1 | | A will to believe [recurso electrónico] : Shakespeare and religion / David Scott Kastan . - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 822.33 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/6.A%20Will%20to%20Believe.pdf |
2 | | Alice ở xứ sở diệu kỳ & Alice ở thế giới trong gương / Lewis Carroll ; Thanh Hương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06848, PD/VT 07128 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
3 | | Antipodean America : Australasia and the constitution of U.S. literature / Paul Giles . - 1 online resource (xiv, 575 pages) Chỉ số phân loại DDC: 810.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/14.%20Antipodean%20America.pdf |
4 | | Charles Dickens's networks : Public transport and the novel / Jonathan H. Grossman . - 1 online resource (vii, 256 pages) : illustrations (black and white), maps (black and white) Chỉ số phân loại DDC: 823.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/7.Public%20Transport%20and%20the%20Novel.pdf |
5 | | Constructions and environments : Copular, passive, and related constructions in Old and Middle English / Peter Petré . - 1 online resource : illustrations (black and white) Chỉ số phân loại DDC: 427.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/22.%20Constructions%20and%20Environments.pdf |
6 | | Đến ngọn hải đăng / Virginia Woolf ; Nguyễn Vân Hà dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn học, 2016 . - 374tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07031, PD/VV 07032, PM/VV 05538-PM/VV 05540 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
7 | | Đừng yêu người lạ / Harold Robbins; Người dịch: Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Văn học, 2011 . - 563tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07881, PD/VV 07882, PM/VV 05891, PM/VV 05892 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
8 | | English poetry and Old Norse myth : A history / Heather O'Donoghue . - First edition . - 1 online resource (242 pages .) Chỉ số phân loại DDC: 821 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/26.%20English%20Poetry%20and%20Old%20Norse%20Myth.pdf |
9 | | Jane Austen's erotic advice / Sarah Raff . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 823.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/16.%20Jane%20Austen%E2%80%99s%20Erotic%20Advice.pdf |
10 | | Mediatrix : Women, politics, and literary production in early modern England / Julie Crawford . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2014 . - 1 online resource (x, 257 pages :) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 820.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/27.%20Mediatrix.pdf |
11 | | National stereotypes and language attitudes : The perception of British, American and Australian language and culture in Denmark. Language & Communication, 18(4), 251-274 / H. J. Ladegaard . - Kxđ. : KNxb., 1998 . - 14p Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/National-stereotypes-and-language-attitudes_H.J.Ladegaard_1998.pdf |
12 | | Olivia Manning Elektronische Ressource a woman at war Deirdre David . - Oxford Oxford University Press 2012 . - 1 Online-Ressource (xvii, 405 p) ill Chỉ số phân loại DDC: 823.912 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/8.A%20Woman%20at%20War.pdf |
13 | | Sherlock Holmes toàn tập. T. 3 / Arthur Conan Doyle ; Bùi Nhật Tân, Đỗ Tư Nghĩa, Hải Thọ,... dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Văn học, 2017 . - 606tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06586 Chỉ số phân loại DDC: 823.912 |
14 | | Sherlock Holmes toàn tập. T.2 / Arthur Conan Doyle ; Bùi Nhật Tân, Đỗ Tư Nghĩa, Hải Thọ, ... dịch . - H. : Văn học, 2018 . - 702tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06585 Chỉ số phân loại DDC: 823.912 |
15 | | Teaching secondary English : readings and applications (CTĐT)/ edited by Daniel Sheridan . - 2nd edition. - New York. : Routledge, 2000 . - 370p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02517, SDH/LT 02518 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | The life of Charlotte Bronte / Elizabeth C. Gaskell . - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - xxxvi, 587p. : illustration ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00949 Chỉ số phân loại DDC: 823.8 |
17 | | The life of Charlotte Bronte / Elizabeth C. Gaskell . - London : Oxford University Press; Global Grey, 2019 . - 431p. : illustration ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 823.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-life-of-Charlotte-Bronte_Elizabeth-Gaskell_2019.pdf |
18 | | The Routledge history of literature in English : Britain and Ireland / Ronald Carter, John McRae . - 3rd ed. - London : Routledge, 2017 . - 570p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 820 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-Routledge-history-of-literature-in-English_Britain-and-Ireland_3ed_Ronald-Carter_2017.pdf |
19 | | The Routledge history of literature in English : Britain and Ireland / Ronald Carter, John McRae . - 2nd ed. - London : Routledge, 2001 . - 570p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03267, SDH/LT 03268 Chỉ số phân loại DDC: 820 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003267-68%20-%20The-Routledge-history-of-literature-in-English_Britain-and-Ireland_2ed_Ronald-Carter_2001.pdf |
20 | | Thuyết phục / Jane Austen; Người dịch: Diệp Minh Tâm . - Tái bản có chỉnh lý. - H. : Văn học, 2016 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07857, PD/VV 07858, PM/VV 05889, PM/VV 05890 Chỉ số phân loại DDC: 823 |
21 | | Transformable race : Surprising metamorphoses in the literature of early America / Katy L. Chiles . - 1 online resource : illustrations (black and white) Chỉ số phân loại DDC: 810.935 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Oxford-Scholarship-Online-List-2014-2015/15.%20Transformable%20Race.pdf |
22 | | Văn học Anh Mỹ : Tài liệu giảng dạy / Bộ môn Lý thuyết tiếng. Khoa Ngoại ngữ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 15tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/TLKD/TLGD-Van-hoc-Anh-My_25347_Khoa-Ngoai-ngu_2023/ |