1 | | Bắc cung hoàng hậu Lê Ngọc Hân thời ở Huế / Nguyễn Đắc Xuân . - H. : Thuận Hóa, 2014 . - 219 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04883-PD/VV 04886, PM/VV 04470 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | Bóng nước Hồ Gươm. Tập 1 / Chu Thiên . - Tái bản trên bản in năm 1976. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 495 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04911-PD/VV 04914, PM/VV 04548 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Bóng nước Hồ Gươm. Tập 2 / Chu Thiên . - Tái bản trên bản in năm 1976. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 519 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04915-PD/VV 04918, PM/VV 04549 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Cần Vương Lê Duy Mật kháng Trịnh : Lịch sử / Phan Trần Chúc . - Tái bản trên bản in năm 1957. - H. : Hồng Đức, 2014 . - 143 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04875-PD/VV 04878, PM/VV 04575 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Lá cờ thêu sáu chữ vàng / Nguyễn Huy Tưởng; Tạ Huy Long minh họa . - H. : Kim Đồng, 2021 . - 136tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08055, PM/VT 11026, PM/VT 11027 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
6 | | Lê triều Lý thị sự tích Lý Công Uẩn : Dã sử thuần túy Việt Nam / Phạm Minh Kiên . - Tái bản trên bản in năm 1956. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 455 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04907-PD/VV 04910, PM/VV 04593 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Loạn kiêu binh / Nguyễn Triệu Luật . - Tái bản theo bản in năm 1939. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04891-PD/VV 04894, PM/VV 04469 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Nam Bộ với triều Nguyễn & Huế xưa / Nguyễn Đắc Xuân . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 322 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04851-PD/VV 04854, PM/VV 04504 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Ngô Vương Quyền / Trần Thanh Mại . - Tái bản trên bản in năm 1957. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 182 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04899-PD/VV 04902, PM/VV 04556 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Phan Đình Phùng : Một nhà lãnh đạo 10 năm kháng chiến (1886 - 1895) ở Nghệ Tĩnh / Đào Trinh Nhất . - Tái bản trên bản in năm 1957 bổ sung nhiều tài liệu trước kia chưa tìm thấy. - H. : Dân trí, 2014 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04835-PD/VV 04838, PM/VV 04579 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
11 | | Tĩnh Đô Vương và Đoan Nam Vương / Phan Trần Chúc, Nguyễn Triệu Luật . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04847-PD/VV 04850, PM/VV 04506 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Việt Nam anh kiệt : Tiểu thuyết lịch sử / Phạm Minh Kiên . - Tái bản trên bản in năm 1952. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 239 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04879-PD/VV 04882, PM/VV 04553 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |