1 | | Advanced gas turbine cycles / J.H. Horlock . - Amsterdam : Elsevier, 2003 . - 203p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00964 Chỉ số phân loại DDC: 621.406 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Advanced-gas-turbine-cycles_J.H.Horlock_2003.pdf |
2 | | Combined - cycle gas and steam turbine power plants / Rolf Kehlhofer . - 2nd ed. - Oklahoma : Penn Well, 1999 . - 298p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00066 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Combined-cycle-gas-and-steam-turbine-power-plants_2ed_Rolf-Kehlhofer_1999.pdf |
3 | | Công nghệ sửa chữa máy tàu thuỷ / Võ Đình Phi, Nguyễn Bá Mươi, Nguyễn Xuân Hùng, ... ; Khiếu Hữu Triển hiệu đính . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 207tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Động lực hơi nước tầu thủy / Lê Hữu Sơn . - HCM. : Đại học Giao thông vận tải TP. HCM., 2005 . - 213tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dong-luc-hoi-nuoc-tau-thuy_Le-Huu-Son_2005.pdf |
5 | | Gas turbine engineering handbook / Meherwan P. Boyce . - 2nd ed. - New Delhi : Gulf professionnal, 2002 . - 798p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00997 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Gas-turbine-engineering-handbook_2ed_Meherwan-P.Boyce_2002.pdf |
6 | | Gas turbine theory / H. Cohen, G.F.C. Rogers, H.I.H. Saravanamuttoo . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996 . - 442p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Gas-turbine-theory_4ed_H.Cohen_1996.pdf |
7 | | Gas turbine theory / H.I.H. Saravanamuttoo, G.F.C. Rogers, H. Cohen . - 5th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 2001 . - 491p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 00996 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/Gas%20Turbine%20Theory%2010-10p.pdf |
8 | | Gas turbine theory / H.I.H. Saravanamuttoo, G.F.C. Rogers, H. Cohen, .. . - 7th ed. - New York : Pearson, 2017 . - 606p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.43 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Gas-turbine-theory_7ed_H.I.H.Saravanamuttoo_2017.pdf |
9 | | Giáo trình chế độ làm việc thay đổi và chế độ quá độ của tua bin hơi nước / Phạm Lương Tuệ . - H. : Đại học Bách khoa, 1991 . - 263tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00673-Pd/vt 00675, Pm/vt 01937-Pm/vt 01943 Chỉ số phân loại DDC: 621.406 |
10 | | Giáo trình thiết bị tua bin. Tập 1, Tua bin hơi nước / Phạm Lương Tuệ . - H.: Đại học Bách Khoa, 1991 . - 311 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00662-Pd/vt 00664, Pm/vt 01972-Pm/vt 01978 Chỉ số phân loại DDC: 621.406 |
11 | | Giáo trình tua bin thuỷ lực / Bộ môn thuỷ điện. Trường đại học thuỷ lợi . - H. : Nông nghiệp, 1982 . - 197tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01944 Chỉ số phân loại DDC: 621.406 |
12 | | Giáo trình tua bin thuỷ lực/ Trường Đại học Thuỷ lợi . - H.: Nông nghiệp, 1982 . - 197 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00500, Pm/vt 01398 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Hệ động lực hơi nước / Nguyễn Hồng Phúc ; Nguyễn Đại An biên tập (CTĐT) . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 545tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: DLHN 0001-DLHN 0037, DLHN 0039-DLHN 0060, Pd/vt 00709, Pd/vt 00710, Pm/vt 02029-Pm/vt 02031 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Hệ động lực tua bin khí = Газотурбинные Установки / А.В. Рудаченко, Н.В. Чухарева, С.С. Байкин . - Сибирь (Siberia) : Издатеьство Томского политенического Университета, 2008 . - 139p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_He-dong-luc-tua-bin-khi_2008.pdf |
15 | | Hỏi và đáp về khai thác hệ thống động lực điêden tàu thuỷ. T.2 / Trần Hữu Nghị . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 263tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: HDKTH2 0001-HDKTH2 0092, Pm/vv 03205 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVV%2003205%20-%20Hoi-va-dap-ve-khai-thac-HDL_T2.pdf |
16 | | Internal combustion engines I : Gas turbines / Tim Lieuwen . - Kxđ. : CEFRC Summer School on Combustion, ©2012 . - 58p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Internal-combustion-engines-1_Gas-turbines_Tim-Lieuwen_2012.pdf |
