Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bà Bovary / Gustave Flaubert; Bạch Năng Thi dịch . - H.: Văn học, 2012 . - 467tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06081, PM/VV 04843
  • Chỉ số phân loại DDC: 843
  • 2 Chiến tranh và hòa bình. T.1 / Lev Tolstoy ; Dịch : Xuân Hạo .. . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 767tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06070, PM/VV 04880
  • Chỉ số phân loại DDC: 891.733
  • 3 Chiến tranh và hòa bình. T.2 / Lev Tolstoy ; Dịch : Xuân Hạo .. . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 679tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06071, PM/VV 04881
  • Chỉ số phân loại DDC: 891.733
  • 4 Chiến tranh và hòa bình. T.3 / Lev Tolstoy ; Dịch : Xuân Hạo .. . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 640tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06072, PM/VV 04882
  • Chỉ số phân loại DDC: 891.733
  • 5 Cuộc thám hiểm vào lòng đất / Jules Verne; Hà Giang Vy dịch . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 295tr. ảnh ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07951
  • Chỉ số phân loại DDC: 843.8
  • 6 Đỉnh gió hú / Emily Jane Bronte ; Nguyễn Văn Hà dịch . - H. : Văn học, 2018 . - 351tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07125, PD/VT 07126, PM/VT 09541, PM/VT 09542
  • Chỉ số phân loại DDC: 823
  • 7 Đỏ và đen / Stendhal ; Tuấn Đô dịch . - Tái bản có sửa chữa, chỉnh lí. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 691tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06087, PD/VV 07957, PM/VV 04828
  • Chỉ số phân loại DDC: 843.7
  • 8 Jane Eyre / Charlotte Bronte; Trần Anh Kim dịch; Nguyễn Đức Nam giới thiệu . - Tái bản lần 1. - H.: Văn học, 2016 . - 763tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06143
  • Chỉ số phân loại DDC: 823
  • 9 Kiêu hãnh và định kiến / Jane Austen ; Diệp Minh Tâm dịch . - H. : Văn học, 2018 . - 523tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06590
  • Chỉ số phân loại DDC: 823.7
  • 10 Lý trí và tình cảm / Jane Austen; Diệp Minh Tâm dịch . - Tái bản. - H. : Văn học, 2016 . - 523tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06589
  • Chỉ số phân loại DDC: 823.7
  • 11 Nhà thờ Đức Bà Paris = Notre - Dame de Paris / Victor Hugo; Nhị Ca dịch . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018 . - 542tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07060
  • Chỉ số phân loại DDC: 843.7
  • 12 Những cuộc phiêu lưu của Huckleberry Finn / Mark Twain; Xuân Oanh dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Văn học, 2015 . - 435tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06076
  • Chỉ số phân loại DDC: 813
  • 13 Những người khốn khổ = Les Miserables . T.1 / Victor Hugo ; Dịch : Huỳnh Lý .. . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 651tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06073, PM/VV 04883
  • Chỉ số phân loại DDC: 843.8
  • 14 Những người khốn khổ = Les Miserables . T.2 / Victor Hugo ; Dịch : Huỳnh Lý .. . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 675tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06074, PM/VV 04884
  • Chỉ số phân loại DDC: 843.8
  • 15 Những người khốn khổ = Les Miserables . T.3 / Victor Hugo ; Dịch : Huỳnh Lý .. . - Tái bản lần 2. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 651tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06075, PM/VV 04885
  • Chỉ số phân loại DDC: 843.8
  • 16 Sherlock Holmes toàn tập. T. 3 / Arthur Conan Doyle ; Bùi Nhật Tân, Đỗ Tư Nghĩa, Hải Thọ,... dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn học, 2017 . - 606tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06586
  • Chỉ số phân loại DDC: 823.912
  • 17 Sherlock Holmes toàn tập. T.2 / Arthur Conan Doyle ; Bùi Nhật Tân, Đỗ Tư Nghĩa, Hải Thọ, ... dịch . - H. : Văn học, 2018 . - 702tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06585
  • Chỉ số phân loại DDC: 823.912
  • 18 Thanh cung mười ba triều : Chuyện trong cung cấm mười ba triều nhà Thanh. Tập 1 / Hứa Tiếu Thiên; Nguyễn Hữu Lương dịch . - H.: Văn học, 2011 . - 539tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06126
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 19 Thanh cung mười ba triều : Chuyện trong cung cấm mười ba triều nhà Thanh. Tập 2 / Hứa Tiếu Thiên; Nguyễn Hữu Lương dịch . - H.: Văn học, 2011 . - 551tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06127
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 20 Thanh cung mười ba triều : Chuyện trong cung cấm mười ba triều nhà Thanh. Tập 3 / Hứa Tiếu Thiên; Nguyễn Hữu Lương dịch . - H.: Văn học, 2011 . - 555tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06128
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.1
  • 21 Thơ Việt Nam 1945 - 1985 . - H.: Văn học, 1985 . - 440 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01896
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 22 Truyện kiều / Nguyễn Du; Đào Duy Anh khảo chứng, hiệu đính, chú giải . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học, 2016 . - 175tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06110, PM/VV 04856
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 23 Truyện Kiều : Kim Vân Kiều tân truyện / Nguyễn Du;Chú giải và khảo cứu: Vũ Ngọc Khánh . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 228tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08849-PD/VV 08851, PM/VV 06138, PM/VV 06139
  • Chỉ số phân loại DDC: 895
  • 24 Truyện ngắn Việt Nam 1945 - 1985 . - H.: Văn học, 1985 . - 646 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01897
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 25 Văn đàn bảo giám / Lê Thánh Tông, Trần Khánh Dư, Đặng Dung, ... ; Trần Trung Viên sưu tầm . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018 . - 1124tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07734, PM/VV 05781
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 1
    Tìm thấy 25 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :