1 | | 10 huyền thoại Viking hay nhất mọi thời đại / Michael Cox; Nguyễn Tuấn Việt dịch . - Tp. HCM. : NXB Trẻ, 2013 . - 216tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 398.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/10-huyen-thoai-Viking-hay-nhat-moi-thoi-dai_Michael-Cox_2013.pdf |
2 | | 100 selected stories / O. Henry . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 1995 . - 735p. ; 20cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00923 Chỉ số phân loại DDC: 813.52 F 20 |
3 | | A book of short stories by English authors . - Tbilisi : Tbilisi University, 1976 . - 478 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00874-Pm/Lv 00878 Chỉ số phân loại DDC: 808.83 |
4 | | Alice ở xứ sở diệu kỳ & Alice ở thế giới trong gương / Lewis Carroll ; Thanh Hương dịch . - Tái bản lần 1. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 143tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06848, PD/VT 07128 Chỉ số phân loại DDC: 398.2 |
5 | | Ao làng; Chị Cả Phây: Tiểu thuyết, tập truyện ngắn / Ngô Ngọc Bội . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 648tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04767, PD/VV 04768 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | AQ chính truyện / Lỗ Tấn ; Trương Chính dịch . - H. : Văn học, 2017 . - 346tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06566, PD/VV 07883 Chỉ số phân loại DDC: 895.1 |
7 | | Ánh mắt : Tập truyện ngắn; Ngơ ngẩn mùa xuân : Tập truyện ngắn. / Bùi Hiển . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 371tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04795, PD/VV 04796 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Ăn cơm mới không nói chuyện cũ : Truyện ngắn / Hồng Giang . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09546, PD/VV 09547 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009546-47%20-%20An-com-moi-khong-noi-chuyen-cu_Hong-Giang_2019.pdf |
9 | | Âm vang Ngòi Vần / Trần Cao Đàm . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08105, PD/VV 08106 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008105-06%20-%20Am-vang-ngoi-van_Tran-Cao-Dam_2019.pdf |
10 | | Ân ái với hư không : Truyện ngắn / Nhật Chiêu . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2015 . - 166tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07113, PD/VV 07114, PM/VV 05412-PM/VV 05414 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
11 | | Ba Giai - Tú Xuất và những chuyện vui Thủ Thiêm / Nguyễn Hồng Hạnh . - H. : Văn học, 2010 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08870-PD/VV 08872, PM/VV 06098, PM/VV 06099 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Ba truyện thơ người Thái Đen ở Mường Thanh : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Tòng Văn Hân sưu tầm, giới thiệu . - H. : NXB Hội nhà văn, 2016 . - 433tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05965 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Ba truyện thơ phiêu du ca / Tòng Văn Hân . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 943tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09774, PD/VV 09775 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
14 | | Bay khẩn tăng ni / Ninh Nguyên . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08494, PD/VV 08495 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008494-95%20-%20Bay-khan-tang-ni_Ninh-Nguyen_2020.pdf |
15 | | Bàng bạc mưa rừng / Hà Mạnh Phong . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09482, PD/VV 09483 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
16 | | Bác sĩ và đao phủ / Vương Vũ Chấn; Dịch: Lê Duyên Hải . - H. : Văn học, 2011 . - 119tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08867-PD/VV 08869, PM/VV 06096, PM/VV 06097 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
17 | | Bánh xe hạnh phúc / Hồng Giang . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08107, PD/VV 08108 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008107-08%20-%20Banh-xe-hanh-phuc_Hong-Giang_2019.pdf |
18 | | Bắc cung hoàng hậu Lê Ngọc Hân thời ở Huế / Nguyễn Đắc Xuân . - H. : Thuận Hóa, 2014 . - 219 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04883-PD/VV 04886, PM/VV 04470 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
19 | | Bên kia dòng sông Mây / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09648, PD/VV 09649 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009648-49%20-%20Ben-kia-dong-song-may_Tong-Ngoc-Han_2019.pdf |
20 | | Biển vỡ / Triệu Văn Đồi . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08115, PD/VV 08116 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008115-16%20-%20Bien-vo_Trieu-Van-Doi_2019.pdf |
21 | | Boỏng tập tàng éo: Truyện ngắn / Nông Viết Toại . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 197tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07362, PD/VV 07363 Chỉ số phân loại DDC: 895.9 |
22 | | Bóng nước Hồ Gươm. Tập 1 / Chu Thiên . - Tái bản trên bản in năm 1976. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 495 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04911-PD/VV 04914, PM/VV 04548 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
23 | | Bóng nước Hồ Gươm. Tập 2 / Chu Thiên . - Tái bản trên bản in năm 1976. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 519 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04915-PD/VV 04918, PM/VV 04549 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
24 | | Bóng thuyền ảnh hiện / Nhụy Nguyên . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 181tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09928, PD/VV 09929 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
25 | | Bông dẻ đẫm sương: Tập truyện ngắn / Chu Thị Minh Huệ . - H.: Sân khấu, 2018 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07316, PD/VV 07564 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
26 | | Bông hồng vàng và bình minh mưa : Tủ sách Văn học kinh điển / Konstantin Paustovsky ; Dịch : Kim Ân, Mộng Quỳnh . - Tái bản lần 1. - H. : Văn học ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 563tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06504, PM/VT 08815 Chỉ số phân loại DDC: 891.734 |
27 | | Bức thư của người đàn bà không quen / Stefan Zweig ; Dương Tường dịch . - H. : Văn học, 2016 . - 345tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06587, PD/VV 06588, PM/VV 05112 Chỉ số phân loại DDC: 833.912 |
28 | | Bức thư làng Mực: truyện và ký / Nguyễn Chí Trung . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 535tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04765, PD/VV 04766 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
29 | | Cao Bá Quát : Danh nhân truyện ký / Trúc Khê . - Tái bản trên bản in năm 1940. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 165 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04859-PD/VV 04862, PM/VV 04552 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
30 | | Cài thép vào lá gan / Hờ A Di . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09628, PD/VV 09629 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009628-29%20-%20Cai-thep-vao-la-gan_Ho-A-Di_2019.pdf |