1 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn nông nghiệp tại tỉnh Vĩnh Phúc và đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Hà Thị Minh Thu, Bùi Thúy Hải, Nguyễn Thị Hương ; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17451 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn Thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Trần Công Trung Thành;Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16521 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu tới tỉnh Vĩnh Phúc và đề xuất một số biện pháp giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu / Nguyễn Thị Nga; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15313 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Nghiên cứu các nguồn gây ô nhiễm môi trường chủ yếu trên địa bàn tình Vĩnh Phúc / Đỗ Hải Âu, Đào Thị Mỹ Dung, Nguyễn Tiến Hải, Bùi Hương Giang; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19868 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công Bệnh viện điều dưỡng Vĩnh Phúc / Đặng Minh Sơn; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 264tr.; 30cm+ 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14595, PD/TK 14595 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công bệnh viện thị xã Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Văn Miên; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 307 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15808, PD/TK 15808 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng đường thủy nội địa đoạn tuyến KM 243+000 đến KM 248 +000 trên sông Hồng (thuộc thành phố Hà Nội và tỉnh Vĩnh Phúc) / Nguyễn Quốc Anh; Nghd.: Phạm Minh Châu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 114 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17185, PD/TK 17185 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công, lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu và nâng cấp hệ thống báo hiệu luồng ĐTNĐ quốc gia đoạn tuyến KM 134+000 đến KM 144+000 trên sông Hồng (Thuộc địa phận Tp Hà Nội và tỉnh Vĩnh Phúc) / Nguyễn Đức Trung; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 104 tr.; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17186, PD/TK 17186 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế cầu giả định thuộc huyện Tam Đảo - Tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Duy Linh; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 188 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16905, PD/TK 16905 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
10 | | Thiết kế tuyến đường giữa 2 điểm giả định I-J trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Đức Huy, Nguyễn Đức Thịnh, Trần Thế Phiệt; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 126tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19808 Chỉ số phân loại DDC: 624 |