1 | | 80 ngày vòng quanh thế giới = Around the world in eighty days / Jules Verne ; Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 144tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06850, PD/VT 07143, PM/VT 09537, PM/VT 09538 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
2 | | Alice ở xứ sở diệu kỳ & Alice ở thế giới trong gương / Lewis Carroll ; Thanh Hương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06848, PD/VT 07128 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
3 | | Cái Tết của Mèo con / Nguyễn Đình Thi; Thùy Dung tranh . - Kim Đồng, 2022 . - 41tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08051, PM/VT 11022, PM/VT 11023 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
4 | | Câu chuyện đời tôi = The story of my life / Helen Keller ; Đàm Hưng dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06852, PD/VT 07149, PM/VT 09534 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
5 | | Cậu bé Tích Chu / Linh Nhi soạn lời ; Trần Đắc Trung minh họa . - H. : Mỹ thuật, 2018 . - 20tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06843, PD/VT 07134 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
6 | | Chị Hằng Nga kể chuyện. Tập 1, Chuyện về nhân cách cao đẹp / Trịnh Minh Thanh sưu tầm, kể lại . - H.: Dân trí, 2016 . - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04853 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
7 | | Chị Hằng Nga kể chuyện. Tập 3, Chuyện về những thói hư tật xấu / Trịnh Minh Thanh sưu tầm, kể lại . - H.: Dân trí, 2016 . - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04854, PM/VV 04855 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
8 | | Cuộc phiêu lưu của Pinocchio = Adventures of Pinocchio / Carlo Collodi ; An Lạc Group dịch . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06853, PD/VT 07144, PD/VT 07145 Chỉ số phân loại DDC: 853 |
9 | | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công / Vũ Tú Nam . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 438tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07280, PD/VV 07511 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Đảo giấu vàng = Treasure island / Robert Louis Stevenson ; An Lạc group dịch . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06851, PD/VT 07148, PM/VT 09531 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
11 | | Đảo hoang : Chuyển thể từ tác phẩm Đảo Hoang của nhà văn Tô Hoài / Văn Minh tranh và lời . - Kim Đồng, 2021 . - 32tr ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08050, PM/VT 11028, PM/VT 11029 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
12 | | Góc sân và khoảng trời / Trần Đăng Khoa . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06542, PD/VV 06543 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Góc sân và khoảng trời / Trần Đăng Khoa . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 223tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06842, PD/VT 07141, PM/VT 09515 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
14 | | Góc sân và khoảng trời : Con bướm vàng / Trần Đăng Khoa ; Nho Huy minh họa . - Tái bản lần 2. - H. : Mỹ thuật, 2018 . - 51tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06841, PD/VT 07136, PM/VT 09514 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
15 | | Góc sân và khoảng trời : Hạt gạo làng ta / Trần Đăng Khoa ; Kaa Illustration minh họa . - Tái bản lần 2. - H. : Mỹ thuật, 2018 . - 43tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06837, PD/VT 07137, PM/VT 09512 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
16 | | Góc sân và khoảng trời : Khi mẹ vắng nhà / Trần Đăng Khoa ; Wazza Pink-Noha minh họa . - Tái bản lần 2. - H. : Mỹ thuật, 2018 . - 43tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06838, PD/VT 07138, PM/VT 09513 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
17 | | Góc sân và khoảng trời : Mang biển về quê / Trần Đăng Khoa ; Phạm Quang Phúc minh họa . - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 44tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06840, PD/VT 07139, PM/VT 09510 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
18 | | Góc sân và khoảng trời : Trăng sáng sân nhà em / Trần Đăng Khoa ; Vườn Studio minh họa . - Tái bản lần 2. - H. : Mỹ thuật, 2018 . - 43tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06839, PD/VT 07140, PM/VT 09511 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Gulliver du ký / Jonathan Swift . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học, 2015 . - 413tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08894-PD/VV 08896, PM/VV 06123, PM/VV 06124 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
20 | | Hai vạn dặm dưới biển / Jules Verne ; An Lạc Group dịch . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06847, PD/VT 07159, PM/VT 09526 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
21 | | Hai vạn dặm dưới biển / Jules Verne ; Đỗ Ca Sơn dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 387tr. : tranh màu ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07953 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
22 | | Lưu Bình Dương Lễ / Nguyễn Mạnh Thái soạn lời & minh họa . - H. : Mỹ thuật, 2015 . - 20tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06844, PD/VT 07135, PM/VT 09516 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
23 | | Nghìn lẻ một đêm : Truyện dân gian Arab / Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06846, PD/VT 07153, PM/VT 09530 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
24 | | Người làm vườn đêm / Jonathan Auxier; Phương Anh dịch . - H.: Văn học, 2017 . - 381tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06092 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
25 | | Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer = The Adventures of Tom Sawyer / Mark Twain ; Thùy Dương dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06860, PD/VT 07157, PM/VT 09528 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
26 | | Những tấm lòng cao cả / Edmondo de Amicis ; Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06858, PD/VT 07154, PM/VT 09529, PM/VV 06134, PM/VV 06135 Chỉ số phân loại DDC: 853 |
27 | | Những tấm lòng cao cả / Edmondo de Amicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch và giới thiệu . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học, 2017 . - 367tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06142 Chỉ số phân loại DDC: 853 |
28 | | Những tấm lòng cao cả / Edmondo de Amicis; Hoàng Thiếu Sơn dịch và giới thiệu . - H.: Văn học, 2019 . - 367tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07954, PD/VV 08879-PD/VV 08881 Chỉ số phân loại DDC: 853 |
29 | | Những truyên hay viết cho thiếu nhi : Cô bé gan dạ, Tìm mẹ, Con cóc là cậu ông giời ... / Nguyễn Huy Tưởng . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2021 . - 240tr. : tranh vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10254, PM/VV 06589, PM/VV 06590 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
30 | | Ông già Khottabych / Lazar Lacghin ; Minh Đăng Khánh dịch ; Mazurin G. minh họa . - H. : Hội nhà văn : Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2013 . - 353tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07061 Chỉ số phân loại DDC: 891.73 |