1 | | Theo dòng văn hóa dân gian Thừa Thiên Huế : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Nguyễn Khánh Phong tuyển chọn và giới thiệu . - H. : NXB. Hội Nhà Văn, 2016 . - 663tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05910 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Văn hóa ẩm thực có người Lào ở Lai Châu : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Tú . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06013 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Văn hóa ẩm thực của người Dao Tuyển ở Lào Cai : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Chảo Văn Lâm . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 183tr ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05757 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Văn hóa ẩm thực của người Êđê M'Dhur ở Việt Nam : Q. 1 / Nguyễn Thị Hòa . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 458tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06238 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Văn hóa ẩm thực của người Êđê M`dhur ở Việt Nam : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Nguyễn Thị Hòa . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 598tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05995 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Văn hóa ẩm thực của người Pu Nả ở Lai Châu : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Lò Văn Chiến . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06012 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Văn hóa ẩm thực của người Tà Ôi : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Nguyễn Khánh Phong nghiên cứu, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 447tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05755 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Văn hóa ẩm thực đồng bằng sông Cửu Long : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Huỳnh Văn Nguyệt . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05883 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Văn hóa ẩm thực Làng Nguyễn / Trần Hồng Hoa . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08063, PD/VV 08064 Chỉ số phân loại DDC: 394 |
10 | | Văn hóa ẩm thực liên quan đến cây ngô của người H`mông trắng ở huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang: nghiên cứu, tìm hiểu : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Lê Giáo Sỹ, Nguyễn Thị Thu Huyền . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 . - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05981 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
11 | | Văn hóa ẩm thực một số dân tộc Hòa Bình / Bùi Chí Thanh, Bàn Thị Cúc . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 395tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07454, PD/VV 07455 Chỉ số phân loại DDC: 394.1 |
12 | | Văn hóa ẩm thực người Thái Đen Mường Lò / Hoàng Thị Hạnh . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00469 Chỉ số phân loại DDC: 392.3 |
13 | | Văn hóa ẩm thực phố Hiến (Nghiên cứu) / Dương Thị Cẩm, Hoàng Mạnh Thắng, Hoàng Thị Dừa . - H. : Hội nhà văn, 2017 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07978 Chỉ số phân loại DDC: 394 |
14 | | Văn hóa ẩm thực thôn quê thức ăn uống từ cây rừng : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Trần Sĩ Huệ . - H. : Mỹ thuật, 2016 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05974, PD/VV 06004 Chỉ số phân loại DDC: 398 |