1 | | Danh mục các tuyến đường nội thủy quốc gia Thông tin xếp giá: PM/KD 15321 |
2 | | Khảo sát địa hình tuyến đường bộ quôc lộ 2C đoạn Vĩnh Yên-Sơn Tây / Hoàng Văn Luân, Đỗ Thị Trang, Vũ Huy Hoàng, Phạm Minh Tiến; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 134tr.; 30cm+ 18BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17715, PD/TK 17715 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Lập dự án đầu tư xây dựng tuyến đường A-B tỉnh Thái Nguyên / Đỗ Thuỳ Liên, Trịnh Thành Tuấn, Trần Trường Sinh, Lê Viết Hoàng; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 150tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20423, PD/TK 20423 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Lập kế hoạch tuyến hàng hải dự tính trên ECDIS JRC JAN-701B cho tuyến đường từ JURONG tới KAOHSIUNG / Nguyễn Văn Học, Đỗ Duy Nam, Dương Ngọc Quang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 91tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20475 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Lập tuyến đường tránh va cho tàu biển áp dụng thuật toán Floyd / Đinh Gia Huy, Nguyễn Mạnh Cường, Phan Văn Hưng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 54, tr.25-28 Chỉ số phân loại DDC: |
6 | | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống quản lý tuyến đường cho phương tiện giao thông công cộng / Hoàng Anh Sang, Nguyễn Ngọc Nghĩa, Nguyễn Hoàng Thuỳ Dương; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20382 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu xây dựng các tuyến đường chạy tàu an toàn cho các tàu vận tải quân sự từ các tỉnh phía Bắc đi Trường Sa / Nguyễn Đăng Huy; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01167 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Nghiên cứu xây dựng tuyến đường chạy tàu an toàn từ thành phố Hồ Chí Minh đi La Habana cho các tàu biển từ 10.000 tấn đến 20.000 tấn / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 94 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00452, SDH/LA 00543 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Phân tích, đánh giá các tuyến đường chạy tàu từ Nhật Bản đi Úc, Mỹ và hướng dẫn chạy tàu an toàn / Đặng Chí Thanh; Nghd.: TS. Nguyễn Viết Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 102tr. ; 30cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00559 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Research study on arctic maritime route / Vu Trung Hieu, Nguyen Nhu Tai . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20477 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
11 | | Thiêt kế tuyến đường qua hai điểm A và C Làng Tôn - tỉnh Thanh Hóa / Lăng Quốc Ngọc; Nghd.: TS Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 180 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16111, PD/TK 16111 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường cấp III nối liền giữa hai điểm giả định A1-B1 trên địa bàn tỉnh Lâm Động / Vũ Văn Kiên; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 205 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16093, PD/TK 16093 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường cấp III qua hai điểm giả định A-B thuộc địa phận huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng / Vũ Tiến Đạt; Nghd.:Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 158 tr.; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16092, PD/TK 16092 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường đi qua hai điểm giả định A - B thuộc địa phận thị xã Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng / Trần Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 182 tr.; 30 cm + BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16893, PD/TK 16893 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường qua hai điểm A5 -B5 thuộc địa phận xã Liên Trung - huyện Lâm Hà - tỉnh Lâm Đồng / Nguyễn Thanh Tùng; Nghd.: TS Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 180 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16099, PD/TK 16099 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường TL20 đi qua địa phận hai huyện Quảng Trạch và Bố Trạch tỉnh Quảng Bình / Phạm Huy Tân; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 191 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16915, PD/TK 16915 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
17 | | Thiết kế bảo vệ tốt nghiệp tuyến đường cấp III nối hai điểm A-B tại huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa / Nguyễn Trọng Lương; Nghd.: TS Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 184 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16086, PD/TK 16086 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
18 | | Thiết kế đoạn đường nối 2 điểm A-B thuộc tỉnh Thái Bình / Hà Ngọc Du; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 162 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15844, PD/TK 15844 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
19 | | Thiết kế lập dự án xây dựng tuyến đường A-B, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh / Nguyễn Anh Quý, Nguyễn Khắc Trung, Vũ Hải Trung; Nghd.: Phạm Thị Ly . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20411 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế tổ chức thi công dự án đầu tư xây dựng tuyến đường mới giả định A-B, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng (Km0+0.00 - Km4+995.18) / Bùi Đức Hiếu, Lê Thị Hà Giang, Trần Hồng Nhung; Nghd.: Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 109tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18890 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế tổ chức thi công dự án đầu tư xây dựng tuyến đường mới giả định A-G, Vành đai 1, Tỉnh Thái Nguyên (Km0+0.00 = Km6+755.16) / Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Tá Dương, Nguyễn Tiến Đạt ; Nghd.: Phạm Thị Ly . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 110tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18893 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế tổ chức thi công tuyến đường vành đai biên giới Pomlot - Núa Ngam, Huổi Puốc, tỉnh Điện Biên / Đặng Thành Đạt, Bùi Hùng Mạnh, Vũ Ngọc Minh; Nghd.: Phạm Thị Ly . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 116 tr.; 30 cm+02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17728, PD/TK 17728 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
23 | | Thiết kế tuyền đường 359 đoạn từ Thị trấn Núi Đèo đến Xã Trung Hà, Huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng / Phạm Văn Sơn, Đỗ Ngọc Hà, Phạm Thị Diễm; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 134tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19391 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế tuyến đường bao phía Nam Thị trấn Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng / Đỗ Minh Nhật, Hoàng Văn Linh, Trần Văn Hội; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 129tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18889 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế tuyến đường Bản Cái - Bản Liền, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai / Nguyễn Hải Bình, Phương Thị Hoa, Đinh Thị Phương Anh ; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18895 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế tuyến đường C3 trong khu công nghiệp Bắc Tiền Phong, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Quang Tùng, Phạm Thanh Hà, Phạm Thế Hùng, Hoàng Công Duy; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 135tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20424 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế tuyến đường cấp III - MN nối hai điểm A-B trên địa phận tỉnh Bình Định / Đào Tuấn Anh, Ngô Quang Đông, Hà Anh Tùng, Vũ Minh Quân; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 123 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17731 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
28 | | Thiết kế tuyến đường cấp III - MN nối hai điểm B8-A6 địa phận Lạng Sơn / Đặng Tiến Tài, Ngô QUyết Thắng, Trần Thị Luyến, Bùi Văn Vững ; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 152 tr.; 30 cm+11BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17726, PD/TK 17726 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
29 | | Thiết kế tuyến đường cấp III miền núi nối hai điểm giả định A-J Huyện Bắc Quang - Tỉnh Hà Giang / Phạm Thanh Chúc, Nguyễn Khải, Đỗ Như Quyết ; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 117tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18892 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế tuyến đường cấp III miền núi nối hai điểm giả định A1-B1 qua địa phận Phú Thọ / Trần Văn Hiển, Nguyễn Đức Quang; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18624 Chỉ số phân loại DDC: 690 |