1 | | " Khun Chương" khảo dị / Quán Vi Miên . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 899tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07497 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
2 | | Alice ở xứ sở diệu kỳ & Alice ở thế giới trong gương / Lewis Carroll ; Thanh Hương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06848, PD/VT 07128 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
3 | | Ba truyện thơ dân gian Thái: Truyện nàng hai. Chàng xông ca nàng xi cay. Cái đăm cái đón / Tòng Văn Hân . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 462tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07501 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
4 | | Bàn hộ Trường ca dân tộc Dao / Triệu Hữu Lý sưu tầm, biên soạn, chú thích . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 150tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07279, PD/VV 07541 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Bok set muih tơmo brông kông yang rong bok set phát rừng đá của Yang : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt : Sưu tầm và giới thiệu. Q. 2 / A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ . - H. : NXB.Hội Nhà văn, 2017 . - 371tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06224 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Bok set muih tơmo brông kông yang rong bok set phát rừng đá của yang : Sử thi song ngữ Bahnar - Việt : Sưu tầm, giới thiệu. Q.1 / A Lưu, A Jar, Nguyễn Quang Tuệ . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 679tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06287 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Bóng rỗi và chặp địa nàng trong tín ngưỡng thờ mẫu của người Việt Nam Bộ / Nguyễn Thị Hải Phượng . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 350tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06254 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. Tập 1, Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2010 . - 313tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00435 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
9 | | Ca dao Việt Nam 1945-1975 / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 261tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00495 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
10 | | Ca dao, tục ngữ Tày - Nùng / Nông Viết Toại, Bế Ngọc Tượng, Lục Văn Pảo . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07402, PD/VV 07403 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
11 | | Cau đố Jrai và Bahnar / Nguyễn Tuệ Quang . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 514tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06260 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Các bài cúng trong nghi lễ vòng đời người của dân tộc Ê Đê ở Đắk Lăk : Sưu tầm, giới thiệu / Trương Bi, Y Wơn . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 551tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06271 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Cậu bé Tích Chu / Linh Nhi soạn lời ; Trần Đắc Trung minh họa . - H. : Mỹ thuật, 2018 . - 20tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06843, PD/VT 07134 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
14 | | Chị Hằng Nga kể chuyện. Tập 1, Chuyện về nhân cách cao đẹp / Trịnh Minh Thanh sưu tầm, kể lại . - H.: Dân trí, 2016 . - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04853 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
15 | | Chị Hằng Nga kể chuyện. Tập 3, Chuyện về những thói hư tật xấu / Trịnh Minh Thanh sưu tầm, kể lại . - H.: Dân trí, 2016 . - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04854, PM/VV 04855 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
16 | | Chuyện cõi người / Vũ Xuân Tửu . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 795tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07406, PD/VV 07407 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
17 | | Con quỷ khổng lồ nuốt Bon Tiăng. T.1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 823tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08283, PD/VV 08284 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
18 | | Coóc lặm : Góc khuất : Tản văn / Hoàng Kim Dung . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 158tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07300, PD/VV 07554 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Cơi Masrĩh và Mỏq Vila: Akhàt jucar Raglai / Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng . - H. : Khoa học Xã hội, 2010 . - 289tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00483 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
20 | | Cướp Rling Mưng, Meng con Trôk / Trương Bi . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 651tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08374, PD/VV 08375 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008374-75%20-%20Cuop-RLing-Mung,-Meng-Con-Trok_Truong-Bi_2020.pdf |
21 | | Dân ca Giáy / Thèn Sèn, Lù Dín Siềng, Sần Cháng sưu tầm, biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 542tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07291, PD/VV 07491 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
22 | | Dân ca HMông / Doãn Thanh, Hoàng Thao, Chế Lan Viên sưu tầm . - H.: NXB Hội nhà văn, 2018 . - 763tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07305, PD/VV 07532 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
23 | | Dân ca Sán Dìu và tục ngữ - câu đố người Dao ở Vĩnh Phúc / Lâm Quang Hùng . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07499 Chỉ số phân loại DDC: 398.8 |
24 | | Dân ca Tày - Nùng / Mông Ky SLay, Lê Chí Quế, Hoàng Huy Phách, Nông Minh Châu sưu tầm . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 791tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07533 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
25 | | Dân tộc thiểu số trong thơ ca Kon Tum (1945-1975) / Tạ Văn Sỹ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09682, PD/VV 09683 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009682-83%20-%20Dan-toc-thieu-so-trong-tho-ca-KonTum-(1945-1975)_Ta-Van-Sy_2019.pdf |
26 | | Diều thần cướp nàng Bing xinh đẹp. Q.1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 1233tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08069, PD/VV 08070 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
27 | | Diện mạo văn học dân gian Khơ me Sóc Trăng / Trần Minh Thương . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 326tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05868 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
28 | | Dòng dõi mẹ Bong. Q. 1, Tiếng Việt / Đỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 631tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08708, PD/VV 08709 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008708-09%20-%20Dong-doi-me-bong_Q.1_Do-Hong-Ky_2020.pdf |
29 | | Dòng dõi mẹ Bong. Q. 2, Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09790, PD/VV 09791 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
30 | | Đang vần VA: truyện thơ dân gian Mường / Đinh Văn Ân . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07543 Chỉ số phân loại DDC: 398 |