1 | | 180 câu hỏi đáp pháp luật Việt Nam về bảo vệ môi trường, xử phạt các vi phạm và hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường 2012 . - H. : Lao động, 2012 . - 435tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04224-PD/VT 04226, PM/VT 06299, PM/VT 06300 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
2 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và các văn bản hướng dẫn thi hành / Cục Hàng hải Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 728tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 02907, SDH/VT 01120 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
3 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị quốc gia, 2002 . - 639tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01927, Pd/vt 01928, Pm/vt 04010, Pm/vt 04011, Pm/vt 04013-Pm/vt 04019 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
4 | | Bộ luật Lao động năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2017 . - 495tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11202 Chỉ số phân loại DDC: 344.5 |
5 | | Hệ thống các văn bản pháp luật mới Việt Nam (CTĐT) : Có hiệu lực năm 2006 và một số văn bản hướng dẫn thi hành. T. 1 / Thủy Ngân . - H. : Lao động xã hội, 2006 . - 583tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00095, Pd/vv 00096, SDH/Vv 00329 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
6 | | Hệ thống các văn bản pháp luật mới Việt Nam: Có hiệu lực năm 2006 và một số văn bản hướng dẫn thi hành. 2 / Thủy Ngân . - H. : Lao động xã hội, 2006 . - 528tr ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00097, Pd/vv 00098, SDH/Vv 00330 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
7 | | Kỹ năng nghiên cứu hồ sơ vụ án hành chính và chỉ dẫn áp dụng pháp luật tố tụng hành chính / Nguyễn Ngọc Duy . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2013 . - 499tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05823, PM/VT 08165 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
8 | | Tra cứu bộ luật dân sự năm ( 2005 - 2012) và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Văn hóa Thông tin, 2012 . - 529tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04158-PD/VT 04160, PM/VT 06343, PM/VT 06344 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
9 | | Tra cứu bộ luật tố tụng hình sự năm 2003 - 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Văn hóa thông tin, 2012 . - 457tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04203-PD/VT 04205, PM/VT 06309, PM/VT 06310 Chỉ số phân loại DDC: 345 |