1 | | Toàn bộ văn bản pháp luật lĩnh vực xây dựng / . - :Sb , . - 4Tr. ; m File đính kèm http://192.168.9.110/edata/ebooks/ebook-2023/van-ban-phap-luat-linh-vuc-xay-dung_1211093234.doc |
2 | | Bình luận những điểm mới cơ bản của bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 / Võ Thị Kim Oanh chủ biên; Lê Huỳnh Tấn Duy, Lê Nguyên Thanh, Trịnh Duy Thuyên,.. . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 555tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06661, PD/VT 06662, PD/VT 07735, PD/VT 07736, PM/VT 08919-PM/VT 08921, PM/VT 08937-PM/VT 08951, PM/VT 10441, PM/VT 10442 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
3 | | Bộ luât lao động và quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp công đoàn, hỗ trợ lao động mất việc làm do suy giảm kinh tế / Bộ lao động - Thương binh xã hội . - H. : Lao động xã hội, 2009 . - 907tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01513 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
4 | | Bộ luật dân sự . - H. : Lao động, 2012 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04251-PD/VV 04253, PM/VV 04171, PM/VV 04172 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
5 | | Bộ luật dân sự : Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017 (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Tư pháp, 2018 . - 306tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06643, PD/VT 06644, PD/VT 07752, PD/VT 07753, PM/VT 08916-PM/VT 08918, PM/VT 09012-PM/VT 09021, PM/VT 10422, PM/VT 10423 Chỉ số phân loại DDC: 349.5 |
6 | | Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003 . - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09986 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
7 | | Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Lao động Xã hội, 2007 . - 322tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10257 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
8 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (CTĐT) . - H. : Chính trị Quốc gia, 2016 . - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06700 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
9 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam (hiện hành) : Sửa đổi, bổ sung năm 2018 . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021 . - 252tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06699 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
10 | | Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 . - H. : Chính trị quốc gia-sự thật, 2013 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04305-PD/VV 04307, PM/VV 04145, PM/VV 04146 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
11 | | Bộ luật Lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1994 . - 118tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01906, Pd/vv 01907 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
12 | | Bộ luật số: 45/2019/QH14 : Bộ luật Lao động / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2019 . - 83tr Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Bo-luat-so-45.2019.QH14_Bo-luat-lao-dong_2019.pdf |
13 | | Bộ luật tố tụng dân sự năm 2004 sửa đổi, bổ sung năm 2011 (CTĐT) . - H. : Lao động, 2013 . - 357tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04284-PD/VV 04286, PM/VV 04183, PM/VV 04184 Chỉ số phân loại DDC: 347 |
14 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị xã hội, 1995 . - 180tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01959, Pd/vv 01960 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
15 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Lao động, 2013 . - 229tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04302-PD/VV 04304, PM/VV 04143, PM/VV 04144 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
16 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam = Criminae procedure code of socilist republic of vietnam / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1996 . - 347tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01359 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
17 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Lao động Xã hội, 2009 . - 199tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10258 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
18 | | Các qui định pháp luật về kế toán, thống kê . - H.: Thống kê, 2000 . - 1299 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02371, Pd/vv 02372 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
19 | | Các qui định pháp luật về xuất nhập cảnh và các văn bản liên quan . - H. : Công an nhân dân, 2000 . - 871tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02369, Pd/vv 02370 Chỉ số phân loại DDC: 344.05 |
20 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật lao động = The ligal document guiding the implemetation of labor code . - H. : Lao động, 2003 . - 555tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02918, Pd/Vv 02919, Pm/vv 02684-Pm/vv 02686 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
21 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật ngân sách nhà nước, luật ngân hàng nhà nước, luật các tổ chức tín dụng . - H. : Thống kê, 1999 . - 1324tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01633, Pd/vt 01634 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
22 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về chế độ bồi dưỡng trợ cấp, phụ cấp xã hội . - H. : Lao động xã hội, 2004 . - 979tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02553, Pm/vt 04660 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
23 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 1/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 1330 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02025 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
24 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 2/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 1298 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02026 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
25 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. Tập 3/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2001 . - 726 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02027 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
26 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo. Tập 4/ Bộ giáo dục và đào tạo . - H: Thống kê , 2002 . - 1242 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02028 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
27 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục và đào tạo . - H. : Thống kê, 2003 . - 1200tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02385, Pd/vt 02386 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
28 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về mua sắm, sửa chữa tài sản nhà nước trong các cơ quan hành chính sự nghiệp . - H.: Lao động - Xã hội, 2003 . - 383 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02211-Pd/vt 02215 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
29 | | Các văn bản pháp luật về kiểm toán . - H. : Tài chính, 2004 . - 392tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02552, Pm/vt 04659 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
30 | | Các văn bản pháp quy : Legal documents . - 99tr. ; 29x20cm Thông tin xếp giá: TC00009 |