Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ảnh hưởng hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Liên minh CHâu Âu AVFTA đến hoạt dộng xuất khẩu tôm đông lạnh sang thị trường Bỉ / Lê Đức Việt, Nguyễn Việt Dũng, Trịnh Thị Thu Uyên; Nghd.: Phan Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17878
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 2 Dự án chế biến tôm đông lạnh xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc / Nguyễn Quốc Cường, Nguyễn Đức Huy, Vũ Thị Thùy Minh ; Nghd.: Nguyễn Thi Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18738
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 3 Dự báo kim ngạch xuất khẩu tôm sang thị trường Nhật Bản giai đoạn 2018-2021 dưới tác động của hiệp định kinh tế Việt Nam-Nhật Bản / Hoàng Cẩm Tú, Phạm Thị Quỳnh Trang, Phạm Thị Thúy; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17872
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 4 Đánh giá hiệu quả xử lý của một số chủng vi khuẩn có khả năng phân hủy chất hữu cơ và kháng khuẩn trong bùn thải nuôi tôm công nghệ tuần hoàn (RAS) / Hà Thị Bình; Nghd.: Phạm Tiến Dũng, Đỗ Mạnh Hảo . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04360
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 5 Đánh giá hiệu quả xử lý hợp chất Ni tơ bằng Mô-dun lọc sinh học trong hệ thống tuần hoàn (RAS) nuôi tôm thẻ chân trắng / Lê Minh Hiệp; Nghd.: Đỗ Mạnh Hào, Trần Hữu Long . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04361
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 6 Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu mặt hàng tôm Việt Nam vào thị trường Mỹ / Nguyễn Quang Hùng, Khúc Xuân Sang, Phạm Đình Nhật; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19606
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 7 Lập phương án xuất khẩu lô hàng tôm sú sang Mỹ / Nguyễn Hạ Gia Yến, Phạm Ngọc Anh, Phạm Đăng Khôi; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20134
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 8 Lý thuyết mạch logic và kỹ thuật số / Nguyễn Xuân Quỳnh . - H. : ĐH&GDCN, 1971 . - 292tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00976, Pm/vt 02468
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 9 Nghiên cứu các rào cản thương mại của Mỹ đối với mặt hàng tôm xuất khẩu của Việt Nam giai đoạn 2013-2017 / Vũ Giang Phượng, Nguyễn Lan Anh, Lương Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17870
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 10 Tìm hiểu quy trình giải quyết tranh chấp của WTO qua vụ kiện tôm đông lạnh của Việt Nam / Vũ Thị Ngoan; Nghd.: Ths Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 61 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16331
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 11 Tính toán dòng điện ngắn mạch và lựa chọn áptômat cho các máy phát điện tàu thủy / Hoàng Đức Tuấn . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 30, tr.52-55
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Tổ chức thực hiện tạm nhập tái xuất lô hàng tôm đông lạnh tại kho ngoại quan công ty cổ phần thương mại-xây dựng 5 Hải Phòng (Viettracimex) trong năm 2017 / Bùi Trung Hiếu, Đỗ Thị Hương, Nguyễn Trung Hiệp; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17304
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Uncle Tom's cabin : Or Negro life in the slave states of America / Harriet Beecher Stowe ; With an introduction and notes by Keith Carabine . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 2002 . - xxxvi, 438p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00922
  • Chỉ số phân loại DDC: 813.3 21
  • 14 Vận dụng mô hình kim cương so sánh lợi thế cạnh tranh của Việt Nam so với Thái Lan xuất khẩu tôm sang Mỹ / Trần Văn Hùng, Châu Bảo Quý, Vũ Quang Việt; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19046
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :