1 | | An introduction to sonar systems engineering / Lawrence J. Ziomek . - 1st ed. - Boca Raton, Fla. : CRC Press Taylor & Francis, 2017 . - xvii, 675p. : illustrations ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03894 Chỉ số phân loại DDC: 621.389/5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-sonar-systems-engineering_1ed_Lawrence-J.Ziomek_2017.pdf |
2 | | Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 296 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01085, Pd/vt 01086, Pm/vt 02653-Pm/vt 02660 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
3 | | Các phương pháp phân kênh trong truyền tin và ứng dụng của chúng trong các hệ thống truyền tin viễn thông / Nguyễn Trọng Dương; Nghd.: TS Trần Đức Inh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07528, PD/TK 07528 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin / Bùi Minh Tiêu (CTĐT) . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1979 . - 259tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00465, Pm/vt 01325, Pm/vt 01326 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
5 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết (c.b), Nguyễn Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003 . - 295tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.38 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-truyen-tin_T.1_2003.pdf |
6 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Giáo dục, 1998 . - 295tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT1 0001-CLTT1 0103, Pd/vt 00026, Pd/vt 00029, Pd/vt 01450, Pd/vt 01451, PD/VT 03752, Pm/Vt 00313-Pm/Vt 00317, Pm/vt 03522-Pm/vt 03534, Pm/vt 04817, Pm/vt 04818 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
7 | | Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 2 / Nguyễn Anh Tuấn; Đặng Văn Chuyết chủ biên (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 2000 . - 245tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: CLTT2 0001-CLTT2 0100, Pd/vt 01452, Pd/vt 01453, Pm/vt 03535-Pm/vt 03547 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
8 | | Đặc tính chung của các phương pháp số trong truyền tin / TS.Trần Đức Inh . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 55-57 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Giáo trình cơ sở truyền dẫn vi ba số/ Học viện công nghệ bưu chính viễn thông . - Hải Phòng: Bưu điện, 2001 . - 432 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01827, Pd/vt 01828, Pm/vt 03871-Pm/vt 03873 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Information, communication and environment : Marine navigation and safety of sea transportation / Editors: Adam Weintrit, Tomasz Neumann . - Leiden : CRC Press/Balkema, 2015 . - 283p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03991 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Information-communication-and-environment_Adam-Weintrit_2015.pdf |
11 | | Internet of Everything : Algorithms, methodologies, technologies and perspectives / Edited by Beniamino Di Martino, Kuan-Ching Li, Laurence T. Yang, Antonio Esposito . - Singapore : Springer, 2018 . - VIII, 231p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03982 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003981%20-%20Enabling-the-internet-of-things.pdf |
12 | | Kỹ thuật truyền tin số và truyền dữ liệu / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt . - H. : Giáo dục, 2005 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 21542 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
13 | | Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thúy Anh . - In lần thứ ba, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 249tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07402, PD/VT 07403, PM/VT 09971, PM/VT 09972 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Lý thuyết truyền tin/ Trần Đức Inh, Vũ Đức Lập . - H.: Giao thông vận tải, 2012 Thông tin xếp giá: PM/KD 17110 |
15 | | Sequential transmission of digital information in the presence of intersymbol interference / D. Klovsky . - M. : Mir, 1978 . - 215 tr, ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00523 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
16 | | The third Australian science and technology communicators register . - 3rd ed. - Canberra : Science & Technology, 1994 . - 153p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00080 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000080%20-%20The-third-Australian-science-and-technology-communicators-register_3ed_1994.pdf |
17 | | Tín hiệu giả ngẫu nhiên và những ứng dụng của nó trong truyền tin viễn thông / Nguyễn Ngọc Văn; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 62tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08007, Pd/Tk 08007 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
18 | | Tín hiệu phức tạp, các phương pháp tạo và thu tín hiệu phức tạp trong các hệ thống truyền tin / Lưu Quang Huy; Nghd.: TS.Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 57 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08920, PD/TK 08920 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |