1 | | C.Mác và Ph.ăng-ghen tuyển tập. Tập 1/ Ăng-ghen,Ph . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 1080tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 04462, Pm/vt 04463 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
2 | | C.Mác và Ph.ăng-ghen tuyển tập. Tập 2/ C.Mác,Ph.Ăng-ghen . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 981tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 04464, Pm/vt 04465 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
3 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen tuyển tập. Tập 4 . - H. : Chính trị quốc gia, 2005 . - 718tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03256 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
4 | | Hoa thảo mộc / Bình Nguyên . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 539tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08089, PD/VV 08090 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008089-90%20-%20Hoa-thao-moc_Binh-Nguyen_2019.pdf |
5 | | Hội thảo khoa học các trường đại học khối kỹ thuật với công cuộc xây dựng nông thôn mới vùng đồng bằng Bắc Bộ : Tuyển tập báo cáo lần thứ 37 thông tin các trường thành viên / Câu lạc bộ Khoa học công nghệ các trường đại học kỹ thuật . - Bắc Ninh : Nông nghiệp, 2010 . - 294tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Hội thảo khoa học các trường đại học kỹ thuật với sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Quảng Ninh : Tuyển tập báo cáo lần thứ 41 / Câu lạc bộ Khoa học công nghệ các trường đại học kỹ thuật . - Quảng Ninh : Nông nghiệp, 2012 . - 276tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Hội thảo khoa học Nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ các trường đại học kỹ thuật góp phần phát triển kinh tế xã hội tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2010-2015 : Tuyển tập báo cáo lần thứ 35 / Câu lạc bộ Khoa học công nghệ các trường đại học kỹ thuật . - Bắc Giang : Nông nghiệp, 2009 . - 140tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Mái trường hoa phượng đỏ : Tập thơ, văn kỷ niệm 50 năm Giáo dục và Đào tạo thành phố Hải Phòng / Phạm Vân Anh, Nguyễn Ngọc Châu, Dương Thị Nhụn . - H. : Hội Nhà Văn, 2006 . - 431tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00092-Pd/vv 00094, SDH/Vv 00327, SDH/Vv 00328 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 1 |
9 | | Tuyển tập bài tập cơ lý thuyết : Đề bài và lời giải. T. 1 / I.V. Mêserxki, H. Noibe ; Đào Huy Bích... [ et al. ] dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975 . - 405tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01023-Pm/Vt 01026 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
10 | | Tuyển tập bài thực hành máy tàu biển / Lương Công Nhớ (cb.); Trịnh Đình Bích hiệu đính . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2002 . - 98tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tuyen-tap-bai-thuc-hanh-may-tau-bien_Luong-Cong-Nho_2002.pdf |
11 | | Tuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học công nghệ : Chủ động nghiên cứu ứng dụng khoa học công nghệ góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải / Viện khoa học và Công nghệ giao thông vận tải. Bộ Giao thông vận tải . - H. : Viện khoa học và Công nghệ giao thông vận tải, 2014 . - 483tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 600 |
12 | | Tuyển tập công trình Hội nghị Khoa học Cơ học thủy khí toàn quốc lần thứ 22 . - H. : Thanh niên, 2020 . - 883tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07702, PM/VT 10308-PM/VT 10311 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
13 | | Tuyển tập công trình Hội nghị Khoa học Cơ học thủy khí toán quốc lần thứ 19 . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 739tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07705 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
14 | | Tuyển tập công trình Hội nghị Khoa học Cơ học thủy khí toán quốc lần thứ 20 . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh, 2018 . - 1002tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07704 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
15 | | Tuyển tập công trình Hội nghị Khoa học Cơ học thủy khí toán quốc lần thứ 21 . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2019 . - 962tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07703 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
16 | | Tuyển tập hệ thống các chỉ đạo thực hiện luật ngân hàng nhà nước và luật các tổ chức tín dụng hướng dẫn giải pháp điều hành chính sách tiền tệ và hoạt động ngân hàng / Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2011 . - 507tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04179-PD/VT 04181, PM/VT 06323, PM/VT 06324 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
17 | | Tuyển tập Hội nghị - triển lãm quốc tế lần thứ 7 về điều khiển và tự động hóa VCCA 2024 / Hội Tự động hóa Việt Nam, Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, Sở Khoa học và Công nghệ Tp. Hải Phòng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 85tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08227, PM/VT 11207 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
18 | | Tuyển tập khoa học sinh viên : SEE journal of science / Viện Đào tạo chất lượng cao. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - 134tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: TC00143 |
19 | | Tuyển tập Lê Vĩnh Hòa / Lê Vĩnh Hòa . - H.: Nxb Hội Nhà Văn, 2015 . - 383 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05543 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
20 | | Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian : Nghiên cứu dân gian. Q.1 / Bùi Văn Nguyên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06226 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
21 | | Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian : Nghiên cứu về văn học dân gian. Q. 3 / Bùi Văn Nguyên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 370tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06229 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
22 | | Tuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian: Nghiên cứu văn học dân gian. Q.2 / Bùi Văn Nguyên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 586tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06228 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
23 | | Tuyển tập thơ / Mai Liễu . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07296, PD/VV 07496 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Tuyển tập truyện ngắn - Thơ - Trường ca / Nguyễn Minh Hằng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08159, PD/VV 08160 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
25 | | Tuyển tập văn bản pháp quy về hoạt động đăng kiểm Việt Nam/ Đăng Kiểm Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 1997 . - 484 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01614, Pd/vv 01615, Pm/vv 00841 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
26 | | Tuyển tập Vũ Bằng. Phần 2 / Vũ Bằng . - H.: Nxb. Hội Nhà Văn, 2015 . - 1127 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05541 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
27 | | Tuyển tập. Tập 1 / Vũ Tú Nam . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04781, PD/VV 04782 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
28 | | V.I Lênin tuyển tập. Tập 1 . - H. : Chính trị quốc gia, 2007 . - 696tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/VV 00322, Pd/VV 00323 Chỉ số phân loại DDC: 335.43 |