về bảo quản" bằng đường biển của Công ty Cổ phần Hàng hải VSICO / Bùi Thu Hường . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16306 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Giáo trình kinh tế vận chuyển đường biển / Nguyễn Hữu Hùng chủ biên; Dương Văn Bạo hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 187tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06257, PD/VT 06935, PD/VT 06936, PM/VT 09324-PM/VT 09326 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
14 | | Giáo trình pháp luật quốc tế và Việt nam về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển : Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật Hàng hải/ Nguyễn Kim Phương chủ biên, Đỗ Công Hoan, Quách Thanh Chung .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 144tr, 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT%20PLQT%20v%E1%BB%81%20VCHH%20b%E1%BA%B1ng%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20bi%E1%BB%83n.pdf |
15 | | Hiện trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của hoạt động khai thác cảng, đại lý giao nhận và vận tải đường biển của công ty cổ phần Gemadept / Nguyễn Trung Hiếu, Đoàn Hải Yến, Dương Thị Loan; Nghd.: Vũ Lê Huy . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 93 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17285 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Hoàn thiện quy trình nhập khẩu hàng hóa bằng đường biển tại Công ty Cồ phần đầu tư dịch vụ Hoàng Huy / Nguyễn Thị Ngọc; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16346 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp vận tải biển Hải Phòng: thực trạng và giải pháp / Bùi Thị Thanh Nga, Phạm Thị Thanh Mai, Phan Bích Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00560, NCKH 00561 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | IMSBC Code (International maritime solid bulk cargoes code) : Incorporating amendment 03-15 and supplement / IMO (CTĐT) . - London : International Maritime Organization, 2016 . - 601p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03813, SDH/LT 03814 Chỉ số phân loại DDC: 632.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/IMSBC-code_Incorporating-amendment-03-15-and-supplement_IMO_2016.pdf |
19 | | Incoterms 2010 : ICC rules for the use of domestic and international trade terms / International Chamber of Commerce . - France : ICC Publication, 2010 . - 128p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02455 Chỉ số phân loại DDC: 382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002455%20-%20Incoterms-2010_ICC_2010.pdf |
20 | | Marine navigation and safety of sea transportation : Advances in marine navigation / Adam Weintrit editor . - Boca Raton : CRC Press, 2013 . - 311p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04769, PM/LT 06617-PM/LT 06619, SDH/LT 02129 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Marine-navigation-and-safety-of-sea-transportation_Advances-in-marine-navigation_Adam-Weintrit_2013.pdf |
21 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao năng lực cán bộ công chức áp dụng quản lý rủi ro trong thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu vận tải bằng đường biển qua cảng Hải Phòng của cục hải quan Hải Phòng / Nguyễn Tiến Hải; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01886 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Một số biện pháp cơ bản tăng cường khai thác thị trường vận tải container bằng đường biển tuyến nội địa tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Cao Tú Uyên; Nghd.: TS.Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 95 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01583 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH giao nhận Hàng hải Toàn Cầu / Phạm Ngọc Thủy; Nghd.: TS Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 81 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02585 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Nghiên cứu một số giải pháp đảm bảo giao thông hậu phương phục vụ tập kết và giải phóng hàng hóa cảng Cát Lái công ty Tân cảng trong giai đoạn thi công cầu vượt ngã ba Cát Lái dự án đại lộ Đông Tây / Nguyễn Thị Hằng; Nghd.: TSKH. Phan Nhiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 92 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00585 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
25 | | Nghiên cứu xây dựng giải pháp vận chuyển hàng tối ưu cho Công ty SITC - Đình Vũ / Nguyễn Thành Chung; Nghd.: Trần Thị Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02672 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
26 | | Port operations and container terminal management : With applications / Evrim Ursavas Guldogan . - USA : VDM Verlag Dr. Muller, 2011 . - 93p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00779, SDH/LV 00780 Chỉ số phân loại DDC: 387.1 |
27 | | Reeds sea transport : Operation and economics / Patrick M Alderton . - 6th ed. - London : Adlard Coles Nautical, 2011 . - 324p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00771, SDH/LV 00772 Chỉ số phân loại DDC: 354.78 |
28 | | Safe transport of containers by sea : Guidelines on best practices / International chamber of shipping . - London : Marisec Publications, 2008 . - 78p. ; 30cm.+01CD Thông tin xếp giá: SDH/LT 02449 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Sea transport : Operation and economics / Patrick M. Alderton, M. Philip . - 3rd ed. - London : Thomas Reed Publications Ltd., 1984 . - 276p. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Sea-transport_Operation-and-economics_3ed_Patrick-M.Alderton_1984.pdf |
30 | | Sea transport : Operation and economics / Patrick M. Alderton, M. Philip . - 4th ed. - London : Thomas Reed Publications Ltd., 1995 . - 297p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00346 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |