1 | | A study on forecasting the freight volume at Transco JSC: an application of uncertainty theory / Pham Thi Dieu Linh; Nghd.: Nguyen Minh Duc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 46tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17920 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Advances in shipping data analysis and modeling : Tracking and mapping maritime flows in the age of big data / Edited: César Ducruet . - London : Routledge, 2018 . - 448p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03793, SDH/LT 03794, SDH/LT 03895 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-shipping-data-analysis-and-modeling_Cesar-Ducruet_2018.pdf |
3 | | An toàn vận chuyển khí hóa lỏng / Phạm Gia Tuyết, Trịnh Bá Trung; Nguyễn Hữu Tân, hiệu đính . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, 2011 . - 125tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA007 0001-GT/HHA007 0185, PD/VT 03820-PD/VT 03829, PM/VT 06004-PM/VT 06013 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | An toàn vận chuyển khí hóa lỏng / Phạm Gia Tuyết, Trịnh Bá Trung; Phạm Hữu Tân h.đ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 124tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/HHA008 0001-GT/HHA008 0054, PD/VT 06963-PD/VT 06965, PM/VT 09408-PM/VT 09410 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Asian energy security : The maritime dimension / Hongyi Lai editor . - New York : Palgrave Macmillan, 2009 . - 236p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00738, SDH/LV 00739 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
6 | | Assessment on the import FCL cargo procedure at northern freight company / Nguyen Vu Hai Thanh; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17896 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Băng đai nghiêng vận chuyển bao 50kg L=18m, H=4m / Lê Mạnh Hùng; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08066, Pd/Tk 08066 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
8 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ của công ty vận tải quốc tế Nhật Việt / Phạm Anh Đức; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01980 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ tại công ty cổ phần vận tải thương mại Hà Minh / Nguyễn Tiến Lộc; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03601 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp nâng cao sản lượng vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy kết nối các cảng biển khu vực phía Bắc Việt Nam/ Nguyễn Quốc Hưng; Nghd. : Vương Thị Hương Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04969 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Blockchain and supply chain management / Nir Kshetri . - Amsterdam : Elsevier Inc., 2021 . - vii, 254p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 005.74 23/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Blockchain-and-supply-chain-management_Nir-Kshetri_2021.pdf |
12 | | Bulk carrier practice / J. Isberter Fni Mrin . - London : Nautical Insitute, 1993 . - 399p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00086 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bulk-carrier-practice_J.Isberter-Fni-Mrin_1993.pdf |
13 | | Bulk carriers / J. Bes . - 2nd ed. - Netherlands : N.W. Druckkerij onkenhout hilversun, 1972 . - 145p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00120 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Bulk-carriers_2ed_J.Bes_1972.pdf |
14 | | Business logistics management / Ministry of Foreign Affairs, Singapore . - 1st ed. - Singapore : Ministry of Foreign Affairs, Singapore, 2008 . - 167p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-logistics-management_2008.pdf |
15 | | Cargo handling operation manual in Juba river port : Mechanized cargo handling . - Kxđ. : KNxb., 2017 . - 174p Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cargo-handling-operation-manual-in-Juba-river-port_2017.pdf |
16 | | Cargo stowage and securing : Annex 13 / IMO . - London : IMO, 2017 . - 23p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Cargo-stowage-and-securing_Annex-13_2017.pdf |
17 | | Cargo work / L.G. Taylor . - 12th ed. - Glasgow : Son-Ferguson, 1992 . - 520p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00031 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cargo-work_12ed_L.G.Taylor_1992.pdf |
18 | | Cases and materials on the carriage of goods by sea / Martin Dockray ; Katherine Reece Thomas assistance . - 3rd ed. - Oxon : Routledge, 2004 . - 454p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04770, PM/LT 06620-PM/LT 06622, SDH/LT 02130 Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cases-and-materials-on-the-carriage-of-goods-by-sea_3ed_Martin-Dockray_2004.pdf |
19 | | Các mô hình toán học lựa chọn phương tiện vận chuyển dầu thô tối ưu từ mỏ dầu Việt Nam về bờ / Nguyễn Thị Ngọc Thúy; Nghd.: TS. Đàm Xuân Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 109 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00958 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Cẩm nang quản trị kho hàng / Phan Thanh Lâm . - H. : Phụ nữ, 2014 . - 391tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08346 Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2008346%20-%20Cam-nang-quan-tri-kho-hang_Phan-Thanh-Lam_2014.pdf |
21 | | Chartering and shipping terms / J. Bes (CTĐT) . - New York : KNxb., 1977 . - 526p. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01091-Pd/Lv 01093, Pm/Lv 01420-Pm/Lv 01426 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 |
22 | | Chất xếp và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Nguyễn Văn Thư biên soạn ; Nguyễn Ngọc Tuấn hiệu đính . - HCM. : Phân hiệu Đại học Hàng hải phía Nam, 2006 . - 194tr Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chat-xep-bao-quan-hang-hoa-tren-tau-bien_1998.pdf |
23 | | Chất xếp và vận chuyển hàng hóa 1 . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 147tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11213 0001-HH/11213 0022 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - 2nd ed. - London : IMO, 2003 . - 115p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00040 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Code-of-safe-practice-for-cargo-stowage-and-securing_2ed_IMO_2003.pdf |
25 | | Code of safe practice for cargo stowage and securing / IMO (CTĐT) . - London : IMO, 1992 . - 70p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00301-Pd/Lt 00303, Pm/Lt 01074-Pm/Lt 01080 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
26 | | Commercial management in shipping / Don L. Dykstra . - London : The Nautical Institute, 2005 . - 495p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Commercial-management-in-shipping_Don-L.Dykstra_2005.pdf |
27 | | Commercial shipping handbook / Peter Brodie . - 3rd ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2015 . - 331p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03320, SDH/LT 03321 Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Commercial-shipping-handbook_3ed_Peter-Brodie_2015.pdf |
28 | | Conveyors : Application, selection, and integration / Patrick M. McGuire . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2010 . - xv, 193p. : illustrations Thông tin xếp giá: SDH/LT 04536 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Conveyors_Application,-selection,-and-integration_Patrick-M.Mcguire_2010.pdf |
29 | | Công tác khai thác bảo hiểm hàng hóa XNK vận chuyển bằng đường biển tại Công ty Bảo hiểm BIDV giai đoạn 2016-2019 / Đỗ Thị Minh Phương, Đồng Thị Hương Liên, Hà Phương Thảo; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19058 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
30 | | Dictionary of shipping terms : French-English and English-French . - 2nd ed . - 1 online resource : text file, PDF Chỉ số phân loại DDC: 387.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dictionary-of-shipping-terms-French-English-and-English-French_2ed_Peter-R.Brodie_2018.pdf |