1 | | Ba Giai - Tú Xuất và những chuyện vui Thủ Thiêm / Nguyễn Hồng Hạnh . - H. : Văn học, 2010 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08870-PD/VV 08872, PM/VV 06098, PM/VV 06099 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
2 | | Nụ cười các dân tộc thiểu số Việt Nam / Hà Văn Thư, Sa Phong Ba . - H.: NXB Hội nhà văn, 2018 . - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07317, PD/VV 07527 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Tiếng cười nhân loại. Tập 6 : Giai thoại, tiếu lâm, truyện cười / Đoàn Tử Huyến chủ biên . - H. : Lao động, 2008 . - 107tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04169-PD/VV 04171 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Truyện Ba Giai Tú Xuất / Đức Anh sưu tầm & biên soạn . - Tái bản lần 2. - H.: Dân trí, 2017 . - 207tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06191 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Truyện cười thế giới (Tập 2) / Vân Anh . - Tái bản lần 2. - H. : Dân trí, 2017 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07655, PD/VV 07656, PM/VV 05773, PM/VV 05774 Chỉ số phân loại DDC: 808.87 |
6 | | Truyện cười thế giới. T. 1 / Vân Anh . - Tái bản lần 1. - H. : Dân trí, 2016 . - 167tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07653, PD/VV 07654, PM/VV 05771, PM/VV 05772 Chỉ số phân loại DDC: 808.87 |
7 | | Tuyển tập truyện cười đặc sắc / Đức Anh sưu tầm và biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2009 . - 135 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05626 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Tuyển tập truyện cười song ngữ Anh-Việt / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Từ điển bách khoa, 2013 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04432, PNN 00412-PNN 00415 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|