1 | | Âm nhạc dân gian xứ Thanh / Nguyễn Liên chủ biên ; Hoàng Minh Tường . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 653tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06237 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Bản sắc dân tộc trong văn hoá văn nghệ/ Bùi Bình Thi, Cao Xuân Hạo, Anh Đức . - H.: Văn học, 2002 . - 847 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02620, Pd/vv 02621 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Biển đảo trong văn hóa, văn nghệ dân gian Hội An : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Văn An giới thiệu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05916 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Bok set muih tơmo brông kông yang rong bok set phát rừng đá của Yang : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt : Sưu tầm và giới thiệu. Q. 2 / A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ . - H. : NXB.Hội Nhà văn, 2017 . - 371tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06224 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Bok set muih tơmo brông kông yang rong bok set phát rừng đá của yang : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt : Sưu tầm, giới thiệu. Q.1 / A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 679tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06287 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Bóng rỗi và chặp địa nàng trong tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt Nam Bộ / Nguyễn Thị Hải Phượng . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 350tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06254 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Các bài cúng trong nghi lễ vòng đời người của dân tộc Ê Đê ở Đắk Lăk : Sưu tầm, giới thiệu / Trương Bi, Y Wơn . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 551tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06271 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam : Dân tộc Kinh (Việt) : T. 4, Q. 1 / Ngô Văn Ban . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 574tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06242 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam : Dân tộc Kinh (Việt) : T. 4, Q. 2 / Ngô Văn Ban . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 559tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06241 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
10 | | Hát đúm Phục Lễ - Thủy Nguyên - Hải Phòng : Một loại hình dân ca giao duyên cổ của người Việt - Nhìn từ nhiều góc độ / Nguyễn Ngọc Hải, Nguyễn Đỗ Hiệp . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2006 . - 233tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00567 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
11 | | Hát Then các dân tộc Tày, Nùng, Thái ở Việt Nam. Q. 5 / Đặng Hoành Loan . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 995tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10129, PD/VV 10134 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 1, Hồ Chí Minh tư tưởng và tác phẩm (Văn xuôi) / Hữu Thỉnh chủ biên; Trung Trung Đỉnh, Trần Quang Quý, Phạm Sông Hồng biên soạn . - H. : Hội Nhà văn, 2012 . - 615tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03505-PD/VT 03509 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
13 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 1, Hồ Chí Minh tư tưởng và tác phẩm (Văn xuôi) / Hữu Thỉnh chủ biên; Trung Trung Đỉnh, Trần Quang Quý, Phạm Sông Hồng biên soạn . - H. : Hội Nhà văn, 2010 . - 394tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03329-PD/VT 03332 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003329-32%20-%20HCM-voi-van-nghe-si_T.1_Huu-Thinh_2010.pdf |
14 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 2, Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ Việt Nam / Hữu Thỉnh chủ biên; Trung Trung Đỉnh, Trần Quang Quý, Phạm Sông Hồng biên soạn . - H. : Hội Nhà văn, 2010 . - 382tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03383-PD/VT 03386 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003383-86%20-%20HCM-voi-van-nghe-si_T.2_Huu-Thinh_2010.pdf |
15 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn Nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 3, Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ thế giới / Hữu Thỉnh chủ biên; Trung Trung Đỉnh, Trần Quang Quý, Phạm Sông Hồng, biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2012 . - 499tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03837 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003837%20-%20HCM-voi-van-nghe-si_T.3_Huu-Thinh_2012.pdf |
16 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 4, Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ Việt Nam / Hữu Thỉnh chủ biên; Huy Cận, Đặng Thai Mai, Bùi Hiển, ... biên soạn . - H. : Hội Nhà văn, 2012 . - 411tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07660, PD/VT 07661 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2007660-61%20-%20HCM-voi-van-nghe-si_T.4_Huu-Thinh_2012.pdf |
17 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn Nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 5, Hồ Chí Minh : Tư tưởng và tác phẩm (Văn xuôi) / Hữu Thỉnh chủ biên; Trung Trung Đỉnh, Trần Quang Quý biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2012 . - 615tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/HCM-voi-van-nghe-si_T.5_Huu-Thinh_2012.pdf |
18 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 6, Hồ Chí Minh tư tưởng và tác phẩm (thơ) / Hữu Thỉnh chủ biên; Trung Trung Đỉnh, Trần Quang Quý, Phạm Sông Hồng biên soạn . - H. : Hội Nhà văn, 2012 . - 503tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03510-PD/VT 03514 Chỉ số phân loại DDC: 335.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003510-14%20-%20HCM-voi-van-nghe-si_T.6_Huu-Thinh_2012.pdf |
19 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn Nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 7, Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh (Thơ) / Hữu Thỉnh chủ biên; Trung Trung Đỉnh, Trần Quang Quý, Nguyễn Thị Anh Thư biên soạn . - H. : Hội Nhà văn, 2012 . - 639tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/HCM-voi-van-nghe-si_T.7_Huu-Thinh_2012.pdf |
20 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 8, Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh (Văn xuôi - Kịch bản sân khấu - Kịch bản điện ảnh) / Hữu Thỉnh chủ biên; Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý, biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2013 . - 575tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03838 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003838%20-%20HCM-voi-van-nghe-si_T.8_Huu-Thinh_2013.pdf |
21 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 9, Nghiên cứu - lý luận - phê bình / Hữu Thỉnh chủ biên; Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý, biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2013 . - 599tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03839 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003839%20-%20HCM-voi-van-nghe-si_T.9_Huu-Thinh_2013.pdf |
22 | | Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại thành phố Hồ Chí Minh / Cao Hồng Ân . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06236 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
23 | | Lễ cấp săc và tang ma của người Dao tuyển ở Bảo Thắng (Lào Cai) : Tìm hiểu, giới thiệu / Phan Thị Hằng . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 214tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06269 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
24 | | Lễ hội cầu an, cầu siêu của người Hoa ở Đồng Nai / Nguyễn Thị Nguyệt . - H. : NXB.Mỹ thuật, 2017 . - 267tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06248 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
25 | | Lễ hội truyền thống dân tộc Tày huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn : Khảo sát, nghiên cứu và giới thiệu / Hoàng Tuấn Cư . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06251 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
26 | | Lễ hội truyền thống tiêu biểu Hải Phòng / Trịnh Minh Hiên chủ biên . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2006 . - 184tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00566 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
27 | | Một số tục làm Mụ của người Mường vùng Mường Lang Phù Yên - Sơn La : Sưu tầm, nghiên cứu. T. 2 / Lò Xuân Dừa, Trần Văn Phấn chủ biên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 462tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06239 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
28 | | Mỡi và vai trò của mỡi trong đời sống tinh thần của người Mường Hòa Bình / Bạch Mỹ Trinh (Chủ biên) ; Man Khánh Quỳnh, Bạch Quốc Khánh, Bùi Huy Vọng . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06249 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
29 | | Nghi lễ cộng đồng của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum / A Tuấn . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06235 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
30 | | Phong tục tập quán của người Tày Thanh ở Nghệ An / Nguyễn Doãn Hương . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 335tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06247 Chỉ số phân loại DDC: 398 |