1 | | 100 selected stories / O. Henry . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 1995 . - 735p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00923 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 F 20 |
2 | | A book of short stories by English authors . - Tbilisi : Tbilisi University, 1976 . - 478 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00874-Pm/Lv 00878 Chỉ số phân loại DDC: 808.83 |
3 | | Ao làng; Chị Cả Phây: Tiểu thuyết, tập truyện ngắn / Ngô Ngọc Bội . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 648tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04767, PD/VV 04768 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Ánh mắt : Tập truyện ngắn; Ngơ ngẩn mùa xuân : Tập truyện ngắn. / Bùi Hiển . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 371tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04795, PD/VV 04796 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Ăn cơm mới không nói chuyện cũ : Truyện ngắn / Hồng Giang . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09546, PD/VV 09547 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009546-47%20-%20An-com-moi-khong-noi-chuyen-cu_Hong-Giang_2019.pdf |
6 | | Ân ái với hư không : Truyện ngắn / Nhật Chiêu . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2015 . - 166tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07113, PD/VV 07114, PM/VV 05412-PM/VV 05414 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Bay khẩn tăng ni / Ninh Nguyên . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08494, PD/VV 08495 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008494-95%20-%20Bay-khan-tang-ni_Ninh-Nguyen_2020.pdf |
8 | | Bàng bạc mưa rừng / Hà Mạnh Phong . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09482, PD/VV 09483 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Bác sĩ và đao phủ / Vương Vũ Chấn; Dịch: Lê Duyên Hải . - H. : Văn học, 2011 . - 119tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08867-PD/VV 08869, PM/VV 06096, PM/VV 06097 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Bánh xe hạnh phúc / Hồng Giang . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08107, PD/VV 08108 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008107-08%20-%20Banh-xe-hanh-phuc_Hong-Giang_2019.pdf |
11 | | Bên kia dòng sông Mây / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09648, PD/VV 09649 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009648-49%20-%20Ben-kia-dong-song-may_Tong-Ngoc-Han_2019.pdf |
12 | | Biển vỡ / Triệu Văn Đồi . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08115, PD/VV 08116 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008115-16%20-%20Bien-vo_Trieu-Van-Doi_2019.pdf |
13 | | Boỏng tập tàng éo: Truyện ngắn / Nông Viết Toại . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 197tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07362, PD/VV 07363 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
14 | | Bóng thuyền ảnh hiện / Nhụy Nguyên . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 181tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09928, PD/VV 09929 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
15 | | Bông dẻ đẫm sương: Tập truyện ngắn / Chu Thị Minh Huệ . - H.: Sân khấu, 2018 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07316, PD/VV 07564 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
16 | | Bông hồng vàng và bình minh mưa : Tủ sách Văn học kinh điển / Konstantin Paustovsky ; Dịch : Kim Ân, Mộng Quỳnh . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 563tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06504, PM/VT 08815 Chỉ số phân loại DDC: 891.734 |
17 | | Bức thư của người đàn bà không quen / Stefan Zweig ; Dương Tường dịch . - H. : Văn học, 2016 . - 345tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06587, PD/VV 06588, PM/VV 05112 Chỉ số phân loại DDC: 833.912 |
18 | | Bức thư làng Mực: truyện và ký / Nguyễn Chí Trung . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 535tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04765, PD/VV 04766 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Cài thép vào lá gan / Hờ A Di . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09628, PD/VV 09629 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009628-29%20-%20Cai-thep-vao-la-gan_Ho-A-Di_2019.pdf |
20 | | Câu chuyện đời tôi = The story of my life / Helen Keller ; Đàm Hưng dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06852, PD/VT 07149, PM/VT 09534 Chỉ số phân loại DDC: 813 |
21 | | Câu đồng dao làng Vòi / Lưu Quốc Hòa . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 463tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09873, PD/VV 09874 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
22 | | Câu lạc bộ cô đơn / Lưu Quang Minh . - H. : Văn học, 2018 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06528, PD/VV 06529 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Cây mẫu đơn hoa trắng / Nguyễn Hải Yến . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09298, PD/VV 09299 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Cha, con và Tổ quốc / Võ Tuyết Mây . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09290, PD/VV 09291 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
25 | | Chà gạc xanh / Trần Thu Hằng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09286, PD/VV 09287 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
26 | | Chăm Hri / Trà Vigia . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07450, PD/VV 07451 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
27 | | Chi Pheo / Nam Cao . - H. : Languas etrangeres, 1983 . - 214 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00931 Chỉ số phân loại DDC: 895.92234 |
28 | | Chiếc vòng tay kỳ lạ / Nông Quốc Lập . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09288, PD/VV 09289 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
29 | | Chiếu Giang / Lương Ky . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 387tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09642, PD/VV 09643 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009642-43%20-%20Chieu-giang_Luong-Ky_2019.pdf |
30 | | Chim gọi ngày đã hót / Kiều Duy Khánh . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09564, PD/VV 09565 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009564-65%20-%20Chim-goi-ngay-da-hot_Kieu-Duy-Khanh_2019.pdf |