1 | | Thiết kế tàu chở dầu thành phẩm sức chở 14800 tấn, hoạt dộng vùng biển không hạn chế, vận tốc tàu 13knots / Nguyễn Hoàng Đại, Nguyễn Văn Tuấn, Trần Hứu Thành; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 345tr ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19937, PD/TK 19937 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Quang Anh, Vũ Tiến Đạt, Trần Khắc Thắng; Nghd. Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr. ; 30cm+ 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18882 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Đức Chiến, Vũ Tiến Đạt, Trần Khắc Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr. ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18884 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Trần Khắc Thắng, Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Đức Chiến, Vũ Tiến Đạt; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr. ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18885 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế tàu hàng khô, trọng tải 8500 tấn, vận tốc 12knots, hoạt động biên không hạn chế / Vũ Tiến Đạt, Nguyễn Quang Anh, Nguyễn Đức Chiến, Trần Khắc Thắng; Nghd.: Nguyễn Văn Võ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 249tr, ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18883 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Tính toán thiết kế tàu chở dầu thành phẩm trọng tải DWT 6000 tấn, hoạt động vùng biển không hạn chế, vận tốc tàu 12knots./ Dương Anh Tú, Nguyễn Đình Trung, Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Văn Duy; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 246tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18902 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|