17 | | Marine engineering practice. Vol. 1, P. 2: Prime movers for generation of electricity (B) steam turbines / D.A. Gillespie . - London : The Institute of marine engineers, 1974 . - 52p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00088-SDH/Lv 00098 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Máy thuỷ lực - Tua bin nước và máy bơm / Hoàng Đình Dũng, Hoàng Văn Tần, Vũ Hữu Hải, .. . - H. : Xây dựng, 2001 . - 243tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01967, Pd/vt 01968, Pm/vt 04103-Pm/vt 04110 Chỉ số phân loại DDC: 621.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001967-68%20-%20May-thuy-luc_Tua-bin-nuoc-va-may-bom_Hoang-Dinh-Dung_2001.pdf |
19 | | Naval engineering : Principles and theory of gas turbine engines / Dennis L. Richardson . - Bloomington, IN : Author House, 2016 . - ix, 226p. : illustrations ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00822, SDH/LV 00823 Chỉ số phân loại DDC: 623.8/5 19 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000822-23%20-%20Naval%20engineering-Principles%20and%20theory%20of%20gas%20turbine%20engines.pdf |
20 | | Nghiên cứu ảnh hưởng áp suất tăng áp của hệ thống tăng áp tuabin khí xả tới các thông số công tác chủ yếu của động cơ diesel 4 kỳ / Đỗ Minh Phong; Nghd.: PGS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 76 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00312 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
21 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số môi trường đến chất lượng khai thác tổ hợp tuabin khí trên các tàu 1241 RE trong điều kiện Việt Nam / Phan Anh Đức; Nghd.: TS. Lê Văn Điểm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01201 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Nghiên cứu ảnh hưởng tình trạng kỹ thuật của hệ thống tăng áp tua bin khí xả đến các thông số công tác động cơ diesel 4 kỳ / Hoàng Văn Tư; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00906 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Nghiên cứu khả năng hoán cải tăng áp bằng Tuabin khí thải cho động cơ 6L160 / Vũ Văn Dũng; Nghd.: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học hàng hải, 2002 . - 81 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00188 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
24 | | Nghiên cứu sự phối hợp công tác giữa tổ hợp tuabin khí xả-máy nén và động cơ chính lai chân vịt ở chế độ khai thác đặc biệt / Trương Thanh Dũng; Nghd.: PTS. Nguyễn Văn Nhị . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 99tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00310 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Nồi hơi - tua bin hơi tàu thủy(CTĐT) / Hoàng Văn Mười, Nguyễn Hữu Thủy; Phạm Hữu Tân hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2017 . - 316tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06893, PD/VT 06894 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
26 | | Nồi hơi tàu thủy / Nguyễn Đại An (c.b) ; Hoàng Anh Dũng . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2008 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/MTT004 0001-GT/MTT004 0080, PD/VT 07526-PD/VT 07530, PM/VT 10111-PM/VT 10115 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
27 | | Nồi hơi tua bin hơi tàu thủy . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 316tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
28 | | Proceedings of ISME yokohama 95. Vol. 2 . - Japan: The marine engineering society in Japan, 1995 . - 584 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00988 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Steam engines and turbines Marine/ S.C. McBirnie . - London: Newes-Butter worths, 1970 . - 629 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01950 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
30 | | Sửa chữa thiết bị tuốc bin/ Hoàng Tăng Thông . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1979 . - 292 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00923, Pd/Vv 03189 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |