1 | | Âm nhạc dân gian xứ Thanh / Nguyễn Liên chủ biên ; Hoàng Minh Tường . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 653tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06237 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam : Dân tộc Kinh (Việt) : T. 4, Q. 1 / Ngô Văn Ban . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 574tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06242 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam : Dân tộc Kinh (Việt) : T. 4, Q. 2 / Ngô Văn Ban . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 559tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06241 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại thành phố Hồ Chí Minh / Cao Hồng Ân . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06236 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Một số tục làm Mụ của người Mường vùng Mường Lang Phù Yên - Sơn La : Sưu tầm, nghiên cứu. T. 2 / Lò Xuân Dừa, Trần Văn Phấn chủ biên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 462tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06239 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Nghi lễ cộng đồng của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum / A Tuấn . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06235 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian : Nghiên cứu dân gian. Q.1 / Bùi Văn Nguyên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06226 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Văn hóa ẩm thực của người Êđê M'Dhur ở Việt Nam : Q. 1 / Nguyễn Thị Hòa . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 458tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06238 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Văn hóa dân gian làng Vạn Ninh : Q. 2 / Nguyễn Quang Vĩnh Sưu tầm, biên khảo . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06243 Chỉ số phân loại DDC: 398 |