1 | | Cửu châu mục vân lục. T.1, Tiên lạc giang hồ / Quản Bình Triều; Người dịch: Dương Thúy Thảo . - H. : Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 350tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07884, PM/VV 06026 Chỉ số phân loại DDC: 895.136 |
2 | | Darling, chúng ta ly hôn nhé. T. 1 / Chu Y Điểm Thủ; Dịch: Thanh Loan . - H. : Văn học, 2013 . - 707tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08876-PD/VV 08878, PM/VV 06109, PM/VV 06110 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
3 | | Darling, chúng ta ly hôn nhé. T.2 / Chu Y Điểm Thủ; Dịch: Thanh Loan . - H. : Văn học, 2013 . - 540tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08897-PD/VV 08899, PM/VV 06111, PM/VV 06112 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
4 | | Độc chú : Tủ sách Kinh dị giả tưởng / Hạ Long Hà ; An Lạc Group dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 656tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06085, PM/VV 04826 Chỉ số phân loại DDC: 895.136 |
5 | | Hồng lâu mộng / Tào Tuyết Cần, Cao Ngạc ; Thùy Dương dịch . - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06863, PD/VT 07127, PM/VT 09518 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
6 | | Ma đạo tổ sư. T.1 / Mặc Hương Đồng Khứu; Người dịch: Oải Hương . - H. : Thanh niên, 2018 . - 458tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07892, PD/VV 07893, PM/VV 06034, PM/VV 06035 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
7 | | Ma đạo tổ sư. T.2 / Mặc Hương Đồng Khứu; Người dịch: Oải Hương Tím . - H. : Thanh niên, 2018 . - 466tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07894, PD/VV 07895, PM/VV 06036, PM/VV 06037 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
8 | | Mật mã Đôn Hoàng. T.4, Thế giới mặt gương / Phi Thiên; An Lạc Group dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 550tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07902, PM/VV 06013 Chỉ số phân loại DDC: 895.136 |
9 | | Ngàn năm một tiếng thở dài / Dư Thu Vũ; Người dịch: An Lạc Group . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07791, PD/VV 07792, PM/VV 05847, PM/VV 05848 Chỉ số phân loại DDC: 915 |
10 | | Nhạc Phi truyện : Tủ sách Văn học kinh điển thế giới / Tiền Thái ; Minh Thúy dịch . - H. : Mỹ thuật ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06497, PM/VT 08816 Chỉ số phân loại DDC: 895.1348 |
11 | | Pháp y Tần Minh. T.2, Lời tố cáo lặng thầm / Tần Minh; Người dịch: An Lạc Group . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2018 . - 622tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07897, PM/VV 06024 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
12 | | Quên để hạnh phúc. T.1 / Tào Đình; Người dịch: Nguyễn Hồng Hà . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2019 . - 402tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07822, PM/VV 05878 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
13 | | Quên để hạnh phúc. T.2 / Tào Đình; Người dịch: Nguyễn Hồng Hà . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học, 2019 . - 420tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07823, PM/VV 05879 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
14 | | Thành Long - chưa lớn đã già / Thành Long, Chu Mặc ; An Lạc Group dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 499tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06500, PD/VT 06501, PM/VT 08818, PM/VT 08819 Chỉ số phân loại DDC: 895.136 |
15 | | Thế cục Quỷ Cốc Tử : Tiểu thuyết. T.1 / Hàn Xuyên Tử; An Lạc Group dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 583tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07904, PM/VV 06015 Chỉ số phân loại DDC: 895.136 |
16 | | Thế cục Quỷ Cốc Tử : Tiểu thuyết. T.2 / Hàn Xuyên Tử; An Lạc Group dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 579tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07905, PM/VV 06016 Chỉ số phân loại DDC: 895.136 |
17 | | Thế cục Quỷ Cốc Tử : Tiểu thuyết. T.6 / Hàn Xuyên Tử; An Lạc Group dịch . - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 579tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07909, PM/VV 06020 Chỉ số phân loại DDC: 895.136 |