1 | | Giáo trình tin học đại cương / Võ Văn Tuấn Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 340tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 004.071 |
2 | | Kỹ thuật lập trình Turbo Pascal 5 - 7/ Phan Văn Ất . - H.: Giáo dục, 2001 . - 557 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02464, Pd/vv 02465, Pm/vv 01931-Pm/vv 01938, SDH/Vv 00298 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
3 | | Lập trình turbo pascal 7.0 =Lý thuyết - thực hành - các chương trình mẫu/ Hoàng Hồng . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 460 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02128, Pd/vv 02129, Pm/vv 01596-Pm/vv 01598 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
4 | | Phương pháp số - Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 398tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02296, Pd/vv 02297, Pm/vv 01834-Pm/vv 01836, Pm/vv 01904-Pm/vv 01908 Chỉ số phân loại DDC: 518 |
5 | | Phương pháp tính và lập trình Turbo pascal/ Cao Quyết Thắng . - H.: Giáo dục, 1998 . - 316 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02024 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
6 | | Turbo pascal cẩm nang tra cứu/ Quách Tuấn Ngọc . - H.: Giáo dục, 1996 . - 335 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01436, Pd/vt 01437, Pm/vt 00494, Pm/vt 00579, Pm/vt 03555-Pm/vt 03562 Chỉ số phân loại DDC: 005.13 |
7 | | Về một số phương pháp chuẩn hóa dữ liệu tiếng Việt trong quá trình xử lý thông tin kinh tế bằng Turbo Pascal / Cao Đình Thi, TS . - 2008 // Tạp chí Kinh tế và phát triển, Số 127, tr 50-56 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
8 | | Xây dựng mô hình tóan học các đặc trưng tính nổi của đóng tàu mới và tàu bị thủng trong khi khai thác. Trên cơ sở mô hình đó, xây dựng chương trình tính bằng ngôn ngữ Pascal / Vũ Thị Tuyết Phương; Nghd.: PTS Phan Văn Phô . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1996 . - 103tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00264 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|