1 | | Assessment on the import FCL cargo procedure at northern freight company / Nguyen Vu Hai Thanh; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17896 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ của công ty vận tải quốc tế Nhật Việt / Phạm Anh Đức; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01980 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp nâng cao sản lượng vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy kết nối các cảng biển khu vực phía Bắc Việt Nam/ Nguyễn Quốc Hưng; Nghd. : Vương Thị Hương Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04969 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Blockchain and supply chain management / Nir Kshetri . - Amsterdam : Elsevier Inc., 2021 . - vii, 254p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain-and-supply-chain-management_Nir-Kshetri_2021.pdf |
5 | | Bulk carrier practice / J. Isberter Fni Mrin . - London : Nautical Insitute, 1993 . - 399p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00086 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bulk-carrier-practice_J.Isberter-Fni-Mrin_1993.pdf |
6 | | Business logistics management / Ministry of Foreign Affairs, Singapore . - 1st ed. - Singapore : Ministry of Foreign Affairs, Singapore, 2008 . - 167p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-logistics-management_2008.pdf |
7 | | Cargo handling operation manual in Juba river port : Mechanized cargo handling . - Kxđ. : KNxb., 2017 . - 174p Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cargo-handling-operation-manual-in-Juba-river-port_2017.pdf |
8 | | Cargo work / L.G. Taylor . - 12th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1992 . - 520p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00031 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cargo-work_12ed_L.G.Taylor_1992.pdf |
9 | | Cases and materials on the carriage of goods by sea / Martin Dockray ; Katherine Reece Thomas assistance . - 3rd ed. - Oxon : Routledge, 2004 . - 454p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04770, PM/LT 06620-PM/LT 06622, SDH/LT 02130 Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cases-and-materials-on-the-carriage-of-goods-by-sea_3ed_Martin-Dockray_2004.pdf |
10 | | Cẩm nang quản trị kho hàng / Phan Thanh Lâm . - H. : Phụ nữ, 2014 . - 391tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08346 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2008346%20-%20Cam-nang-quan-tri-kho-hang_Phan-Thanh-Lam_2014.pdf |
11 | | Chartering and shipping terms / J. Bes (CTĐT) . - New York : KNxb., 1977 . - 526p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01091-Pd/Lv 01093, Pm/Lv 01420-Pm/Lv 01426 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
12 | | Chất xếp và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Nguyễn Văn Thư biên soạn ; Nguyễn Ngọc Tuấn hiệu đính . - HCM. : Phân hiệu Đại học Hàng hải phía Nam, 2006 . - 194tr Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chat-xep-bao-quan-hang-hoa-tren-tau-bien_1998.pdf |
13 | | Chất xếp và vận chuyển hàng hóa 1 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 147tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11213 0001-HH/11213 0022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 70p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00301-Pd/Lt 00303, Pm/Lt 01074-Pm/Lt 01080 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
15 | | Commercial management in shipping / Don L. Dykstra . - London : The Nautical Institute, 2005 . - 495p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Commercial-management-in-shipping_Don-L.Dykstra_2005.pdf |
16 | | Dictionary of shipping terms : French-English and English-French . - 2nd ed . - 1 online resource : text file, PDF Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dictionary-of-shipping-terms-French-English-and-English-French_2ed_Peter-R.Brodie_2018.pdf |
17 | | E-supply chain technologies and management / Qingyu Zhang . - Hershey, PA : Information Science Reference, 2007 . - xiv, 296p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 658.70285/4678 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/E-supply-chain-technologies-and-management_Qingyu-Zhang_2007.pdf |
18 | | Economics of maritime business / Shuo Ma . - 1st ed. - New York : Routledge, 2021 . - xx, 449p. : illustrations (chiefly color Chỉ số phân loại DDC: 387.5/1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economics-of-maritime-business_1ed_Shuo-Ma_2021.pdf |
19 | | Elements of shipping / Alan E. Branch . - London : Chapman & Hall, 1996 . - 531p Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Elements-of-shipping_7ed_Alan-E.Branch_1996.pdf |
20 | | Establishing seeking customer procedure for exporting cargo activity in ecu worldwide Vietnam limited company Haiphong branch / Nguyen Mai Phuong; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16649 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Evaluating air cargo operation of Hanoitrans logistics in Cat Bi airport / Nguyễn Như Bình Minh; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18099 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Evaluating cargo transport by inland waterway through port of Hai Phong joint stock company / Truong Thi Nhung; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 40tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18071 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Evaluating risks of the process for delivering cargo at the importing point in HOI WAH shipping agencies (Viet Nam) Co. Ltd / Truong Hoang Cuc; Nghd.: Nguyen Thi Le Hang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17909 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Evaluation of FCL freight forwarding service for importing ball bearings in key line logistics and transport limited company / Tran Thi Huong Giang; Nghd.: Nguyen Huu Hung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17913 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Fundamentals of logistics management / Douglas M. Lambert, James R. Stock, Lisa M. Ellram . - Boston : Irwin/McGraw-Hill, 1998 . - xxiv, 611p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-logistics-management_D.M.Lambert_1998.pdf |
26 | | Giao nhận vận tải quốc tế / Dương Văn Bạo . - Có sửa chữa và bổ sung. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 258tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11052 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
27 | | Giao nhận vận tải quốc tế / Dương Văn Bạo (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 214tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05499, PD/VT 05702-PD/VT 05706, PM/VT 07894, PM/VT 07895, PM/VT 08031-PM/VT 08035 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
28 | | Giáo trình kinh tế vận chuyển đường biển / Nguyễn Hữu Hùng chủ biên; Dương Văn Bạo hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 187tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06257, PD/VT 06935, PD/VT 06936, PM/VT 09324-PM/VT 09326 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
29 | | Giáo trình logistics / Đoàn Thị Hồng Vân . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2006 . - 74tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 388 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-logistics_Doan-Thi-Hong-Van_2006.pdf |
30 | | Giáo trình pháp luật quốc tế và Việt nam về vận chuyển hàng hóa bằng đường biển : Dành cho sinh viên chuyên ngành Luật Hàng hải/ Nguyễn Kim Phương chủ biên, Đỗ Công Hoan, Quách Thanh Chung .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 144tr, 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT%20PLQT%20v%E1%BB%81%20VCHH%20b%E1%BA%B1ng%20%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng%20bi%E1%BB%83n.pdf |