1 | | Advanced mathematics for engineers and scientists / Paul DuChateau . - Mineola, N.Y. : Dover Publications, 2011 . - viii, 391p. : illustrations ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04198 Chỉ số phân loại DDC: 515 22 |
2 | | Áp dụng phương pháp tối ưu H2 bình phương tuyến tính trong điều khiển hệ thống truyền động điện / Đinh Văn Hiệp; Nghd.: THS. Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 69 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09749, PD/TK 09749 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Bài giảng dao động kỹ thuật / Bộ môn Cơ học . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 72tr Chỉ số phân loại DDC: 620.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-dao-dong-ky-thuat_18403_Bo-mon-Co-hoc_2016.pdf |
4 | | Bài giảng toán học cao cấp. T. 1, Đại số tuyến tính - Giải tích 1 & 2 / Doãn Tam Hòe . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 256tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07404, PD/VT 07405, PM/VT 10006-PM/VT 10008 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
5 | | Bài tập dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang, .. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 242tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-dao-dong-ky-thuat_Nguyen-Van-Khang_2009.pdf |
6 | | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 . - 381tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02770-Pd/vv 02772, Pm/vv 02438-Pm/vv 02444 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
7 | | Bài tập quy hoạch tuyến tính / Trần Đình Ánh . - H. : Giáo dục, 2007 . - 228tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-quy-hoach-tuyen-tinh_Tran-Dinh-Anh.pdf |
8 | | Bài tập quy hoạch tuyến tính / Trần Túc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 299tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02120-Pd/vt 02122, Pm/vt 04281-Pm/vt 04287 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
9 | | Bài tập toán học phổ thông. Tập 1 Xuân Giao dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 326tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01735-Pd/vv 01737, Pm/vv 00922-Pm/vv 00928 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
10 | | Bài tập toán học phổ thông. Tập 2 Xuân Giao dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 317 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01738-Pd/vv 01740, Pm/vv 00929-Pm/vv 00935 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
11 | | Bộ khuyếch đại xử lý và IC tuyến tính/ D. Stanley Willam . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1994 . - 600 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01833, Pd/vv 01834, Pm/vv 01126-Pm/vv 01133 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Circuits : Engineering concepts and analysis of linear electric circuits / A. Bruce Carlson . - New York : John Wiley & Sons, 1996 . - xix, 838p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01782 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Circuits_Engineering-concepts-and-analysis-of-linear-electric-circuits_A.Bruce-Carlson_1996.pdf |
13 | | Cơ sở dao động trong kỹ thuật/ Trần Doãn Tiến . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1981 . - 350 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00642, Pm/vt 01594, Pm/vt 01595 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
14 | | Cơ sở kỹ thuật điện. T. 2, Cơ sở lý thuyết mạch. Q.1 / Nguyễn Bình Thành, Nguyễn Trần Quân, Phạm Khắc Chương . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1971 . - 502tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-dien_T2_Co-so-ly-thuyet-mach_Q1_Nguyen-Binh-Thanh_1971.pdf |
15 | | Cơ sở kỹ thuật điện. T. 2, Cơ sở lý thuyết mạch. Q.2 / Nguyễn Bình Thành, Nguyễn Trần Quân, Phạm Khắc Chương . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1972 . - 319tr. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-dien_T2_Co-so-ly-thuyet-mach_Q2_Nguyen-Binh-Thanh_1972.pdf |
16 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 452tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06355, PD/VT 06746, PD/VT 06747, PD/VT 07244, PD/VT 07245, PM/VT 08678, PM/VT 08679, PM/VT 09754-PM/VT 09756 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
17 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2023 . - 460tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08118, PM/VT 11098 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
18 | | Dao động kỹ thuật (CTĐT) / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 314tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DDKT 00001, DDKT 00003-DDKT 00043, DDKT 00045-DDKT 00048, PD/VT 01835, PD/VT 01836, PD/VT 02164, PD/VT 02165, PM/VT 03888-PM/VT 03890 Chỉ số phân loại DDC: 620.3 |
19 | | Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 318tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-ky-thuat_Nguyen-Van-Khang_2004.pdf |
20 | | Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998 . - 296tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-ky-thuat_Nguyen-Van-Khang_1998.pdf |
21 | | Dao động kỹ thuật : Dành cho sinh viên các khối cơ khí / Thái Văn Nông, Nguyễn Văn Nhanh . - HCM. : Đại học Giao thông vận tải TP. HCM., 2012 . - 110tr Chỉ số phân loại DDC: 620.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dao-dong-ky-thuat_Thai-Van-Nong_2012.pdf |
22 | | Dao động tàu thuỷ / Vũ Văn Khiêm . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 230tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05519, PM/VT 07905 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005519%20-%20Dao-dong-tau-thuy-2006.pdf |
23 | | Design with operational amplifiers and analog integrated circuits / Sergio Franco . - New York : McGraw Hill, 2015 . - 715p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02844 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Design-with-operational-amplifiers-and-analog-integrated-circuits_Sergio-Franco_2015.pdf |
24 | | Design with operational amplifiers and analog integrated circuits / Sergio Franco . - 4th ed. - New York : McGraw Hill, 2002 . - 715p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.381 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Design-with-operational-amplifiers-and-analog-integrated-circuits_4ed_Sergio-Franco_2002.pdf |
25 | | Đại số : Tài liệu học tập / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/18101 0001-HH/18101 0050 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
26 | | Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt, Nguyễn Cảnh Lương . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2017 . - 188tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07337, PD/VT 07338, PM/VT 09652-PM/VT 09654 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
27 | | Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh . - H. : ĐH & THCN, 1970 . - 241tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00470, Pm/vt 01458 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
28 | | Đại số tuyến tính / Nguyễn Duy Thuận (cb.), Phi Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh . - H. : Đại học Sư phạm, 2003 . - 385tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 512 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dai-so-tuyen-tinh_Nguyen-Duy-Thuan_2003.pdf |
29 | | Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 318tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02040-Pd/vt 02042, Pm/vt 04345-Pm/vt 04351 Chỉ số phân loại DDC: 512 |
30 | | Đại số tuyến tính / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 360tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02290, Pd/vv 02291, Pm/vv 01831-Pm/vv 01833, Pm/vv 01909-Pm/vv 01913 Chỉ số phân loại DDC: 512 |