1 | | Gas turbine engineering handbook / Meherwan P. Boyce . - 2nd ed. - New Delhi : Gulf professionnal, 2002 . - 798p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00997 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Gas-turbine-engineering-handbook_2ed_Meherwan-P.Boyce_2002.pdf |
2 | | Gas turbine theory / H. Cohen, G.F.C. Rogers, H.I.H. Saravanamuttoo . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996 . - 442p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Gas-turbine-theory_4ed_H.Cohen_1996.pdf |
3 | | Gas turbine theory / H.I.H. Saravanamuttoo, G.F.C. Rogers, H. Cohen . - 5th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 2001 . - 491p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00996 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/Gas%20Turbine%20Theory%2010-10p.pdf |
4 | | Gas turbine theory / H.I.H. Saravanamuttoo, G.F.C. Rogers, H. Cohen, .. . - 7th ed. - New York : Pearson, 2017 . - 606p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Gas-turbine-theory_7ed_H.I.H.Saravanamuttoo_2017.pdf |
5 | | Hệ động lực tua bin khí = Газотурбинные Установки / А.В. Рудаченко, Н.В. Чухарева, С.С. Байкин . - Сибирь (Siberia) : Издатеьство Томского политенического Университета, 2008 . - 139p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_He-dong-luc-tua-bin-khi_2008.pdf |
6 | | Naval engineering : Principles and theory of gas turbine engines / Dennis L. Richardson . - Bloomington, IN : Author House, 2016 . - ix, 226p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00822, SDH/LV 00823 Chỉ số phân loại DDC: 623.8/5 19 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000822-23%20-%20Naval%20engineering-Principles%20and%20theory%20of%20gas%20turbine%20engines.pdf |
7 | | Nghiên cứu ảnh hưởng áp suất tăng áp của hệ thống tăng áp tuabin khí xả tới các thông số công tác chủ yếu của động cơ diesel 4 kỳ / Đỗ Minh Phong; Nghd.: PGS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 76 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00312 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số môi trường đến chất lượng khai thác tổ hợp tuabin khí trên các tàu 1241 RE trong điều kiện Việt Nam / Phan Anh Đức; Nghd.: TS. Lê Văn Điểm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01201 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Nghiên cứu ảnh hưởng tình trạng kỹ thuật của hệ thống tăng áp tua bin khí xả đến các thông số công tác động cơ diesel 4 kỳ / Hoàng Văn Tư; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00906 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Nghiên cứu khả năng hoán cải tăng áp bằng Tuabin khí thải cho động cơ 6L160 / Vũ Văn Dũng; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học hàng hải, 2002 . - 81 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00188 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
11 | | Nghiên cứu sự phối hợp công tác giữa tổ hợp tuabin khí xả-máy nén và động cơ chính lai chân vịt ở chế độ khai thác đặc biệt / Trương Thanh Dũng; Nghd.: PTS. Nguyễn Văn Nhị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 99tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00310 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
12 | | Proceedings of ISME yokohama 95. Vol. 2 . - Japan: The marine engineering society in Japan, 1995 . - 584 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00988 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | The design of high effciency turbomachinery and gas turbines / Gordon Wilson David , Theodosios Korakianitis . - London : Prentice Hall, .1998 . - 593 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01022 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Tua bin hơi, tua bin khí cho các nhà máy phát điện = Паровые и газовые турбины для электростанций / А.Г. Костюк, В.В. Фролов, А.Е. Булкин, .. . - Москва (Moscow) : Издательский дом МЭИ, 2016 . - 556p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Tua-bin-hoi,-tua-bin-khi-cho-cac-nha-may-phat-dien_2016.pdf |
15 | | Tua bin khí tàu thủy : Tài liệu dùng cho sinh viên ngành Khai thác máy tàu thủy / Nguyễn Hồng Phúc . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 48tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HH/12112 0001-HH/12112 0017 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
16 | | Ứng dụng hệ thống chuyên gia cho chuẩn đoán sự cố hệ thống tăng áp tuabin khí xả (CTĐT) / Lê Văn Điểm; Nghd.: Trần Hữu Nghị . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 79tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00405 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |