1 | | Advanced control system technology / P.A. Wilson, C.J. Chesmond . - London : Edward Arnold, 1991 . - 391p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00745-Pd/Lt 00747, Pm/Lt 02105-Pm/Lt 02121 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Advanced-control-system-technology_P.A.Wilson_1991.pdf |
2 | | Anten hệ thống vô tuyến truyền hình / Đỗ Đức Lương; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15249 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Antenna Design for Cognitive Radio . - Norwood : Artech House, 2016 . - 1 online resource (289 pages) Chỉ số phân loại DDC: 621.384135 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Antenna-design-for-cognitive-radio_Youssef-Tawk_2016.pdf |
4 | | Automatic radar plotting aids manual / K.D. Jones . - Lon don : Heinemann, 1981 . - 131p. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Lv 01162-Pd/Lv 01164, Pm/Lv 01230-Pm/Lv 01236 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
5 | | Áp dụng mạng nơ ron nhân tạo để tính toán tần số phù hợp trong vô tuyến nhận thức / Phạm Trung Minh, Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 22tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01011 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
6 | | Bài giảng định vị và dẫn đường hàng hải / Bộ môn Điện tử - Viễn thông. Khoa Điện - Điện tử tàu biển . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 59tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-dinh-vi-va-dan-duong-hang-hai_13230_Khoa-Dien_2010.pdf |
7 | | Bài tập xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn. T.1 / Hồ Văn Sung . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 399tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-xu-ly-so-tin-hieu_T.1_Ho-Van-Sung_2013.pdf |
8 | | Bộ sách kỹ thuật thông tin số = Digital communication technique. Tập 4, Thông tin vô tuyến = Radio communications / Nguyễn Văn Đức, Vũ Văn Yêm, Đào Ngọc Chiến.. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 217tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bo-sach-ky-thuat-thong-tin-so_T.4_Nguyen-Van-Duc_2007.pdf |
9 | | Build your own transistor radios : A hobbyist's guide to high-performance and low-powered radio circuits / Ronald Quan . - New York : McGraw Hill, 2013 . - 473p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02834 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Build-your-own-transistor-radios_Ronald-Quan_2013.pdf |
10 | | Cấu trúc trạm kiểm soát tần số cố định tại trung tâm tần số vô tuyến điện khu vực V / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15293 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | CDMA RF system engineering / Samuel C. Yang . - England : Artech House, 1998 . - 280p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00036 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/CDMA-RF-system-engineering_Samuel-C.Yang_1998.pdf |
12 | | CDMA systems engineering handbook / Jhong Sam Lee . - London : Artech House, 1998 . - 1228p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00038 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/CDMA-systems-engineering-handbook_Jhong-Sam-Lee_1998.pdf |
13 | | Classical and modern direction-of-arrival estimation / edited by T. Engin Tuncer, Benjamin Friedlander . - New York : Academic Press, ©2009 . - xix, 429 pages : illustrations ; 24 cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Classical-and-modern-direction-of-arrival-estimation_Engin-Tuncer_2009.pdf |
14 | | Code division multiple access (CDMA) / R. Michael Buehrer . - 1st ed. - San Rafael, Calif : Morgan & Claypool Publishers, 2006 . - x, 182p. : file. illustrations; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Code-division-multiple-access-(CDMA)_R.Michael-Buehrer_2006.pdf |
15 | | Colour television. A theory of colour reproduction / S.V. Novakovsky . - M. : Mir, 1975 . - 399 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00592 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
16 | | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần / Nguyễn Văn Ngọ . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1979 . - 307tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00462, Pm/Vt 01327-Pm/Vt 01330 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
17 | | Data No HTR-7792(23) / Manual Wolfshant, Radu Tuchila, Tames Buckloy . - KNxb : KNxb, 200? . - 213tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01302 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
18 | | Digital satellite communications systems and technologies : Military and civil application / A. Nejat Ince . - London : Kluwer Academic, 1992 . - 604p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00762 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Digital-satellite-communications-systems-and-technologies_Military-and-civil-application_A.Nejat-Ince_1992.pdf |
19 | | Dynamics in logistics : First international conference, LDIC 2007, Bremen, Germany, August 2007 : proceedings / Hans-Dietrich Haasis, Hans-Joerg Kreowski, Bernd Scholz-Reiter, editors . - Berlin : Springer, c2008 . - xxi, 465p. : ill Chỉ số phân loại DDC: 658.7 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamics-in-logistics_First-international-conference_Hans-Dietrich-Haasis_2008.pdf |
20 | | Electronic navigation systems / Laurie Tetley, David Calcutt . - 3rd ed. - Oxford : Butterworth-Heinemann, 2001 . - x, 423p. : ill. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 623.8/504 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electronic-navigation-systems_3ed-Laurie-Tetley_2001.pdf |
21 | | English for marine students and ships radio operators = Tiếng Anh cho sinh viên vô tuyến điện Hàng hải và báo vụ viên tàu biển / Nguyễn Tường Luân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1994 . - 102tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TAVTD 0038, TAVTD 0046 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
22 | | English for radio engineering students / V.V. Golusina . - M. : Higher School, 1974 . - 151p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00653 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/English-for-radio-engineering-students_V.V.Golusina_1974.pdf |
23 | | English for telecommunication / Lê Thị Hiền Thảo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 123tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10391, PM/VT 10392 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 23 |
24 | | Fundamentals of global positioning system receivers a software approach / James Bao-yen Tsui . - New york : John wiley, 2000 . - 238p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00049 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-global-positioning-system-receivers-a-software-approach_James-Bao-yen-Tsui_2000.pdf |
25 | | Fundamentals of radio / I. Zherebtsov . - M. : Mir, 1969 . - 821 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00568 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
26 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật thông tin vô tuyến : Dùng cho đào tạo kỹ sư Điện tử - Viễn thông / Trần Văn Khẩn, Đỗ Quốc Trinh, Đinh Thế Cường . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2017 . - 227tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-co-so-ky-thuat-thong-tin-vo-tuyen_Tran-Van-Khan_2006.pdf |
27 | | Giáo trình máy vô tuyến điện hàng hải I / Nguyễn Xuân Long ch.b; Nguyễn Kim Phương h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2013 . - 87tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-May-vo-tuyen-dien-hang-hai-1_Nguyen-Xuan-Long_2013.pdf |
28 | | Giáo trình máy vô tuyến điện hàng hải III / Chb.: Lê Quốc An, Bùi Thanh Huân; Phạm Văn Luân, Đoàn Đắc Thuận; Hđ.: Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2014 . - 210tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HH/11208 0001-HH/11208 0127 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
29 | | Giáo trình xử lý số tín hiệu / Nguyễn Quốc Trung chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007 . - 151tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xu-ly-so-tin-hieu_Nguyen-Quoc-Trung_2007.pdf |
30 | | Giáo trình xử lý số tín hiệu / Phạm Hồng Thịnh biên soạn . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2009 . - 178tr Chỉ số phân loại DDC: 621.382 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-xu-ly-so-tin-hieu_Pham-Hong-Thinh_2009.pdf |