1 | | Alice ở xứ sở diệu kỳ & Alice ở thế giới trong gương / Lewis Carroll ; Thanh Hương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06848, PD/VT 07128 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
2 | | Chị Hằng Nga kể chuyện. Tập 1, Chuyện về nhân cách cao đẹp / Trịnh Minh Thanh sưu tầm, kể lại . - H.: Dân trí, 2016 . - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04853 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
3 | | Chị Hằng Nga kể chuyện. Tập 3, Chuyện về những thói hư tật xấu / Trịnh Minh Thanh sưu tầm, kể lại . - H.: Dân trí, 2016 . - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04854, PM/VV 04855 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
4 | | Đám cưới trên núi: Truyện dân gian / La Quán Miên sưu tầm và biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 235tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07287, PD/VV 07518 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Hình tượng dũng sĩ chống áp bức trong truyện cổ các dân tộc thiểu số Tây Nguyên : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Hữu Đức nghiên cứu, giới thiệu . - H. : NXB. Hội nhà Văn, 2016 . - 135tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05915 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Hình tượng Rắn trong truyện cổ dân gian Việt Nam (Tìm hiểu và giới thiệu) / Trần Minh Hường . - H. : Nxb Hội nhà văn, 2017 . - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07979 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Khảo sát nhân vật mồ côi trong truyện cổ H'mông / Lê Trung Vũ . - H. : Dân trí, 2010 . - 264tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00470 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
8 | | M'Prông, N'Jông làm giàu từ nhỏ / Tô Đình Tuấn . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 371tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08630, PD/VV 08631 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Nghìn lẻ một đêm : Truyện dân gian Arab / Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06846, PD/VT 07153, PM/VT 09530 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
10 | | Những câu chuyện thú vị : Truyện cổ M'nông / Bùi Minh Vũ sưu tầm, biên soạn . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 459tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08558, PD/VV 08559 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008558-59%20-%20Nhung-cau-chuyen-thu-vi_Truyen-co-M'Nong_Bui-Minh-Vu_2020.pdf |
11 | | Nọc rắn / Tô Đình Tuấn, Y Tâm, Thị Mai . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08608, PD/VV 08609 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
12 | | Sự tích đoàn kết các dân tộc : Kho tàng truyện cổ Ê Đê / Trương Bi . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 363tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09960, PD/VV 09961 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Thế giới mộng ảo trong truyện cổ tích Việt Nam : Khảo sát, nghiên cứu / Nguyễn Thị Dung . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06232 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
14 | | Thế giới nhân vật kỳ ảo trong truyện cổ tích thần kỳ các dân tộc Việt Nam : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Nguyễn Thị Dung nghiên cứu sưu tầm . - H. : NXB. Hội Nhà Văn, 2016 . - 411tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05934 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
15 | | Thế giới nhân vật kỳ ảo trong truyện cổ tích thần kỳ các dân tộc Việt Nam : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Nguyễn Thị Dung nghiên cứu, tìm hiểu . - H. : NXB. Hội Nhà Văn, 2016 . - 699tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05935 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Tìm hiểu về truyện cổ tích loài vật Việt Nam (Nghiên cứu) / Triều Nguyễn . - H. : Hội nhà văn, 2017 . - 406tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07970 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
17 | | Truyện cổ Andersen chọn lọc / An Lạc group dịch . - H. : Mỹ thuật, 2014 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06835, PD/VT 07162, PM/VT 09524 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
18 | | Truyện cổ ba dân tộc Thái-Khơ Mú-Hà Nhì. Quyển 1 / Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 903tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07477, PD/VV 07478 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Truyện cổ ba dân tộc Thái-Khơ Mú-Hà Nhì. Quyển 2 / Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 187tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07479, PD/VV 07480 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
20 | | Truyện cổ ba dân tộc Thái-Khơ Mú-Hà Nhì. Quyển 3 / Chu Thùy Liên, Lương Thị Đại . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 711tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07481, PD/VV 07482 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
21 | | Truyện cổ Bahnar, Xơ đăng ở Kontum / Nguyễn Tiến Dũng . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 559tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10120, PD/VV 10121 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
22 | | Truyện cổ Chiêm Hóa : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Đỗ Ngọc Quý sưu tầm ; Trần Mạnh Tiến, Nguyễn Thanh Trường biên soạn, chỉnh lý, giới thiệu . - H. : Sân khấu, 2016 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06021 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
23 | | Truyện cổ của người Thái Mương (ở Tương Dương Nghệ An): Song ngữ Thái - Việt : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. T.2 / Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun . - H. : Sân khấu, 2016 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05716 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
24 | | Truyện cổ Dao / Tần Kim Phu sưu tầm, biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 123tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07426, PD/VV 07427 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
25 | | Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên. Q. 1 / Sưu tầm, Biên soạn: Lương Thị Đại . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014 . - 447tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 398 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Truyen-co-dan-gian-dan-toc-Thai-tinh-Dien-Bien_Q.1.pdf |
26 | | Truyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông Chảy - Yên Bái : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Hoàng Tương Lai sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 230tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05713 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
27 | | Truyện cổ dân gian dân tộc H'Mông huyện Sa Pa : Sưu tầm / Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 258tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06275 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
28 | | Truyện cổ dân tộc Mông / Mùa A Tủa sưu tầm và biên soạn . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 375tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07523 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
29 | | Truyện cổ dân tộc Thái / Lò Văn Sỹ, Đinh Văn Lành, Tòng Ín sưu tầm, biên dịch, giới thiệu . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 193tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07545, PD/VV 07603 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
30 | | Truyện cổ Grim / An Lạc group dịch . - H. : Mỹ thuật, 2014 . - 207tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07160, PM/VT 09523, PM/VT 10036 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |